Tỷ giá hối đoái Belize dollar (BZD)
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về BZD:
tỷ giá hối đoái với các loại tiền tệ khác, thông tin tham khảo và nhiều thông tin khác về Belize dollar
Lịch sử của USD/BZD thay đổi tỷ giá hối đoái
Điểm đến trao đổi tiền tệ phổ biến Belize dollar (BZD)
Số lượng tiền tệ phổ biến Belize dollar (BZD)
- 1 BZD → 0.00000779 BTC
- 10 BZD → 169,620 TRTL
- 2 BZD → 33,924 TRTL
- 2 BZD → 2.86 XCD
- 1 BZD → 16,962 TRTL
- 5 BZD → 84,810 TRTL
- 100 BZD → 1,696,200 TRTL
- 1000 BZD → 646,435 NGN
- 200 BZD → 3,392,400 TRTL
- 50 BZD → 848,100 TRTL
- 2000 BZD → 33,923,999 TRTL
- 5000 BZD → 84,809,998 TRTL
- 100 INR → 2.42 BZD
- 5 HKD → 1.29 BZD
- 200 HKD → 51.62 BZD
- 100 MFT → 1.08 BZD
- 1000 HKD → 258.12 BZD
- 2000 HKD → 516.24 BZD
- 1 HKD → 0.26 BZD
- 50 HKD → 12.91 BZD
- 2 HKD → 0.52 BZD
- 10 HKD → 2.58 BZD
- 1 MFT → 0.01 BZD
- 500 MFT → 5.39 BZD