5,000 Horizen đến lari Gruzia
Giá cả 5,000 Horizen đến lari Gruzia dựa trên dữ liệu hiện tại,
nhận được từ các sàn giao dịch tiền tệ kể từ 06 13, 2024, Là 128,263 GEL.
Bao nhiêu 5,000 ZEN trong GEL?
06 13, 2024
5,000 ZEN = 128,263 GEL
▼ -2.72 %
5,000 GEL = 194.91 ZEN
1 ZEN = 25.65 GEL
Lịch sử thay đổi giá 5,000 ZEN trong GEL
Thống kê chi phí 5,000 Horizen trong lari Gruzia
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 111,746 GEL |
Tối đa | 130,592 GEL |
Bình quân gia quyền | 125,484 GEL |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 111,746 GEL |
Tối đa | 133,101 GEL |
Bình quân gia quyền | 130,173 GEL |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 92,502 GEL |
Tối đa | 186,963 GEL |
Bình quân gia quyền | 138,650 GEL |
Thay đổi chi phí 5,000 ZEN đến GEL trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (05 15, 2024 — 06 13, 2024) giá bán 5,000 Horizen chống lại lari Gruzia thay đổi bởi -13.51% (148,290 GEL — 128,263 GEL)
Thay đổi chi phí 5,000 ZEN đến GEL trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 16, 2024 — 06 13, 2024) giá của 5,000 Horizen chống lại lari Gruzia thay đổi bởi -4.86% (134,816 GEL — 128,263 GEL)
Thay đổi chi phí 5,000 ZEN đến GEL trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (06 15, 2023 — 06 13, 2024) giá của 5,000 Horizen chống lại lari Gruzia thay đổi bởi 5.4% (121,697 GEL — 128,263 GEL)
Thay đổi chi phí 5,000 ZEN đến GEL trong toàn bộ thời gian
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã được running (04 10, 2020 — 06 13, 2024) giá của 5,000 Horizen chống lại lari Gruzia thay đổi bởi 34.44% (95,408 GEL — 128,263 GEL)
Chia sẻ một liên kết đến chi phí của 5,000 ZEN trong GEL
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến chi phí của 5,000 Horizen (ZEN) trong lari Gruzia (GEL) — sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
Ngoài ra, bạn có thể chia sẻ một liên kết đến chi phí của 5,000 Horizen (ZEN) trong lari Gruzia (GEL) trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó lên trang web:
Dự báo giá 5,000 Horizen trong lari Gruzia
Các cách dự đoán tỷ giá hối đoái và tiền điện tử.
-
Phân tích kỹ thuật:Phương pháp này sử dụng dữ liệu về giá và khối lượng trong quá khứ để cố gắng xác định các mô hình có thể chỉ ra biến động giá trong tương lai. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng các chỉ báo kỹ thuật, chẳng hạn như đường trung bình động, MACD, RSI và biểu đồ hình nến để phân tích thị trường và dự đoán xu hướng trong tương lai. Ví dụ: nếu giá Bitcoin đã được giao dịch trong một phạm vi trong một thời gian và sau đó vượt lên trên mức kháng cự quan trọng, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ tiếp tục tăng.
-
Phân tích cơ bản: Phương pháp này xem xét các yếu tố kinh tế và tài chính cơ bản để cố gắng xác định giá trị nội tại của một tài sản. Phân tích cơ bản bao gồm phân tích báo cáo tài chính, chỉ số kinh tế, sự kiện tin tức và các yếu tố khác có thể ảnh hưởng đến cung và cầu của một tài sản. Ví dụ: nếu ngân hàng trung ương của một quốc gia tăng lãi suất, đồng tiền của quốc gia đó có thể tăng giá so với các đồng tiền khác.
-
Phân tích tình cảm: Phương pháp này sử dụng phương tiện truyền thông xã hội và các nguồn khác để đánh giá tâm lý thị trường và tâm lý nhà đầu tư. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng phân tích tâm lý để cố gắng xác định xu hướng và những bước ngoặt tiềm năng trên thị trường. Ví dụ: nếu có nhiều tin tức và tâm lý tiêu cực xung quanh một loại tiền điện tử cụ thể, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ giảm.
-
Học máy và AI: Phương pháp này sử dụng thuật toán và mô hình thống kê để phân tích lượng lớn dữ liệu và đưa ra dự đoán về biến động giá trong tương lai. Các thuật toán học máy có thể học hỏi từ dữ liệu trong quá khứ và điều chỉnh dự đoán của chúng khi có dữ liệu mới. Ví dụ: thuật toán học máy có thể phân tích dữ liệu giá trong quá khứ, các bài báo, tâm lý trên mạng xã hội và các yếu tố khác để đưa ra dự đoán về giá tương lai của một loại tiền điện tử cụ thể.
Giá ước tính của 5,000 Horizen trong lari Gruzia trong 30 ngày tới*
14/06 | 127,829 GEL | ▼ -0.34 % |
15/06 | 127,933 GEL | ▲ 0.08 % |
16/06 | 128,211 GEL | ▲ 0.22 % |
17/06 | 127,310 GEL | ▼ -0.7 % |
18/06 | 125,537 GEL | ▼ -1.39 % |
19/06 | 122,164 GEL | ▼ -2.69 % |
20/06 | 107,574 GEL | ▼ -11.94 % |
21/06 | 106,729 GEL | ▼ -0.79 % |
22/06 | 111,927 GEL | ▲ 4.87 % |
23/06 | 117,765 GEL | ▲ 5.22 % |
24/06 | 119,743 GEL | ▲ 1.68 % |
25/06 | 115,953 GEL | ▼ -3.16 % |
26/06 | 108,667 GEL | ▼ -6.28 % |
27/06 | 108,661 GEL | ▼ -0.01 % |
28/06 | 109,496 GEL | ▲ 0.77 % |
29/06 | 110,820 GEL | ▲ 1.21 % |
30/06 | 110,920 GEL | ▲ 0.09 % |
01/07 | 111,393 GEL | ▲ 0.43 % |
02/07 | 107,993 GEL | ▼ -3.05 % |
03/07 | 106,393 GEL | ▼ -1.48 % |
04/07 | 104,942 GEL | ▼ -1.36 % |
05/07 | 105,883 GEL | ▲ 0.9 % |
06/07 | 106,370 GEL | ▲ 0.46 % |
07/07 | 103,606 GEL | ▼ -2.6 % |
08/07 | 100,267 GEL | ▼ -3.22 % |
09/07 | 102,041 GEL | ▲ 1.77 % |
10/07 | 102,098 GEL | ▲ 0.06 % |
11/07 | 104,789 GEL | ▲ 2.64 % |
12/07 | 109,799 GEL | ▲ 4.78 % |
13/07 | 114,766 GEL | ▲ 4.52 % |
* — Giá ước tính của 5,000 Horizen trong lari Gruzia được thực hiện bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Forecasts of the cost of 5,000 Horizen trong lari Gruzia trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Giá ước tính của 5,000 Horizen trong lari Gruzia trong 3 tháng tới*
17/06 — 23/06 | 128,315 GEL | ▲ 0.04 % |
24/06 — 30/06 | 112,075 GEL | ▼ -12.66 % |
01/07 — 07/07 | 105,434 GEL | ▼ -5.93 % |
08/07 — 14/07 | 110,688 GEL | ▲ 4.98 % |
15/07 — 21/07 | 103,673 GEL | ▼ -6.34 % |
22/07 — 28/07 | 121,019 GEL | ▲ 16.73 % |
29/07 — 04/08 | 119,181 GEL | ▼ -1.52 % |
05/08 — 11/08 | 113,860 GEL | ▼ -4.46 % |
12/08 — 18/08 | 100,597 GEL | ▼ -11.65 % |
19/08 — 25/08 | 99,928 GEL | ▼ -0.67 % |
26/08 — 01/09 | 95,432 GEL | ▼ -4.5 % |
02/09 — 08/09 | 106,768 GEL | ▲ 11.88 % |
Giá ước tính của 5,000 Horizen trong lari Gruzia cho năm sau*
07/2024 | 132,042 GEL | ▲ 2.95 % |
08/2024 | 109,922 GEL | ▼ -16.75 % |
09/2024 | 120,181 GEL | ▲ 9.33 % |
10/2024 | 122,104 GEL | ▲ 1.6 % |
11/2024 | 107,554 GEL | ▼ -11.92 % |
12/2024 | 73,037 GEL | ▼ -32.09 % |
01/2025 | 40,623 GEL | ▼ -44.38 % |
02/2025 | 62,338 GEL | ▲ 53.45 % |
03/2025 | 99,422 GEL | ▲ 59.49 % |
04/2025 | 82,752 GEL | ▼ -16.77 % |
05/2025 | 83,994 GEL | ▲ 1.5 % |
06/2025 | 86,943 GEL | ▲ 3.51 % |
Phổ biến số lượng trao đổi ZEN/GEL
FAQ
Giá bao nhiêu 5,000 ZEN trong GEL hôm nay, 06 13, 2024?
Tính đến ngày hôm nay, chi phí của 5,000 Horizen đến lari Gruzia Là - 128,263 GEL
Nó có giá bao nhiêu 5,000 ZEN trong GEL Ngày mai 2024.06.14?
Ngày mai 5,000 Horizen đến lari Gruzia sẽ có giá - 127,829 gel
Nó có giá bao nhiêu 5,000 ZEN trong GEL trong tháng kế tiếp?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 5,000 Horizen đến lari Gruzia cho tháng tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo ngày. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.
Nó có giá bao nhiêu 5,000 ZEN trong GEL trong 3 tháng tới?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 5,000 Horizen đến lari Gruzia cho quý tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tuần. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.
Nó có giá bao nhiêu 5,000 ZEN trong GEL trong năm tới?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 5,000 Horizen đến lari Gruzia cho năm tiếp theo phía trước. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tháng. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.