Tỷ giá hối đoái peso Uruguay chống lại Metal

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về peso Uruguay tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về UYU/MTL

Lịch sử thay đổi trong UYU/MTL tỷ giá

UYU/MTL tỷ giá

05 13, 2024
1 UYU = 0.0140136 MTL
▲ 2.23 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ peso Uruguay/Metal, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 peso Uruguay chi phí trong Metal.

Dữ liệu về cặp tiền tệ UYU/MTL được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ UYU/MTL và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái peso Uruguay/Metal, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong UYU/MTL tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 14, 2024 — 05 13, 2024) các peso Uruguay tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ thay đổi bởi -10.48% (0.01565435 MTL — 0.0140136 MTL)

Thay đổi trong UYU/MTL tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 14, 2024 — 05 13, 2024) các peso Uruguay tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ thay đổi bởi -11.97% (0.01591995 MTL — 0.0140136 MTL)

Thay đổi trong UYU/MTL tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 15, 2023 — 05 13, 2024) các peso Uruguay tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ thay đổi bởi -39.29% (0.02308329 MTL — 0.0140136 MTL)

Thay đổi trong UYU/MTL tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 13, 2024) cáce peso Uruguay tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ thay đổi bởi -83.33% (0.08405669 MTL — 0.0140136 MTL)

peso Uruguay/Metal dự báo tỷ giá hối đoái

peso Uruguay/Metal dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

14/05 0.01561435 MTL ▲ 11.42 %
15/05 0.01506322 MTL ▼ -3.53 %
16/05 0.01610779 MTL ▲ 6.93 %
17/05 0.0161508 MTL ▲ 0.27 %
18/05 0.01606996 MTL ▼ -0.5 %
19/05 0.01451538 MTL ▼ -9.67 %
20/05 0.01374441 MTL ▼ -5.31 %
21/05 0.01358968 MTL ▼ -1.13 %
22/05 0.01352675 MTL ▼ -0.46 %
23/05 0.01367184 MTL ▲ 1.07 %
24/05 0.01345759 MTL ▼ -1.57 %
25/05 0.01393477 MTL ▲ 3.55 %
26/05 0.01337102 MTL ▼ -4.05 %
27/05 0.01370575 MTL ▲ 2.5 %
28/05 0.01359421 MTL ▼ -0.81 %
29/05 0.01431683 MTL ▲ 5.32 %
30/05 0.01504348 MTL ▲ 5.08 %
31/05 0.01526685 MTL ▲ 1.48 %
01/06 0.01492873 MTL ▼ -2.21 %
02/06 0.01459073 MTL ▼ -2.26 %
03/06 0.01431012 MTL ▼ -1.92 %
04/06 0.01426812 MTL ▼ -0.29 %
05/06 0.01426212 MTL ▼ -0.04 %
06/06 0.01433115 MTL ▲ 0.48 %
07/06 0.01393438 MTL ▼ -2.77 %
08/06 0.0134301 MTL ▼ -3.62 %
09/06 0.01287099 MTL ▼ -4.16 %
10/06 0.0132092 MTL ▲ 2.63 %
11/06 0.01359927 MTL ▲ 2.95 %
12/06 0.01370398 MTL ▲ 0.77 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của peso Uruguay/Metal cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

peso Uruguay/Metal dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

20/05 — 26/05 0.01413645 MTL ▲ 0.88 %
27/05 — 02/06 0.0112046 MTL ▼ -20.74 %
03/06 — 09/06 0.00956633 MTL ▼ -14.62 %
10/06 — 16/06 0.0116563 MTL ▲ 21.85 %
17/06 — 23/06 0.0110123 MTL ▼ -5.52 %
24/06 — 30/06 0.0112299 MTL ▲ 1.98 %
01/07 — 07/07 0.01132518 MTL ▲ 0.85 %
08/07 — 14/07 0.01567101 MTL ▲ 38.37 %
15/07 — 21/07 0.01436937 MTL ▼ -8.31 %
22/07 — 28/07 0.01475869 MTL ▲ 2.71 %
29/07 — 04/08 0.01441964 MTL ▼ -2.3 %
05/08 — 11/08 0.01393259 MTL ▼ -3.38 %

peso Uruguay/Metal dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 0.01413309 MTL ▲ 0.85 %
07/2024 0.01338025 MTL ▼ -5.33 %
08/2024 0.01789012 MTL ▲ 33.71 %
09/2024 0.01602638 MTL ▼ -10.42 %
10/2024 0.01172933 MTL ▼ -26.81 %
11/2024 0.01102818 MTL ▼ -5.98 %
12/2024 0.01085114 MTL ▼ -1.61 %
01/2025 0.01231417 MTL ▲ 13.48 %
02/2025 0.00926069 MTL ▼ -24.8 %
03/2025 0.00848144 MTL ▼ -8.41 %
04/2025 0.01135017 MTL ▲ 33.82 %
05/2025 0.00968912 MTL ▼ -14.63 %

peso Uruguay/Metal thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.01317508 MTL
Tối đa 0.01590704 MTL
Bình quân gia quyền 0.01452812 MTL
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.00886302 MTL
Tối đa 0.01590704 MTL
Bình quân gia quyền 0.01290931 MTL
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.00886302 MTL
Tối đa 0.0238863 MTL
Bình quân gia quyền 0.01645535 MTL

Chia sẻ một liên kết đến UYU/MTL tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến peso Uruguay (UYU) đến Metal (MTL) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến peso Uruguay (UYU) đến Metal (MTL) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu