Tỷ giá hối đoái rand Nam Phi chống lại Metal

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về rand Nam Phi tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về ZAR/MTL

Lịch sử thay đổi trong ZAR/MTL tỷ giá

ZAR/MTL tỷ giá

05 28, 2024
1 ZAR = 0.02634824 MTL
▲ 0.54 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ rand Nam Phi/Metal, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 rand Nam Phi chi phí trong Metal.

Dữ liệu về cặp tiền tệ ZAR/MTL được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ ZAR/MTL và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái rand Nam Phi/Metal, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong ZAR/MTL tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 29, 2024 — 05 28, 2024) các rand Nam Phi tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ thay đổi bởi -11.14% (0.02965177 MTL — 0.02634824 MTL)

Thay đổi trong ZAR/MTL tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 29, 2024 — 05 28, 2024) các rand Nam Phi tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ thay đổi bởi -7.35% (0.02843783 MTL — 0.02634824 MTL)

Thay đổi trong ZAR/MTL tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 30, 2023 — 05 28, 2024) các rand Nam Phi tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ thay đổi bởi -40.06% (0.04395982 MTL — 0.02634824 MTL)

Thay đổi trong ZAR/MTL tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 28, 2024) cáce rand Nam Phi tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ thay đổi bởi -87.95% (0.21858979 MTL — 0.02634824 MTL)

rand Nam Phi/Metal dự báo tỷ giá hối đoái

rand Nam Phi/Metal dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

29/05 0.02708428 MTL ▲ 2.79 %
30/05 0.028215 MTL ▲ 4.17 %
31/05 0.02866859 MTL ▲ 1.61 %
01/06 0.02819365 MTL ▼ -1.66 %
02/06 0.02769459 MTL ▼ -1.77 %
03/06 0.02675887 MTL ▼ -3.38 %
04/06 0.0267058 MTL ▼ -0.2 %
05/06 0.02671876 MTL ▲ 0.05 %
06/06 0.02673012 MTL ▲ 0.04 %
07/06 0.0262203 MTL ▼ -1.91 %
08/06 0.02519322 MTL ▼ -3.92 %
09/06 0.02389719 MTL ▼ -5.14 %
10/06 0.02430395 MTL ▲ 1.7 %
11/06 0.02501481 MTL ▲ 2.92 %
12/06 0.0259912 MTL ▲ 3.9 %
13/06 0.02599395 MTL ▲ 0.01 %
14/06 0.02494516 MTL ▼ -4.03 %
15/06 0.02415408 MTL ▼ -3.17 %
16/06 0.0231632 MTL ▼ -4.1 %
17/06 0.02277199 MTL ▼ -1.69 %
18/06 0.02402191 MTL ▲ 5.49 %
19/06 0.02408551 MTL ▲ 0.26 %
20/06 0.02293442 MTL ▼ -4.78 %
21/06 0.02288139 MTL ▼ -0.23 %
22/06 0.02350233 MTL ▲ 2.71 %
23/06 0.02346765 MTL ▼ -0.15 %
24/06 0.02313722 MTL ▼ -1.41 %
25/06 0.02322676 MTL ▲ 0.39 %
26/06 0.0233282 MTL ▲ 0.44 %
27/06 0.02319603 MTL ▼ -0.57 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của rand Nam Phi/Metal cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

rand Nam Phi/Metal dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

03/06 — 09/06 0.02651575 MTL ▲ 0.64 %
10/06 — 16/06 0.02476993 MTL ▼ -6.58 %
17/06 — 23/06 0.02529263 MTL ▲ 2.11 %
24/06 — 30/06 0.02658723 MTL ▲ 5.12 %
01/07 — 07/07 0.03660206 MTL ▲ 37.67 %
08/07 — 14/07 0.03203511 MTL ▼ -12.48 %
15/07 — 21/07 0.03408877 MTL ▲ 6.41 %
22/07 — 28/07 0.03360257 MTL ▼ -1.43 %
29/07 — 04/08 0.03319939 MTL ▼ -1.2 %
05/08 — 11/08 0.03064126 MTL ▼ -7.71 %
12/08 — 18/08 0.03005048 MTL ▼ -1.93 %
19/08 — 25/08 0.02986402 MTL ▼ -0.62 %

rand Nam Phi/Metal dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 0.02641896 MTL ▲ 0.27 %
07/2024 0.02566675 MTL ▼ -2.85 %
08/2024 0.03108654 MTL ▲ 21.12 %
09/2024 0.0265427 MTL ▼ -14.62 %
10/2024 0.02160176 MTL ▼ -18.62 %
11/2024 0.01992512 MTL ▼ -7.76 %
12/2024 0.02008279 MTL ▲ 0.79 %
01/2025 0.02342998 MTL ▲ 16.67 %
02/2025 0.01742304 MTL ▼ -25.64 %
03/2025 0.01552824 MTL ▼ -10.88 %
04/2025 0.02373986 MTL ▲ 52.88 %
05/2025 0.02007977 MTL ▼ -15.42 %

rand Nam Phi/Metal thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.02587132 MTL
Tối đa 0.03035232 MTL
Bình quân gia quyền 0.02804818 MTL
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.01839509 MTL
Tối đa 0.03252631 MTL
Bình quân gia quyền 0.02583987 MTL
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.01839509 MTL
Tối đa 0.0472916 MTL
Bình quân gia quyền 0.03304365 MTL

Chia sẻ một liên kết đến ZAR/MTL tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến rand Nam Phi (ZAR) đến Metal (MTL) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến rand Nam Phi (ZAR) đến Metal (MTL) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu