5 rand Nam Phi đến Metal

Giá cả 5 rand Nam Phi đến Metal dựa trên dữ liệu hiện tại,
nhận được từ các sàn giao dịch tiền tệ kể từ 06 25, 2024, Là 0.18704755 MTL.

Bao nhiêu 5 ZAR trong MTL?

06 25, 2024
5 ZAR = 0.18704755 MTL
▲ 3.62 %
5 MTL = 133.66 ZAR
1 ZAR = 0.03740951 MTL

Lịch sử thay đổi giá 5 ZAR trong MTL

Thống kê chi phí 5 rand Nam Phi trong Metal

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.13170415 MTL
Tối đa 0.2396308 MTL
Bình quân gia quyền 0.18163002 MTL
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.1120647 MTL
Tối đa 0.2396308 MTL
Bình quân gia quyền 0.15182631 MTL
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.09197545 MTL
Tối đa 0.2396308 MTL
Bình quân gia quyền 0.16385649 MTL

Thay đổi chi phí 5 ZAR đến MTL trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (05 27, 2024 — 06 25, 2024) giá bán 5 rand Nam Phi chống lại Metal thay đổi bởi 40.19% (0.133424 MTL — 0.18704755 MTL)

Thay đổi chi phí 5 ZAR đến MTL trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (03 28, 2024 — 06 25, 2024) giá của 5 rand Nam Phi chống lại Metal thay đổi bởi 65.33% (0.113138 MTL — 0.18704755 MTL)

Thay đổi chi phí 5 ZAR đến MTL trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (06 27, 2023 — 06 25, 2024) giá của 5 rand Nam Phi chống lại Metal thay đổi bởi -0.93% (0.18879495 MTL — 0.18704755 MTL)

Thay đổi chi phí 5 ZAR đến MTL trong toàn bộ thời gian

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã được running (04 10, 2020 — 06 25, 2024) giá của 5 rand Nam Phi chống lại Metal thay đổi bởi -82.89% (1.092949 MTL — 0.18704755 MTL)

Chia sẻ một liên kết đến chi phí của 5 ZAR trong MTL

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến chi phí của 5 rand Nam Phi (ZAR) trong Metal (MTL) — sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

Ngoài ra, bạn có thể chia sẻ một liên kết đến chi phí của 5 rand Nam Phi (ZAR) trong Metal (MTL) trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó lên trang web:

Dự báo giá 5 rand Nam Phi trong Metal

Các cách dự đoán tỷ giá hối đoái và tiền điện tử. 

  1. Phân tích kỹ thuật:Phương pháp này sử dụng dữ liệu về giá và khối lượng trong quá khứ để cố gắng xác định các mô hình có thể chỉ ra biến động giá trong tương lai. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng các chỉ báo kỹ thuật, chẳng hạn như đường trung bình động, MACD, RSI và biểu đồ hình nến để phân tích thị trường và dự đoán xu hướng trong tương lai. Ví dụ: nếu giá Bitcoin đã được giao dịch trong một phạm vi trong một thời gian và sau đó vượt lên trên mức kháng cự quan trọng, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ tiếp tục tăng.

  2. Phân tích cơ bản: Phương pháp này xem xét các yếu tố kinh tế và tài chính cơ bản để cố gắng xác định giá trị nội tại của một tài sản. Phân tích cơ bản bao gồm phân tích báo cáo tài chính, chỉ số kinh tế, sự kiện tin tức và các yếu tố khác có thể ảnh hưởng đến cung và cầu của một tài sản. Ví dụ: nếu ngân hàng trung ương của một quốc gia tăng lãi suất, đồng tiền của quốc gia đó có thể tăng giá so với các đồng tiền khác.

  3. Phân tích tình cảm: Phương pháp này sử dụng phương tiện truyền thông xã hội và các nguồn khác để đánh giá tâm lý thị trường và tâm lý nhà đầu tư. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng phân tích tâm lý để cố gắng xác định xu hướng và những bước ngoặt tiềm năng trên thị trường. Ví dụ: nếu có nhiều tin tức và tâm lý tiêu cực xung quanh một loại tiền điện tử cụ thể, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ giảm.

  4. Học máy và AI: Phương pháp này sử dụng thuật toán và mô hình thống kê để phân tích lượng lớn dữ liệu và đưa ra dự đoán về biến động giá trong tương lai. Các thuật toán học máy có thể học hỏi từ dữ liệu trong quá khứ và điều chỉnh dự đoán của chúng khi có dữ liệu mới. Ví dụ: thuật toán học máy có thể phân tích dữ liệu giá trong quá khứ, các bài báo, tâm lý trên mạng xã hội và các yếu tố khác để đưa ra dự đoán về giá tương lai của một loại tiền điện tử cụ thể.

Giá ước tính của 5 rand Nam Phi trong Metal trong 30 ngày tới*

27/06 0.18787599 MTL ▲ 0.44 %
28/06 0.1880602 MTL ▲ 0.1 %
29/06 0.18999055 MTL ▲ 1.03 %
30/06 0.18482279 MTL ▼ -2.72 %
01/07 0.18961293 MTL ▲ 2.59 %
02/07 0.20792216 MTL ▲ 9.66 %
03/07 0.20914375 MTL ▲ 0.59 %
04/07 0.21912159 MTL ▲ 4.77 %
05/07 0.22678358 MTL ▲ 3.5 %
06/07 0.22503513 MTL ▼ -0.77 %
07/07 0.22403123 MTL ▼ -0.45 %
08/07 0.24585121 MTL ▲ 9.74 %
09/07 0.26473731 MTL ▲ 7.68 %
10/07 0.2674488 MTL ▲ 1.02 %
11/07 0.27079802 MTL ▲ 1.25 %
12/07 0.28531168 MTL ▲ 5.36 %
13/07 0.28763497 MTL ▲ 0.81 %
14/07 0.28920826 MTL ▲ 0.55 %
15/07 0.2994133 MTL ▲ 3.53 %
16/07 0.30340712 MTL ▲ 1.33 %
17/07 0.30403631 MTL ▲ 0.21 %
18/07 0.33440075 MTL ▲ 9.99 %
19/07 0.37161608 MTL ▲ 11.13 %
20/07 0.37504357 MTL ▲ 0.92 %
21/07 0.36369619 MTL ▼ -3.03 %
22/07 0.34449162 MTL ▼ -5.28 %
23/07 0.35264285 MTL ▲ 2.37 %
24/07 0.34132747 MTL ▼ -3.21 %
25/07 0.30194682 MTL ▼ -11.54 %
26/07 0.27514481 MTL ▼ -8.88 %

* — Giá ước tính của 5 rand Nam Phi trong Metal được thực hiện bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Forecasts of the cost of 5 rand Nam Phi trong Metal trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

Giá ước tính của 5 rand Nam Phi trong Metal trong 3 tháng tới*

01/07 — 07/07 0.18157569 MTL ▼ -2.93 %
08/07 — 14/07 0.16899576 MTL ▼ -6.93 %
15/07 — 21/07 0.18124618 MTL ▲ 7.25 %
22/07 — 28/07 0.17852231 MTL ▼ -1.5 %
29/07 — 04/08 0.17481736 MTL ▼ -2.08 %
05/08 — 11/08 0.16192459 MTL ▼ -7.37 %
12/08 — 18/08 0.15842941 MTL ▼ -2.16 %
19/08 — 25/08 0.17587417 MTL ▲ 11.01 %
26/08 — 01/09 0.20694081 MTL ▲ 17.66 %
02/09 — 08/09 0.25945856 MTL ▲ 25.38 %
09/09 — 15/09 0.22501608 MTL ▼ -13.27 %
16/09 — 22/09 0.21357805 MTL ▼ -5.08 %

Giá ước tính của 5 rand Nam Phi trong Metal cho năm sau*

07/2024 0.18122374 MTL ▼ -3.11 %
08/2024 0.21435736 MTL ▲ 18.28 %
09/2024 0.19387381 MTL ▼ -9.56 %
10/2024 0.16404914 MTL ▼ -15.38 %
11/2024 0.1481117 MTL ▼ -9.72 %
12/2024 0.14942685 MTL ▲ 0.89 %
01/2025 0.16498513 MTL ▲ 10.41 %
02/2025 0.12402619 MTL ▼ -24.83 %
03/2025 0.10589234 MTL ▼ -14.62 %
04/2025 0.15053146 MTL ▲ 42.16 %
05/2025 0.13874384 MTL ▼ -7.83 %
06/2025 0.17985497 MTL ▲ 29.63 %

FAQ

Giá bao nhiêu 5 ZAR trong MTL hôm nay, 06 25, 2024?

Tính đến ngày hôm nay, chi phí của 5 rand Nam Phi đến Metal Là - 0.18704755 MTL

Nó có giá bao nhiêu 5 ZAR trong MTL Ngày mai 2024.06.27?

Ngày mai 5 rand Nam Phi đến Metal sẽ có giá - 0 mtl

Nó có giá bao nhiêu 5 ZAR trong MTL trong tháng kế tiếp?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 5 rand Nam Phi đến Metal cho tháng tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo ngày. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Nó có giá bao nhiêu 5 ZAR trong MTL trong 3 tháng tới?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 5 rand Nam Phi đến Metal cho quý tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tuần. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Nó có giá bao nhiêu 5 ZAR trong MTL trong năm tới?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 5 rand Nam Phi đến Metal cho năm tiếp theo phía trước. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tháng. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu