Tỷ giá hối đoái Dash chống lại som Uzbekistan

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Dash tỷ giá hối đoái so với som Uzbekistan tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về DASH/UZS

Lịch sử thay đổi trong DASH/UZS tỷ giá

DASH/UZS tỷ giá

05 13, 2024
1 DASH = 385,769 UZS
▲ 1.28 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Dash/som Uzbekistan, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Dash chi phí trong som Uzbekistan.

Dữ liệu về cặp tiền tệ DASH/UZS được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ DASH/UZS và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Dash/som Uzbekistan, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong DASH/UZS tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 14, 2024 — 05 13, 2024) các Dash tỷ giá hối đoái so với som Uzbekistan tiền tệ thay đổi bởi 1.12% (381,509 UZS — 385,769 UZS)

Thay đổi trong DASH/UZS tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 14, 2024 — 05 13, 2024) các Dash tỷ giá hối đoái so với som Uzbekistan tiền tệ thay đổi bởi 4.57% (368,906 UZS — 385,769 UZS)

Thay đổi trong DASH/UZS tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 15, 2023 — 05 13, 2024) các Dash tỷ giá hối đoái so với som Uzbekistan tiền tệ thay đổi bởi -25.29% (516,356 UZS — 385,769 UZS)

Thay đổi trong DASH/UZS tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 13, 2024) cáce Dash tỷ giá hối đoái so với som Uzbekistan tiền tệ thay đổi bởi -56.06% (877,899 UZS — 385,769 UZS)

Dash/som Uzbekistan dự báo tỷ giá hối đoái

Dash/som Uzbekistan dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

14/05 380,359 UZS ▼ -1.4 %
15/05 385,616 UZS ▲ 1.38 %
16/05 366,848 UZS ▼ -4.87 %
17/05 361,706 UZS ▼ -1.4 %
18/05 369,602 UZS ▲ 2.18 %
19/05 384,445 UZS ▲ 4.02 %
20/05 407,803 UZS ▲ 6.08 %
21/05 413,689 UZS ▲ 1.44 %
22/05 417,361 UZS ▲ 0.89 %
23/05 422,662 UZS ▲ 1.27 %
24/05 416,841 UZS ▼ -1.38 %
25/05 406,151 UZS ▼ -2.56 %
26/05 406,300 UZS ▲ 0.04 %
27/05 397,430 UZS ▼ -2.18 %
28/05 396,370 UZS ▼ -0.27 %
29/05 384,658 UZS ▼ -2.95 %
30/05 370,743 UZS ▼ -3.62 %
31/05 362,339 UZS ▼ -2.27 %
01/06 377,124 UZS ▲ 4.08 %
02/06 389,437 UZS ▲ 3.26 %
03/06 389,839 UZS ▲ 0.1 %
04/06 383,490 UZS ▼ -1.63 %
05/06 387,973 UZS ▲ 1.17 %
06/06 381,916 UZS ▼ -1.56 %
07/06 379,682 UZS ▼ -0.58 %
08/06 389,682 UZS ▲ 2.63 %
09/06 388,500 UZS ▼ -0.3 %
10/06 380,277 UZS ▼ -2.12 %
11/06 367,039 UZS ▼ -3.48 %
12/06 363,758 UZS ▼ -0.89 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Dash/som Uzbekistan cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

Dash/som Uzbekistan dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

20/05 — 26/05 393,123 UZS ▲ 1.91 %
27/05 — 02/06 501,974 UZS ▲ 27.69 %
03/06 — 09/06 547,410 UZS ▲ 9.05 %
10/06 — 16/06 438,657 UZS ▼ -19.87 %
17/06 — 23/06 464,581 UZS ▲ 5.91 %
24/06 — 30/06 476,736 UZS ▲ 2.62 %
01/07 — 07/07 477,878 UZS ▲ 0.24 %
08/07 — 14/07 337,561 UZS ▼ -29.36 %
15/07 — 21/07 364,888 UZS ▲ 8.1 %
22/07 — 28/07 345,997 UZS ▼ -5.18 %
29/07 — 04/08 351,931 UZS ▲ 1.72 %
05/08 — 11/08 337,532 UZS ▼ -4.09 %

Dash/som Uzbekistan dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 410,676 UZS ▲ 6.46 %
07/2024 360,078 UZS ▼ -12.32 %
08/2024 279,059 UZS ▼ -22.5 %
09/2024 294,532 UZS ▲ 5.54 %
10/2024 316,831 UZS ▲ 7.57 %
11/2024 346,567 UZS ▲ 9.39 %
12/2024 380,108 UZS ▲ 9.68 %
01/2025 317,452 UZS ▼ -16.48 %
02/2025 398,448 UZS ▲ 25.51 %
03/2025 457,145 UZS ▲ 14.73 %
04/2025 330,293 UZS ▼ -27.75 %
05/2025 334,989 UZS ▲ 1.42 %

Dash/som Uzbekistan thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 363,155 UZS
Tối đa 435,424 UZS
Bình quân gia quyền 398,975 UZS
Trong 90 ngày
Tối thiểu 354,898 UZS
Tối đa 599,455 UZS
Bình quân gia quyền 455,960 UZS
Trong 365 ngày
Tối thiểu 319,081 UZS
Tối đa 599,455 UZS
Bình quân gia quyền 416,117 UZS

Chia sẻ một liên kết đến DASH/UZS tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Dash (DASH) đến som Uzbekistan (UZS) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Dash (DASH) đến som Uzbekistan (UZS) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu