Tỷ giá hối đoái rand Nam Phi chống lại Dent
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về rand Nam Phi tỷ giá hối đoái so với Dent tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về ZAR/DENT
Lịch sử thay đổi trong ZAR/DENT tỷ giá
ZAR/DENT tỷ giá
06 07, 2024
1 ZAR = 33.6258 DENT
▲ 0.64 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ rand Nam Phi/Dent, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 rand Nam Phi chi phí trong Dent.
Dữ liệu về cặp tiền tệ ZAR/DENT được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ ZAR/DENT và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái rand Nam Phi/Dent, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong ZAR/DENT tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (05 09, 2024 — 06 07, 2024) các rand Nam Phi tỷ giá hối đoái so với Dent tiền tệ thay đổi bởi -14.44% (39.2992 DENT — 33.6258 DENT)
Thay đổi trong ZAR/DENT tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 10, 2024 — 06 07, 2024) các rand Nam Phi tỷ giá hối đoái so với Dent tiền tệ thay đổi bởi 51.73% (22.1614 DENT — 33.6258 DENT)
Thay đổi trong ZAR/DENT tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (06 09, 2023 — 06 07, 2024) các rand Nam Phi tỷ giá hối đoái so với Dent tiền tệ thay đổi bởi -47.05% (63.5031 DENT — 33.6258 DENT)
Thay đổi trong ZAR/DENT tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 06 07, 2024) cáce rand Nam Phi tỷ giá hối đoái so với Dent tiền tệ thay đổi bởi -93.02% (481.66 DENT — 33.6258 DENT)
rand Nam Phi/Dent dự báo tỷ giá hối đoái
rand Nam Phi/Dent dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
08/06 | 33.32 DENT | ▼ -0.91 % |
09/06 | 32.688 DENT | ▼ -1.9 % |
10/06 | 33.6844 DENT | ▲ 3.05 % |
11/06 | 34.7628 DENT | ▲ 3.2 % |
12/06 | 35.2125 DENT | ▲ 1.29 % |
13/06 | 35.6824 DENT | ▲ 1.33 % |
14/06 | 34.6204 DENT | ▼ -2.98 % |
15/06 | 33.4184 DENT | ▼ -3.47 % |
16/06 | 32.9023 DENT | ▼ -1.54 % |
17/06 | 32.1168 DENT | ▼ -2.39 % |
18/06 | 33.0986 DENT | ▲ 3.06 % |
19/06 | 32.0571 DENT | ▼ -3.15 % |
20/06 | 30.6425 DENT | ▼ -4.41 % |
21/06 | 30.7538 DENT | ▲ 0.36 % |
22/06 | 31.9979 DENT | ▲ 4.05 % |
23/06 | 31.546 DENT | ▼ -1.41 % |
24/06 | 31.086 DENT | ▼ -1.46 % |
25/06 | 31.3231 DENT | ▲ 0.76 % |
26/06 | 31.1818 DENT | ▼ -0.45 % |
27/06 | 31.0526 DENT | ▼ -0.41 % |
28/06 | 31.2269 DENT | ▲ 0.56 % |
29/06 | 31.3945 DENT | ▲ 0.54 % |
30/06 | 30.974 DENT | ▼ -1.34 % |
01/07 | 30.6601 DENT | ▼ -1.01 % |
02/07 | 31.2176 DENT | ▲ 1.82 % |
03/07 | 31.1456 DENT | ▼ -0.23 % |
04/07 | 30.8594 DENT | ▼ -0.92 % |
05/07 | 28.6921 DENT | ▼ -7.02 % |
06/07 | 28.4792 DENT | ▼ -0.74 % |
07/07 | 29.5801 DENT | ▲ 3.87 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của rand Nam Phi/Dent cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
rand Nam Phi/Dent dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
10/06 — 16/06 | 32.1125 DENT | ▼ -4.5 % |
17/06 — 23/06 | 33.4476 DENT | ▲ 4.16 % |
24/06 — 30/06 | 32.4694 DENT | ▼ -2.92 % |
01/07 — 07/07 | 50.1989 DENT | ▲ 54.6 % |
08/07 — 14/07 | 44.3659 DENT | ▼ -11.62 % |
15/07 — 21/07 | 51.4248 DENT | ▲ 15.91 % |
22/07 — 28/07 | 49.5205 DENT | ▼ -3.7 % |
29/07 — 04/08 | 53.4652 DENT | ▲ 7.97 % |
05/08 — 11/08 | 47.5152 DENT | ▼ -11.13 % |
12/08 — 18/08 | 45.5384 DENT | ▼ -4.16 % |
19/08 — 25/08 | 45.5359 DENT | ▼ -0.01 % |
26/08 — 01/09 | 42.6221 DENT | ▼ -6.4 % |
rand Nam Phi/Dent dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
07/2024 | 32.6271 DENT | ▼ -2.97 % |
08/2024 | 38.2061 DENT | ▲ 17.1 % |
09/2024 | 38.8432 DENT | ▲ 1.67 % |
10/2024 | 32.1388 DENT | ▼ -17.26 % |
11/2024 | 28.1152 DENT | ▼ -12.52 % |
12/2024 | 15.9921 DENT | ▼ -43.12 % |
01/2025 | 23.0589 DENT | ▲ 44.19 % |
02/2025 | 14.9782 DENT | ▼ -35.04 % |
03/2025 | 14.5446 DENT | ▼ -2.9 % |
04/2025 | 25.4581 DENT | ▲ 75.04 % |
05/2025 | 21.9671 DENT | ▼ -13.71 % |
06/2025 | 20.7268 DENT | ▼ -5.65 % |
rand Nam Phi/Dent thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 33.6593 DENT |
Tối đa | 40.8072 DENT |
Bình quân gia quyền | 36.8855 DENT |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 22.0079 DENT |
Tối đa | 40.8072 DENT |
Bình quân gia quyền | 33.0363 DENT |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 22.0079 DENT |
Tối đa | 86.8204 DENT |
Bình quân gia quyền | 53.4323 DENT |
Chia sẻ một liên kết đến ZAR/DENT tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến rand Nam Phi (ZAR) đến Dent (DENT) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến rand Nam Phi (ZAR) đến Dent (DENT) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: