Tỷ giá hối đoái mark Bosnia và Herzegovina (BAM)
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về BAM:
tỷ giá hối đoái với các loại tiền tệ khác, thông tin tham khảo và nhiều thông tin khác về mark Bosnia và Herzegovina
Lịch sử của USD/BAM thay đổi tỷ giá hối đoái
Điểm đến trao đổi tiền tệ phổ biến mark Bosnia và Herzegovina (BAM)
Số lượng tiền tệ phổ biến mark Bosnia và Herzegovina (BAM)
- 50 BAM → 1,577 PHP
- 2000 BAM → 63,076 PHP
- 5000 BAM → 1,193,216 STORM
- 2 BAM → 63.08 PHP
- 500 BAM → 15,769 PHP
- 200 BAM → 6,308 PHP
- 1 BAM → 335.86 CMT
- 200 BAM → 67,172 CMT
- 5 BAM → 1,679 CMT
- 5000 BAM → 1,679,307 CMT
- 2 BAM → 201.68 XVG
- 2 BAM → 671.72 CMT
- 1000 PYG → 0.24 BAM
- 2 USD → 3.66 BAM
- 10 PYG → 0 BAM
- 200 CAD → 267.18 BAM
- 500 PYG → 0.12 BAM
- 200 USD → 365.52 BAM
- 5 GYD → 0.04 BAM
- 2000 GYD → 17.43 BAM
- 2000 USD → 3,655 BAM
- 200 CHF → 404.31 BAM
- 2 AUD → 2.39 BAM
- 5000 EUR → 9,780 BAM