1 rand Nam Phi đến Dent
Giá cả 1 rand Nam Phi đến Dent dựa trên dữ liệu hiện tại,
nhận được từ các sàn giao dịch tiền tệ kể từ 05 14, 2024, Là 41.3668 DENT.
Bao nhiêu 1 ZAR trong DENT?
05 14, 2024
1 ZAR = 41.3668 DENT
▲ 2.33 %
1 DENT = 0.02 ZAR
1 ZAR = 41.3668 DENT
Lịch sử thay đổi giá 1 ZAR trong DENT
Thống kê chi phí 1 rand Nam Phi trong Dent
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 34.3813 DENT |
Tối đa | 40.8072 DENT |
Bình quân gia quyền | 37.9277 DENT |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 22.0079 DENT |
Tối đa | 40.8072 DENT |
Bình quân gia quyền | 31.457 DENT |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 22.0079 DENT |
Tối đa | 86.8204 DENT |
Bình quân gia quyền | 54.7596 DENT |
Thay đổi chi phí 1 ZAR đến DENT trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 15, 2024 — 05 14, 2024) giá bán 1 rand Nam Phi chống lại Dent thay đổi bởi 10.34% (37.4889 DENT — 41.3668 DENT)
Thay đổi chi phí 1 ZAR đến DENT trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 15, 2024 — 05 14, 2024) giá của 1 rand Nam Phi chống lại Dent thay đổi bởi -1.52% (42.0044 DENT — 41.3668 DENT)
Thay đổi chi phí 1 ZAR đến DENT trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 16, 2023 — 05 14, 2024) giá của 1 rand Nam Phi chống lại Dent thay đổi bởi -26.97% (56.6411 DENT — 41.3668 DENT)
Thay đổi chi phí 1 ZAR đến DENT trong toàn bộ thời gian
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã được running (04 10, 2020 — 05 14, 2024) giá của 1 rand Nam Phi chống lại Dent thay đổi bởi -91.41% (481.66 DENT — 41.3668 DENT)
Chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1 ZAR trong DENT
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1 rand Nam Phi (ZAR) trong Dent (DENT) — sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
Ngoài ra, bạn có thể chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1 rand Nam Phi (ZAR) trong Dent (DENT) trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó lên trang web:
Dự báo giá 1 rand Nam Phi trong Dent
Các cách dự đoán tỷ giá hối đoái và tiền điện tử.
-
Phân tích kỹ thuật:Phương pháp này sử dụng dữ liệu về giá và khối lượng trong quá khứ để cố gắng xác định các mô hình có thể chỉ ra biến động giá trong tương lai. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng các chỉ báo kỹ thuật, chẳng hạn như đường trung bình động, MACD, RSI và biểu đồ hình nến để phân tích thị trường và dự đoán xu hướng trong tương lai. Ví dụ: nếu giá Bitcoin đã được giao dịch trong một phạm vi trong một thời gian và sau đó vượt lên trên mức kháng cự quan trọng, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ tiếp tục tăng.
-
Phân tích cơ bản: Phương pháp này xem xét các yếu tố kinh tế và tài chính cơ bản để cố gắng xác định giá trị nội tại của một tài sản. Phân tích cơ bản bao gồm phân tích báo cáo tài chính, chỉ số kinh tế, sự kiện tin tức và các yếu tố khác có thể ảnh hưởng đến cung và cầu của một tài sản. Ví dụ: nếu ngân hàng trung ương của một quốc gia tăng lãi suất, đồng tiền của quốc gia đó có thể tăng giá so với các đồng tiền khác.
-
Phân tích tình cảm: Phương pháp này sử dụng phương tiện truyền thông xã hội và các nguồn khác để đánh giá tâm lý thị trường và tâm lý nhà đầu tư. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng phân tích tâm lý để cố gắng xác định xu hướng và những bước ngoặt tiềm năng trên thị trường. Ví dụ: nếu có nhiều tin tức và tâm lý tiêu cực xung quanh một loại tiền điện tử cụ thể, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ giảm.
-
Học máy và AI: Phương pháp này sử dụng thuật toán và mô hình thống kê để phân tích lượng lớn dữ liệu và đưa ra dự đoán về biến động giá trong tương lai. Các thuật toán học máy có thể học hỏi từ dữ liệu trong quá khứ và điều chỉnh dự đoán của chúng khi có dữ liệu mới. Ví dụ: thuật toán học máy có thể phân tích dữ liệu giá trong quá khứ, các bài báo, tâm lý trên mạng xã hội và các yếu tố khác để đưa ra dự đoán về giá tương lai của một loại tiền điện tử cụ thể.
Giá ước tính của 1 rand Nam Phi trong Dent trong 30 ngày tới*
15/05 | 39.7069 DENT | ▼ -4.01 % |
16/05 | 40.4756 DENT | ▲ 1.94 % |
17/05 | 40.812 DENT | ▲ 0.83 % |
18/05 | 40.473 DENT | ▼ -0.83 % |
19/05 | 39.3773 DENT | ▼ -2.71 % |
20/05 | 37.1153 DENT | ▼ -5.74 % |
21/05 | 36.2754 DENT | ▼ -2.26 % |
22/05 | 35.7205 DENT | ▼ -1.53 % |
23/05 | 35.327 DENT | ▼ -1.1 % |
24/05 | 35.685 DENT | ▲ 1.01 % |
25/05 | 37.0528 DENT | ▲ 3.83 % |
26/05 | 37.9126 DENT | ▲ 2.32 % |
27/05 | 39.5593 DENT | ▲ 4.34 % |
28/05 | 39.327 DENT | ▼ -0.59 % |
29/05 | 40.6573 DENT | ▲ 3.38 % |
30/05 | 41.5542 DENT | ▲ 2.21 % |
31/05 | 42.7962 DENT | ▲ 2.99 % |
01/06 | 42.356 DENT | ▼ -1.03 % |
02/06 | 40.0239 DENT | ▼ -5.51 % |
03/06 | 38.4825 DENT | ▼ -3.85 % |
04/06 | 38.5676 DENT | ▲ 0.22 % |
05/06 | 38.2559 DENT | ▼ -0.81 % |
06/06 | 39.2833 DENT | ▲ 2.69 % |
07/06 | 40.4501 DENT | ▲ 2.97 % |
08/06 | 40.093 DENT | ▼ -0.88 % |
09/06 | 39.6217 DENT | ▼ -1.18 % |
10/06 | 40.9416 DENT | ▲ 3.33 % |
11/06 | 41.8573 DENT | ▲ 2.24 % |
12/06 | 42.6496 DENT | ▲ 1.89 % |
13/06 | 42.7099 DENT | ▲ 0.14 % |
* — Giá ước tính của 1 rand Nam Phi trong Dent được thực hiện bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Forecasts of the cost of 1 rand Nam Phi trong Dent trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Giá ước tính của 1 rand Nam Phi trong Dent trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 37.4243 DENT | ▼ -9.53 % |
27/05 — 02/06 | 39.062 DENT | ▲ 4.38 % |
03/06 — 09/06 | 47.2914 DENT | ▲ 21.07 % |
10/06 — 16/06 | 44.0521 DENT | ▼ -6.85 % |
17/06 — 23/06 | 46.0642 DENT | ▲ 4.57 % |
24/06 — 30/06 | 45.2249 DENT | ▼ -1.82 % |
01/07 — 07/07 | 66.1141 DENT | ▲ 46.19 % |
08/07 — 14/07 | 59.0734 DENT | ▼ -10.65 % |
15/07 — 21/07 | 69.9572 DENT | ▲ 18.42 % |
22/07 — 28/07 | 67.0224 DENT | ▼ -4.2 % |
29/07 — 04/08 | 73.1285 DENT | ▲ 9.11 % |
05/08 — 11/08 | 73.2314 DENT | ▲ 0.14 % |
Giá ước tính của 1 rand Nam Phi trong Dent cho năm sau*
06/2024 | 40.2747 DENT | ▼ -2.64 % |
07/2024 | 46.082 DENT | ▲ 14.42 % |
08/2024 | 54.6387 DENT | ▲ 18.57 % |
09/2024 | 55.5025 DENT | ▲ 1.58 % |
10/2024 | 48.0345 DENT | ▼ -13.46 % |
11/2024 | 38.6842 DENT | ▼ -19.47 % |
12/2024 | 24.0874 DENT | ▼ -37.73 % |
01/2025 | 34.5137 DENT | ▲ 43.29 % |
02/2025 | 13.7524 DENT | ▼ -60.15 % |
03/2025 | 13.3863 DENT | ▼ -2.66 % |
04/2025 | 20.6802 DENT | ▲ 54.49 % |
05/2025 | 20.4008 DENT | ▼ -1.35 % |
Phổ biến số lượng trao đổi ZAR/DENT
FAQ
Giá bao nhiêu 1 ZAR trong DENT hôm nay, 05 14, 2024?
Tính đến ngày hôm nay, chi phí của 1 rand Nam Phi đến Dent Là - 41.3668 DENT
Nó có giá bao nhiêu 1 ZAR trong DENT Ngày mai 2024.05.15?
Ngày mai 1 rand Nam Phi đến Dent sẽ có giá - 40 dent
Nó có giá bao nhiêu 1 ZAR trong DENT trong tháng kế tiếp?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1 rand Nam Phi đến Dent cho tháng tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo ngày. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.
Nó có giá bao nhiêu 1 ZAR trong DENT trong 3 tháng tới?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1 rand Nam Phi đến Dent cho quý tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tuần. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.
Nó có giá bao nhiêu 1 ZAR trong DENT trong năm tới?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1 rand Nam Phi đến Dent cho năm tiếp theo phía trước. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tháng. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.