1,000 rand Nam Phi đến franc Comoros

Giá cả 1,000 rand Nam Phi đến franc Comoros dựa trên dữ liệu hiện tại,
nhận được từ các sàn giao dịch tiền tệ kể từ 06 01, 2024, Là 22,261 KMF.

Bao nhiêu 1,000 ZAR trong KMF?

06 01, 2024
1,000 ZAR = 22,261 KMF
▼ -0 %
1,000 KMF = 44.92 ZAR
1 ZAR = 22.26 KMF

Lịch sử thay đổi giá 1,000 ZAR trong KMF

Thống kê chi phí 1,000 rand Nam Phi trong franc Comoros

Trong 30 ngày
Tối thiểu 22,261 KMF
Tối đa 23,125 KMF
Bình quân gia quyền 22,853 KMF
Trong 90 ngày
Tối thiểu 21,845 KMF
Tối đa 23,195 KMF
Bình quân gia quyền 22,572 KMF
Trong 365 ngày
Tối thiểu 21,455 KMF
Tối đa 23,908 KMF
Bình quân gia quyền 22,461 KMF

Thay đổi chi phí 1,000 ZAR đến KMF trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (05 03, 2024 — 06 01, 2024) giá bán 1,000 rand Nam Phi chống lại franc Comoros thay đổi bởi -3.58% (23,088 KMF — 22,261 KMF)

Thay đổi chi phí 1,000 ZAR đến KMF trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (03 04, 2024 — 06 01, 2024) giá của 1,000 rand Nam Phi chống lại franc Comoros thay đổi bởi 1.53% (21,925 KMF — 22,261 KMF)

Thay đổi chi phí 1,000 ZAR đến KMF trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (06 03, 2023 — 06 01, 2024) giá của 1,000 rand Nam Phi chống lại franc Comoros thay đổi bởi 1.28% (21,980 KMF — 22,261 KMF)

Thay đổi chi phí 1,000 ZAR đến KMF trong toàn bộ thời gian

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã được running (04 10, 2020 — 06 01, 2024) giá của 1,000 rand Nam Phi chống lại franc Comoros thay đổi bởi -10.92% (24,991 KMF — 22,261 KMF)

Chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1,000 ZAR trong KMF

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1,000 rand Nam Phi (ZAR) trong franc Comoros (KMF) — sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

Ngoài ra, bạn có thể chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1,000 rand Nam Phi (ZAR) trong franc Comoros (KMF) trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó lên trang web:

Dự báo giá 1,000 rand Nam Phi trong franc Comoros

Các cách dự đoán tỷ giá hối đoái và tiền điện tử. 

  1. Phân tích kỹ thuật:Phương pháp này sử dụng dữ liệu về giá và khối lượng trong quá khứ để cố gắng xác định các mô hình có thể chỉ ra biến động giá trong tương lai. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng các chỉ báo kỹ thuật, chẳng hạn như đường trung bình động, MACD, RSI và biểu đồ hình nến để phân tích thị trường và dự đoán xu hướng trong tương lai. Ví dụ: nếu giá Bitcoin đã được giao dịch trong một phạm vi trong một thời gian và sau đó vượt lên trên mức kháng cự quan trọng, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ tiếp tục tăng.

  2. Phân tích cơ bản: Phương pháp này xem xét các yếu tố kinh tế và tài chính cơ bản để cố gắng xác định giá trị nội tại của một tài sản. Phân tích cơ bản bao gồm phân tích báo cáo tài chính, chỉ số kinh tế, sự kiện tin tức và các yếu tố khác có thể ảnh hưởng đến cung và cầu của một tài sản. Ví dụ: nếu ngân hàng trung ương của một quốc gia tăng lãi suất, đồng tiền của quốc gia đó có thể tăng giá so với các đồng tiền khác.

  3. Phân tích tình cảm: Phương pháp này sử dụng phương tiện truyền thông xã hội và các nguồn khác để đánh giá tâm lý thị trường và tâm lý nhà đầu tư. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng phân tích tâm lý để cố gắng xác định xu hướng và những bước ngoặt tiềm năng trên thị trường. Ví dụ: nếu có nhiều tin tức và tâm lý tiêu cực xung quanh một loại tiền điện tử cụ thể, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ giảm.

  4. Học máy và AI: Phương pháp này sử dụng thuật toán và mô hình thống kê để phân tích lượng lớn dữ liệu và đưa ra dự đoán về biến động giá trong tương lai. Các thuật toán học máy có thể học hỏi từ dữ liệu trong quá khứ và điều chỉnh dự đoán của chúng khi có dữ liệu mới. Ví dụ: thuật toán học máy có thể phân tích dữ liệu giá trong quá khứ, các bài báo, tâm lý trên mạng xã hội và các yếu tố khác để đưa ra dự đoán về giá tương lai của một loại tiền điện tử cụ thể.

Giá ước tính của 1,000 rand Nam Phi trong franc Comoros trong 30 ngày tới*

02/06 22,113 KMF ▼ -0.67 %
03/06 22,045 KMF ▼ -0.31 %
04/06 22,062 KMF ▲ 0.08 %
05/06 22,091 KMF ▲ 0.13 %
06/06 22,076 KMF ▼ -0.07 %
07/06 22,034 KMF ▼ -0.19 %
08/06 22,119 KMF ▲ 0.39 %
09/06 22,064 KMF ▼ -0.25 %
10/06 22,011 KMF ▼ -0.24 %
11/06 22,131 KMF ▲ 0.55 %
12/06 22,202 KMF ▲ 0.32 %
13/06 22,087 KMF ▼ -0.52 %
14/06 21,972 KMF ▼ -0.52 %
15/06 21,967 KMF ▼ -0.03 %
16/06 21,912 KMF ▼ -0.25 %
17/06 21,777 KMF ▼ -0.62 %
18/06 21,929 KMF ▲ 0.7 %
19/06 22,082 KMF ▲ 0.7 %
20/06 22,173 KMF ▲ 0.41 %
21/06 22,195 KMF ▲ 0.1 %
22/06 22,032 KMF ▼ -0.74 %
23/06 22,034 KMF ▲ 0.01 %
24/06 22,013 KMF ▼ -0.09 %
25/06 21,989 KMF ▼ -0.11 %
26/06 22,041 KMF ▲ 0.24 %
27/06 22,004 KMF ▼ -0.17 %
28/06 22,065 KMF ▲ 0.28 %
29/06 21,785 KMF ▼ -1.27 %
30/06 21,599 KMF ▼ -0.85 %
01/07 21,560 KMF ▼ -0.18 %

* — Giá ước tính của 1,000 rand Nam Phi trong franc Comoros được thực hiện bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Forecasts of the cost of 1,000 rand Nam Phi trong franc Comoros trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

Giá ước tính của 1,000 rand Nam Phi trong franc Comoros trong 3 tháng tới*

03/06 — 09/06 22,153 KMF ▼ -0.49 %
10/06 — 16/06 22,273 KMF ▲ 0.54 %
17/06 — 23/06 22,670 KMF ▲ 1.78 %
24/06 — 30/06 22,644 KMF ▼ -0.11 %
01/07 — 07/07 23,171 KMF ▲ 2.33 %
08/07 — 14/07 22,829 KMF ▼ -1.48 %
15/07 — 21/07 23,047 KMF ▲ 0.95 %
22/07 — 28/07 23,166 KMF ▲ 0.52 %
29/07 — 04/08 23,237 KMF ▲ 0.3 %
05/08 — 11/08 23,054 KMF ▼ -0.79 %
12/08 — 18/08 22,993 KMF ▼ -0.26 %
19/08 — 25/08 22,576 KMF ▼ -1.82 %

Giá ước tính của 1,000 rand Nam Phi trong franc Comoros cho năm sau*

07/2024 22,062 KMF ▼ -0.9 %
07/2024 22,659 KMF ▲ 2.71 %
08/2024 22,533 KMF ▼ -0.56 %
09/2024 23,708 KMF ▲ 5.21 %
10/2024 24,245 KMF ▲ 2.27 %
11/2024 22,015 KMF ▼ -9.2 %
12/2024 21,891 KMF ▼ -0.56 %
01/2025 22,334 KMF ▲ 2.03 %
02/2025 21,966 KMF ▼ -1.65 %
03/2025 22,452 KMF ▲ 2.21 %
04/2025 22,915 KMF ▲ 2.07 %
05/2025 21,929 KMF ▼ -4.3 %

FAQ

Giá bao nhiêu 1,000 ZAR trong KMF hôm nay, 06 01, 2024?

Tính đến ngày hôm nay, chi phí của 1,000 rand Nam Phi đến franc Comoros Là - 22,261 KMF

Nó có giá bao nhiêu 1,000 ZAR trong KMF Ngày mai 2024.06.02?

Ngày mai 1,000 rand Nam Phi đến franc Comoros sẽ có giá - 22,113 kmf

Nó có giá bao nhiêu 1,000 ZAR trong KMF trong tháng kế tiếp?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1,000 rand Nam Phi đến franc Comoros cho tháng tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo ngày. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Nó có giá bao nhiêu 1,000 ZAR trong KMF trong 3 tháng tới?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1,000 rand Nam Phi đến franc Comoros cho quý tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tuần. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Nó có giá bao nhiêu 1,000 ZAR trong KMF trong năm tới?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1,000 rand Nam Phi đến franc Comoros cho năm tiếp theo phía trước. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tháng. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu