1,000 Zilliqa đến shilling Tanzania
Giá cả 1,000 Zilliqa đến shilling Tanzania dựa trên dữ liệu hiện tại,
nhận được từ các sàn giao dịch tiền tệ kể từ 05 18, 2024, Là 61,918 TZS.
Bao nhiêu 1,000 ZIL trong TZS?
05 18, 2024
1,000 ZIL = 61,918 TZS
▼ -0.37 %
1,000 TZS = 16.1504 ZIL
1 ZIL = 61.92 TZS
Lịch sử thay đổi giá 1,000 ZIL trong TZS
Thống kê chi phí 1,000 Zilliqa trong shilling Tanzania
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 55,908 TZS |
Tối đa | 72,032 TZS |
Bình quân gia quyền | 62,802 TZS |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 54,690 TZS |
Tối đa | 111,720 TZS |
Bình quân gia quyền | 74,627 TZS |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 37,041 TZS |
Tối đa | 111,720 TZS |
Bình quân gia quyền | 56,268 TZS |
Thay đổi chi phí 1,000 ZIL đến TZS trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 19, 2024 — 05 18, 2024) giá bán 1,000 Zilliqa chống lại shilling Tanzania thay đổi bởi -1.14% (62,630 TZS — 61,918 TZS)
Thay đổi chi phí 1,000 ZIL đến TZS trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 19, 2024 — 05 18, 2024) giá của 1,000 Zilliqa chống lại shilling Tanzania thay đổi bởi 2.65% (60,322 TZS — 61,918 TZS)
Thay đổi chi phí 1,000 ZIL đến TZS trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 20, 2023 — 05 18, 2024) giá của 1,000 Zilliqa chống lại shilling Tanzania thay đổi bởi 7.89% (57,392 TZS — 61,918 TZS)
Thay đổi chi phí 1,000 ZIL đến TZS trong toàn bộ thời gian
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã được running (04 10, 2020 — 05 18, 2024) giá của 1,000 Zilliqa chống lại shilling Tanzania thay đổi bởi 480.31% (10,670 TZS — 61,918 TZS)
Chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1,000 ZIL trong TZS
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1,000 Zilliqa (ZIL) trong shilling Tanzania (TZS) — sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
Ngoài ra, bạn có thể chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1,000 Zilliqa (ZIL) trong shilling Tanzania (TZS) trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó lên trang web:
Dự báo giá 1,000 Zilliqa trong shilling Tanzania
Các cách dự đoán tỷ giá hối đoái và tiền điện tử.
-
Phân tích kỹ thuật:Phương pháp này sử dụng dữ liệu về giá và khối lượng trong quá khứ để cố gắng xác định các mô hình có thể chỉ ra biến động giá trong tương lai. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng các chỉ báo kỹ thuật, chẳng hạn như đường trung bình động, MACD, RSI và biểu đồ hình nến để phân tích thị trường và dự đoán xu hướng trong tương lai. Ví dụ: nếu giá Bitcoin đã được giao dịch trong một phạm vi trong một thời gian và sau đó vượt lên trên mức kháng cự quan trọng, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ tiếp tục tăng.
-
Phân tích cơ bản: Phương pháp này xem xét các yếu tố kinh tế và tài chính cơ bản để cố gắng xác định giá trị nội tại của một tài sản. Phân tích cơ bản bao gồm phân tích báo cáo tài chính, chỉ số kinh tế, sự kiện tin tức và các yếu tố khác có thể ảnh hưởng đến cung và cầu của một tài sản. Ví dụ: nếu ngân hàng trung ương của một quốc gia tăng lãi suất, đồng tiền của quốc gia đó có thể tăng giá so với các đồng tiền khác.
-
Phân tích tình cảm: Phương pháp này sử dụng phương tiện truyền thông xã hội và các nguồn khác để đánh giá tâm lý thị trường và tâm lý nhà đầu tư. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng phân tích tâm lý để cố gắng xác định xu hướng và những bước ngoặt tiềm năng trên thị trường. Ví dụ: nếu có nhiều tin tức và tâm lý tiêu cực xung quanh một loại tiền điện tử cụ thể, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ giảm.
-
Học máy và AI: Phương pháp này sử dụng thuật toán và mô hình thống kê để phân tích lượng lớn dữ liệu và đưa ra dự đoán về biến động giá trong tương lai. Các thuật toán học máy có thể học hỏi từ dữ liệu trong quá khứ và điều chỉnh dự đoán của chúng khi có dữ liệu mới. Ví dụ: thuật toán học máy có thể phân tích dữ liệu giá trong quá khứ, các bài báo, tâm lý trên mạng xã hội và các yếu tố khác để đưa ra dự đoán về giá tương lai của một loại tiền điện tử cụ thể.
Giá ước tính của 1,000 Zilliqa trong shilling Tanzania trong 30 ngày tới*
19/05 | 64,212 TZS | ▲ 3.71 % |
20/05 | 67,349 TZS | ▲ 4.88 % |
21/05 | 68,885 TZS | ▲ 2.28 % |
22/05 | 69,771 TZS | ▲ 1.29 % |
23/05 | 71,396 TZS | ▲ 2.33 % |
24/05 | 71,138 TZS | ▼ -0.36 % |
25/05 | 69,176 TZS | ▼ -2.76 % |
26/05 | 68,393 TZS | ▼ -1.13 % |
27/05 | 67,403 TZS | ▼ -1.45 % |
28/05 | 67,944 TZS | ▲ 0.8 % |
29/05 | 66,244 TZS | ▼ -2.5 % |
30/05 | 64,117 TZS | ▼ -3.21 % |
31/05 | 62,767 TZS | ▼ -2.11 % |
01/06 | 63,826 TZS | ▲ 1.69 % |
02/06 | 65,992 TZS | ▲ 3.39 % |
03/06 | 67,443 TZS | ▲ 2.2 % |
04/06 | 67,546 TZS | ▲ 0.15 % |
05/06 | 67,876 TZS | ▲ 0.49 % |
06/06 | 66,257 TZS | ▼ -2.38 % |
07/06 | 65,063 TZS | ▼ -1.8 % |
08/06 | 65,717 TZS | ▲ 1 % |
09/06 | 65,306 TZS | ▼ -0.63 % |
10/06 | 63,345 TZS | ▼ -3 % |
11/06 | 62,683 TZS | ▼ -1.04 % |
12/06 | 61,373 TZS | ▼ -2.09 % |
13/06 | 60,029 TZS | ▼ -2.19 % |
14/06 | 61,034 TZS | ▲ 1.68 % |
15/06 | 62,665 TZS | ▲ 2.67 % |
16/06 | 63,498 TZS | ▲ 1.33 % |
17/06 | 64,507 TZS | ▲ 1.59 % |
* — Giá ước tính của 1,000 Zilliqa trong shilling Tanzania được thực hiện bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Forecasts of the cost of 1,000 Zilliqa trong shilling Tanzania trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Giá ước tính của 1,000 Zilliqa trong shilling Tanzania trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 65,225 TZS | ▲ 5.34 % |
27/05 — 02/06 | 76,428 TZS | ▲ 17.18 % |
03/06 — 09/06 | 69,041 TZS | ▼ -9.66 % |
10/06 — 16/06 | 75,892 TZS | ▲ 9.92 % |
17/06 — 23/06 | 82,797 TZS | ▲ 9.1 % |
24/06 — 30/06 | 75,524 TZS | ▼ -8.78 % |
01/07 — 07/07 | 54,371 TZS | ▼ -28.01 % |
08/07 — 14/07 | 57,470 TZS | ▲ 5.7 % |
15/07 — 21/07 | 52,183 TZS | ▼ -9.2 % |
22/07 — 28/07 | 53,052 TZS | ▲ 1.67 % |
29/07 — 04/08 | 49,518 TZS | ▼ -6.66 % |
05/08 — 11/08 | 53,279 TZS | ▲ 7.59 % |
Giá ước tính của 1,000 Zilliqa trong shilling Tanzania cho năm sau*
06/2024 | 65,498 TZS | ▲ 5.78 % |
07/2024 | 64,559 TZS | ▼ -1.43 % |
08/2024 | 50,737 TZS | ▼ -21.41 % |
09/2024 | 55,368 TZS | ▲ 9.13 % |
10/2024 | 61,596 TZS | ▲ 11.25 % |
11/2024 | 67,702 TZS | ▲ 9.91 % |
12/2024 | 79,390 TZS | ▲ 17.26 % |
01/2025 | 63,524 TZS | ▼ -19.99 % |
02/2025 | 98,074 TZS | ▲ 54.39 % |
03/2025 | 128,974 TZS | ▲ 31.51 % |
04/2025 | 72,243 TZS | ▼ -43.99 % |
05/2025 | 75,108 TZS | ▲ 3.96 % |
Phổ biến số lượng trao đổi ZIL/TZS
FAQ
Giá bao nhiêu 1,000 ZIL trong TZS hôm nay, 05 18, 2024?
Tính đến ngày hôm nay, chi phí của 1,000 Zilliqa đến shilling Tanzania Là - 61,918 TZS
Nó có giá bao nhiêu 1,000 ZIL trong TZS Ngày mai 2024.05.19?
Ngày mai 1,000 Zilliqa đến shilling Tanzania sẽ có giá - 64,212 tzs
Nó có giá bao nhiêu 1,000 ZIL trong TZS trong tháng kế tiếp?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1,000 Zilliqa đến shilling Tanzania cho tháng tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo ngày. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.
Nó có giá bao nhiêu 1,000 ZIL trong TZS trong 3 tháng tới?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1,000 Zilliqa đến shilling Tanzania cho quý tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tuần. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.
Nó có giá bao nhiêu 1,000 ZIL trong TZS trong năm tới?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1,000 Zilliqa đến shilling Tanzania cho năm tiếp theo phía trước. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tháng. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.