1,000 rial Yemen đến peso Colombia
Giá cả 1,000 rial Yemen đến peso Colombia dựa trên dữ liệu hiện tại,
nhận được từ các sàn giao dịch tiền tệ kể từ 06 12, 2024, Là 14,831 COP.
Bao nhiêu 1,000 YER trong COP?
06 12, 2024
1,000 YER = 14,831 COP
▼ -0.03 %
1,000 COP = 67.43 YER
1 YER = 14.83 COP
Lịch sử thay đổi giá 1,000 YER trong COP
Thống kê chi phí 1,000 rial Yemen trong peso Colombia
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 13,984 COP |
Tối đa | 14,831 COP |
Bình quân gia quyền | 14,296 COP |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 13,853 COP |
Tối đa | 14,831 COP |
Bình quân gia quyền | 14,349 COP |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 13,853 COP |
Tối đa | 16,379 COP |
Bình quân gia quyền | 14,721 COP |
Thay đổi chi phí 1,000 YER đến COP trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (05 14, 2024 — 06 12, 2024) giá bán 1,000 rial Yemen chống lại peso Colombia thay đổi bởi 3.11% (14,384 COP — 14,831 COP)
Thay đổi chi phí 1,000 YER đến COP trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 15, 2024 — 06 12, 2024) giá của 1,000 rial Yemen chống lại peso Colombia thay đổi bởi 3.28% (14,360 COP — 14,831 COP)
Thay đổi chi phí 1,000 YER đến COP trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (06 14, 2023 — 06 12, 2024) giá của 1,000 rial Yemen chống lại peso Colombia thay đổi bởi -4.33% (15,503 COP — 14,831 COP)
Thay đổi chi phí 1,000 YER đến COP trong toàn bộ thời gian
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã được running (04 10, 2020 — 06 12, 2024) giá của 1,000 rial Yemen chống lại peso Colombia thay đổi bởi 6.11% (13,977 COP — 14,831 COP)
Chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1,000 YER trong COP
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1,000 rial Yemen (YER) trong peso Colombia (COP) — sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
Ngoài ra, bạn có thể chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1,000 rial Yemen (YER) trong peso Colombia (COP) trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó lên trang web:
Dự báo giá 1,000 rial Yemen trong peso Colombia
Các cách dự đoán tỷ giá hối đoái và tiền điện tử.
-
Phân tích kỹ thuật:Phương pháp này sử dụng dữ liệu về giá và khối lượng trong quá khứ để cố gắng xác định các mô hình có thể chỉ ra biến động giá trong tương lai. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng các chỉ báo kỹ thuật, chẳng hạn như đường trung bình động, MACD, RSI và biểu đồ hình nến để phân tích thị trường và dự đoán xu hướng trong tương lai. Ví dụ: nếu giá Bitcoin đã được giao dịch trong một phạm vi trong một thời gian và sau đó vượt lên trên mức kháng cự quan trọng, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ tiếp tục tăng.
-
Phân tích cơ bản: Phương pháp này xem xét các yếu tố kinh tế và tài chính cơ bản để cố gắng xác định giá trị nội tại của một tài sản. Phân tích cơ bản bao gồm phân tích báo cáo tài chính, chỉ số kinh tế, sự kiện tin tức và các yếu tố khác có thể ảnh hưởng đến cung và cầu của một tài sản. Ví dụ: nếu ngân hàng trung ương của một quốc gia tăng lãi suất, đồng tiền của quốc gia đó có thể tăng giá so với các đồng tiền khác.
-
Phân tích tình cảm: Phương pháp này sử dụng phương tiện truyền thông xã hội và các nguồn khác để đánh giá tâm lý thị trường và tâm lý nhà đầu tư. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng phân tích tâm lý để cố gắng xác định xu hướng và những bước ngoặt tiềm năng trên thị trường. Ví dụ: nếu có nhiều tin tức và tâm lý tiêu cực xung quanh một loại tiền điện tử cụ thể, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ giảm.
-
Học máy và AI: Phương pháp này sử dụng thuật toán và mô hình thống kê để phân tích lượng lớn dữ liệu và đưa ra dự đoán về biến động giá trong tương lai. Các thuật toán học máy có thể học hỏi từ dữ liệu trong quá khứ và điều chỉnh dự đoán của chúng khi có dữ liệu mới. Ví dụ: thuật toán học máy có thể phân tích dữ liệu giá trong quá khứ, các bài báo, tâm lý trên mạng xã hội và các yếu tố khác để đưa ra dự đoán về giá tương lai của một loại tiền điện tử cụ thể.
Giá ước tính của 1,000 rial Yemen trong peso Colombia trong 30 ngày tới*
13/06 | 14,721 COP | ▼ -0.74 % |
14/06 | 14,550 COP | ▼ -1.16 % |
15/06 | 14,478 COP | ▼ -0.49 % |
16/06 | 14,484 COP | ▲ 0.04 % |
17/06 | 14,413 COP | ▼ -0.49 % |
18/06 | 14,383 COP | ▼ -0.2 % |
19/06 | 14,444 COP | ▲ 0.42 % |
20/06 | 14,514 COP | ▲ 0.49 % |
21/06 | 14,532 COP | ▲ 0.12 % |
22/06 | 14,547 COP | ▲ 0.1 % |
23/06 | 14,657 COP | ▲ 0.75 % |
24/06 | 14,622 COP | ▼ -0.24 % |
25/06 | 14,601 COP | ▼ -0.14 % |
26/06 | 14,601 COP | ▼ -0 % |
27/06 | 14,579 COP | ▼ -0.15 % |
28/06 | 14,670 COP | ▲ 0.62 % |
29/06 | 14,709 COP | ▲ 0.26 % |
30/06 | 14,617 COP | ▼ -0.62 % |
01/07 | 14,563 COP | ▼ -0.37 % |
02/07 | 14,570 COP | ▲ 0.04 % |
03/07 | 14,534 COP | ▼ -0.25 % |
04/07 | 14,663 COP | ▲ 0.89 % |
05/07 | 14,803 COP | ▲ 0.96 % |
06/07 | 14,818 COP | ▲ 0.1 % |
07/07 | 14,888 COP | ▲ 0.47 % |
08/07 | 15,081 COP | ▲ 1.29 % |
09/07 | 15,117 COP | ▲ 0.24 % |
10/07 | 15,231 COP | ▲ 0.75 % |
11/07 | 15,216 COP | ▼ -0.1 % |
12/07 | 15,296 COP | ▲ 0.52 % |
* — Giá ước tính của 1,000 rial Yemen trong peso Colombia được thực hiện bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Forecasts of the cost of 1,000 rial Yemen trong peso Colombia trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Giá ước tính của 1,000 rial Yemen trong peso Colombia trong 3 tháng tới*
17/06 — 23/06 | 14,907 COP | ▲ 0.52 % |
24/06 — 30/06 | 14,355 COP | ▼ -3.7 % |
01/07 — 07/07 | 14,776 COP | ▲ 2.93 % |
08/07 — 14/07 | 15,003 COP | ▲ 1.54 % |
15/07 — 21/07 | 14,987 COP | ▼ -0.11 % |
22/07 — 28/07 | 14,683 COP | ▼ -2.03 % |
29/07 — 04/08 | 14,647 COP | ▼ -0.24 % |
05/08 — 11/08 | 14,292 COP | ▼ -2.43 % |
12/08 — 18/08 | 14,508 COP | ▲ 1.51 % |
19/08 — 25/08 | 14,446 COP | ▼ -0.43 % |
26/08 — 01/09 | 15,154 COP | ▲ 4.9 % |
02/09 — 08/09 | 15,222 COP | ▲ 0.45 % |
Giá ước tính của 1,000 rial Yemen trong peso Colombia cho năm sau*
07/2024 | 14,903 COP | ▲ 0.49 % |
08/2024 | 15,810 COP | ▲ 6.08 % |
09/2024 | 16,202 COP | ▲ 2.48 % |
10/2024 | 16,376 COP | ▲ 1.07 % |
11/2024 | 15,577 COP | ▼ -4.88 % |
12/2024 | 14,920 COP | ▼ -4.22 % |
01/2025 | 15,194 COP | ▲ 1.83 % |
02/2025 | 15,381 COP | ▲ 1.23 % |
03/2025 | 15,120 COP | ▼ -1.7 % |
04/2025 | 15,417 COP | ▲ 1.96 % |
05/2025 | 15,079 COP | ▼ -2.19 % |
06/2025 | 15,665 COP | ▲ 3.89 % |
Phổ biến số lượng trao đổi YER/COP
FAQ
Giá bao nhiêu 1,000 YER trong COP hôm nay, 06 12, 2024?
Tính đến ngày hôm nay, chi phí của 1,000 rial Yemen đến peso Colombia Là - 14,831 COP
Nó có giá bao nhiêu 1,000 YER trong COP Ngày mai 2024.06.13?
Ngày mai 1,000 rial Yemen đến peso Colombia sẽ có giá - 14,721 cop
Nó có giá bao nhiêu 1,000 YER trong COP trong tháng kế tiếp?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1,000 rial Yemen đến peso Colombia cho tháng tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo ngày. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.
Nó có giá bao nhiêu 1,000 YER trong COP trong 3 tháng tới?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1,000 rial Yemen đến peso Colombia cho quý tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tuần. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.
Nó có giá bao nhiêu 1,000 YER trong COP trong năm tới?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1,000 rial Yemen đến peso Colombia cho năm tiếp theo phía trước. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tháng. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.