2,000 Tezos đến franc Comoros
Giá cả 2,000 Tezos đến franc Comoros dựa trên dữ liệu hiện tại,
nhận được từ các sàn giao dịch tiền tệ kể từ 05 16, 2024, Là 827,279 KMF.
Bao nhiêu 2,000 XTZ trong KMF?
05 16, 2024
2,000 XTZ = 827,279 KMF
▼ -0.23 %
2,000 KMF = 4.835127 XTZ
1 XTZ = 413.64 KMF
Lịch sử thay đổi giá 2,000 XTZ trong KMF
Thống kê chi phí 2,000 Tezos trong franc Comoros
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 784,997 KMF |
Tối đa | 1,005,394 KMF |
Bình quân gia quyền | 885,462 KMF |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 784,997 KMF |
Tối đa | 1,401,378 KMF |
Bình quân gia quyền | 1,063,841 KMF |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 577,227 KMF |
Tối đa | 1,401,378 KMF |
Bình quân gia quyền | 831,724 KMF |
Thay đổi chi phí 2,000 XTZ đến KMF trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 17, 2024 — 05 16, 2024) giá bán 2,000 Tezos chống lại franc Comoros thay đổi bởi -10.56% (924,985 KMF — 827,279 KMF)
Thay đổi chi phí 2,000 XTZ đến KMF trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 17, 2024 — 05 16, 2024) giá của 2,000 Tezos chống lại franc Comoros thay đổi bởi -16.4% (989,589 KMF — 827,279 KMF)
Thay đổi chi phí 2,000 XTZ đến KMF trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 18, 2023 — 05 16, 2024) giá của 2,000 Tezos chống lại franc Comoros thay đổi bởi 0.18% (825,812 KMF — 827,279 KMF)
Thay đổi chi phí 2,000 XTZ đến KMF trong toàn bộ thời gian
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã được running (04 10, 2020 — 05 16, 2024) giá của 2,000 Tezos chống lại franc Comoros thay đổi bởi -56.73% (1,911,974 KMF — 827,279 KMF)
Chia sẻ một liên kết đến chi phí của 2,000 XTZ trong KMF
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến chi phí của 2,000 Tezos (XTZ) trong franc Comoros (KMF) — sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
Ngoài ra, bạn có thể chia sẻ một liên kết đến chi phí của 2,000 Tezos (XTZ) trong franc Comoros (KMF) trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó lên trang web:
Dự báo giá 2,000 Tezos trong franc Comoros
Các cách dự đoán tỷ giá hối đoái và tiền điện tử.
-
Phân tích kỹ thuật:Phương pháp này sử dụng dữ liệu về giá và khối lượng trong quá khứ để cố gắng xác định các mô hình có thể chỉ ra biến động giá trong tương lai. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng các chỉ báo kỹ thuật, chẳng hạn như đường trung bình động, MACD, RSI và biểu đồ hình nến để phân tích thị trường và dự đoán xu hướng trong tương lai. Ví dụ: nếu giá Bitcoin đã được giao dịch trong một phạm vi trong một thời gian và sau đó vượt lên trên mức kháng cự quan trọng, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ tiếp tục tăng.
-
Phân tích cơ bản: Phương pháp này xem xét các yếu tố kinh tế và tài chính cơ bản để cố gắng xác định giá trị nội tại của một tài sản. Phân tích cơ bản bao gồm phân tích báo cáo tài chính, chỉ số kinh tế, sự kiện tin tức và các yếu tố khác có thể ảnh hưởng đến cung và cầu của một tài sản. Ví dụ: nếu ngân hàng trung ương của một quốc gia tăng lãi suất, đồng tiền của quốc gia đó có thể tăng giá so với các đồng tiền khác.
-
Phân tích tình cảm: Phương pháp này sử dụng phương tiện truyền thông xã hội và các nguồn khác để đánh giá tâm lý thị trường và tâm lý nhà đầu tư. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng phân tích tâm lý để cố gắng xác định xu hướng và những bước ngoặt tiềm năng trên thị trường. Ví dụ: nếu có nhiều tin tức và tâm lý tiêu cực xung quanh một loại tiền điện tử cụ thể, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ giảm.
-
Học máy và AI: Phương pháp này sử dụng thuật toán và mô hình thống kê để phân tích lượng lớn dữ liệu và đưa ra dự đoán về biến động giá trong tương lai. Các thuật toán học máy có thể học hỏi từ dữ liệu trong quá khứ và điều chỉnh dự đoán của chúng khi có dữ liệu mới. Ví dụ: thuật toán học máy có thể phân tích dữ liệu giá trong quá khứ, các bài báo, tâm lý trên mạng xã hội và các yếu tố khác để đưa ra dự đoán về giá tương lai của một loại tiền điện tử cụ thể.
Giá ước tính của 2,000 Tezos trong franc Comoros trong 30 ngày tới*
17/05 | 802,644 KMF | ▼ -2.98 % |
18/05 | 791,430 KMF | ▼ -1.4 % |
19/05 | 804,974 KMF | ▲ 1.71 % |
20/05 | 863,324 KMF | ▲ 7.25 % |
21/05 | 887,620 KMF | ▲ 2.81 % |
22/05 | 884,506 KMF | ▼ -0.35 % |
23/05 | 887,398 KMF | ▲ 0.33 % |
24/05 | 878,377 KMF | ▼ -1.02 % |
25/05 | 848,940 KMF | ▼ -3.35 % |
26/05 | 844,486 KMF | ▼ -0.52 % |
27/05 | 834,361 KMF | ▼ -1.2 % |
28/05 | 845,696 KMF | ▲ 1.36 % |
29/05 | 830,032 KMF | ▼ -1.85 % |
30/05 | 802,138 KMF | ▼ -3.36 % |
31/05 | 780,542 KMF | ▼ -2.69 % |
01/06 | 800,263 KMF | ▲ 2.53 % |
02/06 | 821,541 KMF | ▲ 2.66 % |
03/06 | 832,287 KMF | ▲ 1.31 % |
04/06 | 825,367 KMF | ▼ -0.83 % |
05/06 | 823,252 KMF | ▼ -0.26 % |
06/06 | 804,240 KMF | ▼ -2.31 % |
07/06 | 796,694 KMF | ▼ -0.94 % |
08/06 | 796,217 KMF | ▼ -0.06 % |
09/06 | 799,467 KMF | ▲ 0.41 % |
10/06 | 783,637 KMF | ▼ -1.98 % |
11/06 | 771,487 KMF | ▼ -1.55 % |
12/06 | 759,033 KMF | ▼ -1.61 % |
13/06 | 749,844 KMF | ▼ -1.21 % |
14/06 | 755,496 KMF | ▲ 0.75 % |
15/06 | 773,629 KMF | ▲ 2.4 % |
* — Giá ước tính của 2,000 Tezos trong franc Comoros được thực hiện bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Forecasts of the cost of 2,000 Tezos trong franc Comoros trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Giá ước tính của 2,000 Tezos trong franc Comoros trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 839,843 KMF | ▲ 1.52 % |
27/05 — 02/06 | 859,315 KMF | ▲ 2.32 % |
03/06 — 09/06 | 756,143 KMF | ▼ -12.01 % |
10/06 — 16/06 | 788,247 KMF | ▲ 4.25 % |
17/06 — 23/06 | 818,110 KMF | ▲ 3.79 % |
24/06 — 30/06 | 751,734 KMF | ▼ -8.11 % |
01/07 — 07/07 | 600,100 KMF | ▼ -20.17 % |
08/07 — 14/07 | 610,283 KMF | ▲ 1.7 % |
15/07 — 21/07 | 556,732 KMF | ▼ -8.77 % |
22/07 — 28/07 | 534,125 KMF | ▼ -4.06 % |
29/07 — 04/08 | 480,022 KMF | ▼ -10.13 % |
05/08 — 11/08 | 490,645 KMF | ▲ 2.21 % |
Giá ước tính của 2,000 Tezos trong franc Comoros cho năm sau*
06/2024 | 852,727 KMF | ▲ 3.08 % |
07/2024 | 853,029 KMF | ▲ 0.04 % |
08/2024 | 747,143 KMF | ▼ -12.41 % |
09/2024 | 777,549 KMF | ▲ 4.07 % |
10/2024 | 864,510 KMF | ▲ 11.18 % |
11/2024 | 917,925 KMF | ▲ 6.18 % |
12/2024 | 1,089,309 KMF | ▲ 18.67 % |
01/2025 | 1,011,068 KMF | ▼ -7.18 % |
02/2025 | 1,421,114 KMF | ▲ 40.56 % |
03/2025 | 1,567,281 KMF | ▲ 10.29 % |
04/2025 | 1,051,643 KMF | ▼ -32.9 % |
05/2025 | 1,035,816 KMF | ▼ -1.5 % |
Phổ biến số lượng trao đổi XTZ/KMF
FAQ
Giá bao nhiêu 2,000 XTZ trong KMF hôm nay, 05 16, 2024?
Tính đến ngày hôm nay, chi phí của 2,000 Tezos đến franc Comoros Là - 827,279 KMF
Nó có giá bao nhiêu 2,000 XTZ trong KMF Ngày mai 2024.05.17?
Ngày mai 2,000 Tezos đến franc Comoros sẽ có giá - 802,644 kmf
Nó có giá bao nhiêu 2,000 XTZ trong KMF trong tháng kế tiếp?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 2,000 Tezos đến franc Comoros cho tháng tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo ngày. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.
Nó có giá bao nhiêu 2,000 XTZ trong KMF trong 3 tháng tới?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 2,000 Tezos đến franc Comoros cho quý tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tuần. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.
Nó có giá bao nhiêu 2,000 XTZ trong KMF trong năm tới?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 2,000 Tezos đến franc Comoros cho năm tiếp theo phía trước. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tháng. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.