Tỷ giá hối đoái Bangladeshi taka (BDT)
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về BDT:
tỷ giá hối đoái với các loại tiền tệ khác, thông tin tham khảo và nhiều thông tin khác về Bangladeshi taka
Lịch sử của USD/BDT thay đổi tỷ giá hối đoái
Điểm đến trao đổi tiền tệ phổ biến Bangladeshi taka (BDT)
Số lượng tiền tệ phổ biến Bangladeshi taka (BDT)
- 1 BDT → 621.33 NCASH
- 2000 BDT → 1,242,659 NCASH
- 1000 BDT → 621,330 NCASH
- 100 BDT → 62,133 NCASH
- 50 BDT → 31,066 NCASH
- 10 BDT → 6,213 NCASH
- 200 BDT → 124,266 NCASH
- 500 BDT → 310,665 NCASH
- 5000 BDT → 3,106,648 NCASH
- 5 BDT → 3,107 NCASH
- 50 BDT → 0.82 ANG
- 2 BDT → 1,243 NCASH
- 1 JPY → 0.7 BDT
- 1 RON → 314.03 BDT
- 1000 RON → 314,032 BDT
- 500 JPY → 348.37 BDT
- 1000 JPY → 696.73 BDT
- 200 JPY → 139.35 BDT
- 100 RON → 31,403 BDT
- 2000 RON → 628,063 BDT
- 500 RON → 157,016 BDT
- 2000 JPY → 1,393 BDT
- 5 JPY → 3.48 BDT
- 50 RON → 15,702 BDT