Tỷ giá hối đoái Mixin chống lại Bangladeshi taka
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Mixin tỷ giá hối đoái so với Bangladeshi taka tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về XIN/BDT
Lịch sử thay đổi trong XIN/BDT tỷ giá
XIN/BDT tỷ giá
06 11, 2021
1 XIN = 29,164 BDT
▼ -0.96 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Mixin/Bangladeshi taka, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Mixin chi phí trong Bangladeshi taka.
Dữ liệu về cặp tiền tệ XIN/BDT được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ XIN/BDT và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Mixin/Bangladeshi taka, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong XIN/BDT tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (05 13, 2021 — 06 11, 2021) các Mixin tỷ giá hối đoái so với Bangladeshi taka tiền tệ thay đổi bởi -53.88% (63,235 BDT — 29,164 BDT)
Thay đổi trong XIN/BDT tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 14, 2021 — 06 11, 2021) các Mixin tỷ giá hối đoái so với Bangladeshi taka tiền tệ thay đổi bởi -47.07% (55,097 BDT — 29,164 BDT)
Thay đổi trong XIN/BDT tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (06 12, 2020 — 06 11, 2021) các Mixin tỷ giá hối đoái so với Bangladeshi taka tiền tệ thay đổi bởi 125.14% (12,954 BDT — 29,164 BDT)
Thay đổi trong XIN/BDT tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 06 11, 2021) cáce Mixin tỷ giá hối đoái so với Bangladeshi taka tiền tệ thay đổi bởi 114.05% (13,625 BDT — 29,164 BDT)
Mixin/Bangladeshi taka dự báo tỷ giá hối đoái
Mixin/Bangladeshi taka dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
11/05 | 28,093 BDT | ▼ -3.67 % |
12/05 | 28,492 BDT | ▲ 1.42 % |
13/05 | 28,214 BDT | ▼ -0.98 % |
14/05 | 28,694 BDT | ▲ 1.7 % |
15/05 | 30,347 BDT | ▲ 5.76 % |
16/05 | 29,589 BDT | ▼ -2.5 % |
17/05 | 30,034 BDT | ▲ 1.51 % |
18/05 | 29,205 BDT | ▼ -2.76 % |
19/05 | 28,058 BDT | ▼ -3.93 % |
20/05 | 25,908 BDT | ▼ -7.66 % |
21/05 | 25,234 BDT | ▼ -2.6 % |
22/05 | 22,615 BDT | ▼ -10.38 % |
23/05 | 20,300 BDT | ▼ -10.23 % |
24/05 | 19,903 BDT | ▼ -1.96 % |
25/05 | 18,503 BDT | ▼ -7.03 % |
26/05 | 16,976 BDT | ▼ -8.25 % |
27/05 | 16,932 BDT | ▼ -0.26 % |
28/05 | 18,215 BDT | ▲ 7.58 % |
29/05 | 18,149 BDT | ▼ -0.37 % |
30/05 | 17,500 BDT | ▼ -3.57 % |
31/05 | 17,110 BDT | ▼ -2.23 % |
01/06 | 16,759 BDT | ▼ -2.05 % |
02/06 | 15,285 BDT | ▼ -8.79 % |
03/06 | 14,094 BDT | ▼ -7.8 % |
04/06 | 13,320 BDT | ▼ -5.49 % |
05/06 | 12,940 BDT | ▼ -2.85 % |
06/06 | 11,697 BDT | ▼ -9.61 % |
07/06 | 12,257 BDT | ▲ 4.79 % |
08/06 | 13,123 BDT | ▲ 7.07 % |
09/06 | 13,005 BDT | ▼ -0.9 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Mixin/Bangladeshi taka cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Mixin/Bangladeshi taka dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
13/05 — 19/05 | 30,151 BDT | ▲ 3.38 % |
20/05 — 26/05 | 29,711 BDT | ▼ -1.46 % |
27/05 — 02/06 | 29,852 BDT | ▲ 0.47 % |
03/06 — 09/06 | 25,805 BDT | ▼ -13.56 % |
10/06 — 16/06 | 25,401 BDT | ▼ -1.57 % |
17/06 — 23/06 | 27,415 BDT | ▲ 7.93 % |
24/06 — 30/06 | 25,881 BDT | ▼ -5.59 % |
01/07 — 07/07 | 24,051 BDT | ▼ -7.07 % |
08/07 — 14/07 | 16,203 BDT | ▼ -32.63 % |
15/07 — 21/07 | 16,605 BDT | ▲ 2.48 % |
22/07 — 28/07 | 11,751 BDT | ▼ -29.23 % |
29/07 — 04/08 | 12,041 BDT | ▲ 2.46 % |
Mixin/Bangladeshi taka dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 29,297 BDT | ▲ 0.45 % |
07/2024 | 48,214 BDT | ▲ 64.57 % |
08/2024 | 25,763 BDT | ▼ -46.57 % |
09/2024 | 36,276 BDT | ▲ 40.81 % |
10/2024 | 41,452 BDT | ▲ 14.27 % |
11/2024 | 33,701 BDT | ▼ -18.7 % |
12/2024 | 36,833 BDT | ▲ 9.29 % |
01/2025 | 39,848 BDT | ▲ 8.18 % |
02/2025 | 195,245 BDT | ▲ 389.97 % |
03/2025 | 201,932 BDT | ▲ 3.43 % |
04/2025 | 74,510 BDT | ▼ -63.1 % |
05/2025 | 55,612 BDT | ▼ -25.36 % |
Mixin/Bangladeshi taka thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 25,820 BDT |
Tối đa | 69,175 BDT |
Bình quân gia quyền | 42,611 BDT |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 25,820 BDT |
Tối đa | 86,874 BDT |
Bình quân gia quyền | 59,220 BDT |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.05 BDT |
Tối đa | 86,874 BDT |
Bình quân gia quyền | 22,942 BDT |
Chia sẻ một liên kết đến XIN/BDT tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Mixin (XIN) đến Bangladeshi taka (BDT) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Mixin (XIN) đến Bangladeshi taka (BDT) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: