Tỷ giá hối đoái Tezos chống lại franc Comoros

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Tezos tỷ giá hối đoái so với franc Comoros tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về XTZ/KMF

Lịch sử thay đổi trong XTZ/KMF tỷ giá

XTZ/KMF tỷ giá

05 15, 2024
1 XTZ = 414.58 KMF
▲ 3.71 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Tezos/franc Comoros, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Tezos chi phí trong franc Comoros.

Dữ liệu về cặp tiền tệ XTZ/KMF được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ XTZ/KMF và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Tezos/franc Comoros, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong XTZ/KMF tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 16, 2024 — 05 15, 2024) các Tezos tỷ giá hối đoái so với franc Comoros tiền tệ thay đổi bởi -9.78% (459.54 KMF — 414.58 KMF)

Thay đổi trong XTZ/KMF tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 16, 2024 — 05 15, 2024) các Tezos tỷ giá hối đoái so với franc Comoros tiền tệ thay đổi bởi -16.12% (494.24 KMF — 414.58 KMF)

Thay đổi trong XTZ/KMF tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 17, 2023 — 05 15, 2024) các Tezos tỷ giá hối đoái so với franc Comoros tiền tệ thay đổi bởi 1.77% (407.37 KMF — 414.58 KMF)

Thay đổi trong XTZ/KMF tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 15, 2024) cáce Tezos tỷ giá hối đoái so với franc Comoros tiền tệ thay đổi bởi -56.63% (955.99 KMF — 414.58 KMF)

Tezos/franc Comoros dự báo tỷ giá hối đoái

Tezos/franc Comoros dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

17/05 399.73 KMF ▼ -3.58 %
18/05 388.07 KMF ▼ -2.92 %
19/05 381.27 KMF ▼ -1.75 %
20/05 386.96 KMF ▲ 1.49 %
21/05 417.37 KMF ▲ 7.86 %
22/05 425.32 KMF ▲ 1.91 %
23/05 423.39 KMF ▼ -0.45 %
24/05 424.37 KMF ▲ 0.23 %
25/05 418.58 KMF ▼ -1.36 %
26/05 399.66 KMF ▼ -4.52 %
27/05 398 KMF ▼ -0.42 %
28/05 392.47 KMF ▼ -1.39 %
29/05 395.75 KMF ▲ 0.83 %
30/05 388.65 KMF ▼ -1.79 %
31/05 373.62 KMF ▼ -3.87 %
01/06 360.27 KMF ▼ -3.57 %
02/06 369.17 KMF ▲ 2.47 %
03/06 378.18 KMF ▲ 2.44 %
04/06 382.59 KMF ▲ 1.17 %
05/06 379.98 KMF ▼ -0.68 %
06/06 378.68 KMF ▼ -0.34 %
07/06 370.53 KMF ▼ -2.15 %
08/06 365.75 KMF ▼ -1.29 %
09/06 365.54 KMF ▼ -0.06 %
10/06 366.91 KMF ▲ 0.37 %
11/06 360.53 KMF ▼ -1.74 %
12/06 354.21 KMF ▼ -1.75 %
13/06 347.47 KMF ▼ -1.9 %
14/06 344.16 KMF ▼ -0.95 %
15/06 339.68 KMF ▼ -1.3 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Tezos/franc Comoros cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

Tezos/franc Comoros dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

20/05 — 26/05 420.88 KMF ▲ 1.52 %
27/05 — 02/06 430.63 KMF ▲ 2.32 %
03/06 — 09/06 378.93 KMF ▼ -12.01 %
10/06 — 16/06 395.02 KMF ▲ 4.25 %
17/06 — 23/06 409.98 KMF ▲ 3.79 %
24/06 — 30/06 376.72 KMF ▼ -8.11 %
01/07 — 07/07 300.73 KMF ▼ -20.17 %
08/07 — 14/07 305.83 KMF ▲ 1.7 %
15/07 — 21/07 279 KMF ▼ -8.77 %
22/07 — 28/07 267.67 KMF ▼ -4.06 %
29/07 — 04/08 240.56 KMF ▼ -10.13 %
05/08 — 11/08 235.16 KMF ▼ -2.24 %

Tezos/franc Comoros dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 427.33 KMF ▲ 3.08 %
07/2024 427.48 KMF ▲ 0.04 %
08/2024 374.42 KMF ▼ -12.41 %
09/2024 389.66 KMF ▲ 4.07 %
10/2024 433.24 KMF ▲ 11.18 %
11/2024 460.01 KMF ▲ 6.18 %
12/2024 545.89 KMF ▲ 18.67 %
01/2025 506.68 KMF ▼ -7.18 %
02/2025 712.17 KMF ▲ 40.56 %
03/2025 785.42 KMF ▲ 10.29 %
04/2025 527.02 KMF ▼ -32.9 %
05/2025 490.16 KMF ▼ -6.99 %

Tezos/franc Comoros thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 392.5 KMF
Tối đa 502.7 KMF
Bình quân gia quyền 444.34 KMF
Trong 90 ngày
Tối thiểu 392.5 KMF
Tối đa 700.69 KMF
Bình quân gia quyền 532.77 KMF
Trong 365 ngày
Tối thiểu 288.61 KMF
Tối đa 700.69 KMF
Bình quân gia quyền 415.85 KMF

Chia sẻ một liên kết đến XTZ/KMF tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Tezos (XTZ) đến franc Comoros (KMF) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Tezos (XTZ) đến franc Comoros (KMF) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu