Tỷ giá hối đoái kyat Myanmar chống lại Metal
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về kyat Myanmar tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về MMK/MTL
Lịch sử thay đổi trong MMK/MTL tỷ giá
MMK/MTL tỷ giá
05 12, 2024
1 MMK = 0.00027032 MTL
▲ 2.8 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ kyat Myanmar/Metal, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 kyat Myanmar chi phí trong Metal.
Dữ liệu về cặp tiền tệ MMK/MTL được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ MMK/MTL và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái kyat Myanmar/Metal, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong MMK/MTL tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 13, 2024 — 05 12, 2024) các kyat Myanmar tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ thay đổi bởi 13.15% (0.00023891 MTL — 0.00027032 MTL)
Thay đổi trong MMK/MTL tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 13, 2024 — 05 12, 2024) các kyat Myanmar tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ thay đổi bởi -14.57% (0.00031641 MTL — 0.00027032 MTL)
Thay đổi trong MMK/MTL tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 14, 2023 — 05 12, 2024) các kyat Myanmar tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ thay đổi bởi -42.54% (0.00047043 MTL — 0.00027032 MTL)
Thay đổi trong MMK/MTL tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 12, 2024) cáce kyat Myanmar tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ thay đổi bởi -90.28% (0.00278034 MTL — 0.00027032 MTL)
kyat Myanmar/Metal dự báo tỷ giá hối đoái
kyat Myanmar/Metal dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
14/05 | 0.00032026 MTL | ▲ 18.47 % |
15/05 | 0.00035637 MTL | ▲ 11.28 % |
16/05 | 0.00034472 MTL | ▼ -3.27 % |
17/05 | 0.00037271 MTL | ▲ 8.12 % |
18/05 | 0.00037441 MTL | ▲ 0.46 % |
19/05 | 0.00037135 MTL | ▼ -0.82 % |
20/05 | 0.00032993 MTL | ▼ -11.15 % |
21/05 | 0.00031639 MTL | ▼ -4.1 % |
22/05 | 0.00031355 MTL | ▼ -0.9 % |
23/05 | 0.00031189 MTL | ▼ -0.53 % |
24/05 | 0.00031538 MTL | ▲ 1.12 % |
25/05 | 0.00030857 MTL | ▼ -2.16 % |
26/05 | 0.00031765 MTL | ▲ 2.94 % |
27/05 | 0.00030452 MTL | ▼ -4.13 % |
28/05 | 0.00031389 MTL | ▲ 3.08 % |
29/05 | 0.00031183 MTL | ▼ -0.66 % |
30/05 | 0.00032707 MTL | ▲ 4.89 % |
31/05 | 0.00034069 MTL | ▲ 4.17 % |
01/06 | 0.00034529 MTL | ▲ 1.35 % |
02/06 | 0.00033991 MTL | ▼ -1.56 % |
03/06 | 0.00033569 MTL | ▼ -1.24 % |
04/06 | 0.00032647 MTL | ▼ -2.75 % |
05/06 | 0.00032545 MTL | ▼ -0.31 % |
06/06 | 0.00032463 MTL | ▼ -0.25 % |
07/06 | 0.00032458 MTL | ▼ -0.02 % |
08/06 | 0.00031809 MTL | ▼ -2 % |
09/06 | 0.00030701 MTL | ▼ -3.48 % |
10/06 | 0.00029448 MTL | ▼ -4.08 % |
11/06 | 0.00030196 MTL | ▲ 2.54 % |
12/06 | 0.00030649 MTL | ▲ 1.5 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của kyat Myanmar/Metal cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
kyat Myanmar/Metal dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 0.00027058 MTL | ▲ 0.09 % |
27/05 — 02/06 | 0.00021696 MTL | ▼ -19.81 % |
03/06 — 09/06 | 0.00018551 MTL | ▼ -14.5 % |
10/06 — 16/06 | 0.00022206 MTL | ▲ 19.71 % |
17/06 — 23/06 | 0.00020243 MTL | ▼ -8.84 % |
24/06 — 30/06 | 0.00020454 MTL | ▲ 1.05 % |
01/07 — 07/07 | 0.00021374 MTL | ▲ 4.5 % |
08/07 — 14/07 | 0.00029357 MTL | ▲ 37.35 % |
15/07 — 21/07 | 0.00026734 MTL | ▼ -8.94 % |
22/07 — 28/07 | 0.00027547 MTL | ▲ 3.04 % |
29/07 — 04/08 | 0.00026941 MTL | ▼ -2.2 % |
05/08 — 11/08 | 0.00025882 MTL | ▼ -3.93 % |
kyat Myanmar/Metal dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 0.00027394 MTL | ▲ 1.34 % |
07/2024 | 0.00026123 MTL | ▼ -4.64 % |
08/2024 | 0.00034196 MTL | ▲ 30.9 % |
09/2024 | 0.00030568 MTL | ▼ -10.61 % |
10/2024 | 0.00023601 MTL | ▼ -22.79 % |
11/2024 | 0.00022438 MTL | ▼ -4.93 % |
12/2024 | 0.00022378 MTL | ▼ -0.27 % |
01/2025 | 0.00024984 MTL | ▲ 11.65 % |
02/2025 | 0.000188 MTL | ▼ -24.75 % |
03/2025 | 0.00016536 MTL | ▼ -12.04 % |
04/2025 | 0.00022388 MTL | ▲ 35.39 % |
05/2025 | 0.00019116 MTL | ▼ -14.61 % |
kyat Myanmar/Metal thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.00026019 MTL |
Tối đa | 0.00031293 MTL |
Bình quân gia quyền | 0.00028525 MTL |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.00017998 MTL |
Tối đa | 0.00031532 MTL |
Bình quân gia quyền | 0.00025612 MTL |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.00017998 MTL |
Tối đa | 0.00047284 MTL |
Bình quân gia quyền | 0.00032837 MTL |
Chia sẻ một liên kết đến MMK/MTL tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến kyat Myanmar (MMK) đến Metal (MTL) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến kyat Myanmar (MMK) đến Metal (MTL) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: