Tỷ giá hối đoái dollar Fiji (FJD)
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về FJD:
tỷ giá hối đoái với các loại tiền tệ khác, thông tin tham khảo và nhiều thông tin khác về dollar Fiji
Lịch sử của USD/FJD thay đổi tỷ giá hối đoái
Điểm đến trao đổi tiền tệ phổ biến dollar Fiji (FJD)
Số lượng tiền tệ phổ biến dollar Fiji (FJD)
- 2000 FJD → 11,609 BTX
- 5000 FJD → 5,395,762 INK
- 5 FJD → 2.21 USD
- 10 FJD → 18.6709 ICX
- 1000 FJD → 947,272 OST
- 1 FJD → 0.02171715 CNX
- 1 FJD → 1.867093 ICX
- 200 FJD → 373.42 ICX
- 1000 FJD → 30,022 GMD
- 100 FJD → 3,002 GMD
- 2000 FJD → 3,734 ICX
- 1 FJD → 30.02 GMD
- 1 UTK → 0.19 FJD
- 5000 HKD → 1,445 FJD
- 100 EUR → 242.15 FJD
- 1000 OST → 1.06 FJD
- 1000 IQD → 1.72 FJD
- 1000 HKD → 289.01 FJD
- 50 HKD → 14.45 FJD
- 10 HKD → 2.89 FJD
- 200 HKD → 57.8 FJD
- 500 HKD → 144.51 FJD
- 1000 ATOM → 18,673 FJD
- 5 KRW → 0.01 FJD