Tỷ giá hối đoái dollar Fiji chống lại won Hàn Quốc
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về dollar Fiji tỷ giá hối đoái so với won Hàn Quốc tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về FJD/KRW
Lịch sử thay đổi trong FJD/KRW tỷ giá
FJD/KRW tỷ giá
05 07, 2024
1 FJD = 604.74 KRW
▲ 0.34 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ dollar Fiji/won Hàn Quốc, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 dollar Fiji chi phí trong won Hàn Quốc.
Dữ liệu về cặp tiền tệ FJD/KRW được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ FJD/KRW và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái dollar Fiji/won Hàn Quốc, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong FJD/KRW tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 08, 2024 — 05 07, 2024) các dollar Fiji tỷ giá hối đoái so với won Hàn Quốc tiền tệ thay đổi bởi 0.36% (602.57 KRW — 604.74 KRW)
Thay đổi trong FJD/KRW tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 08, 2024 — 05 07, 2024) các dollar Fiji tỷ giá hối đoái so với won Hàn Quốc tiền tệ thay đổi bởi 2.29% (591.21 KRW — 604.74 KRW)
Thay đổi trong FJD/KRW tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 09, 2023 — 05 07, 2024) các dollar Fiji tỷ giá hối đoái so với won Hàn Quốc tiền tệ thay đổi bởi -1.17% (611.9 KRW — 604.74 KRW)
Thay đổi trong FJD/KRW tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 07, 2024) cáce dollar Fiji tỷ giá hối đoái so với won Hàn Quốc tiền tệ thay đổi bởi 13.9% (530.93 KRW — 604.74 KRW)
dollar Fiji/won Hàn Quốc dự báo tỷ giá hối đoái
dollar Fiji/won Hàn Quốc dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
08/05 | 606.39 KRW | ▲ 0.27 % |
09/05 | 604.82 KRW | ▼ -0.26 % |
10/05 | 607.87 KRW | ▲ 0.51 % |
11/05 | 610.74 KRW | ▲ 0.47 % |
12/05 | 612.53 KRW | ▲ 0.29 % |
13/05 | 612.06 KRW | ▼ -0.08 % |
14/05 | 614.14 KRW | ▲ 0.34 % |
15/05 | 615.53 KRW | ▲ 0.23 % |
16/05 | 616.1 KRW | ▲ 0.09 % |
17/05 | 612.45 KRW | ▼ -0.59 % |
18/05 | 611.03 KRW | ▼ -0.23 % |
19/05 | 610.23 KRW | ▼ -0.13 % |
20/05 | 609.03 KRW | ▼ -0.2 % |
21/05 | 609.03 KRW | ▲ 0 % |
22/05 | 608.43 KRW | ▼ -0.1 % |
23/05 | 605.02 KRW | ▼ -0.56 % |
24/05 | 604.97 KRW | ▼ -0.01 % |
25/05 | 606.68 KRW | ▲ 0.28 % |
26/05 | 616.03 KRW | ▲ 1.54 % |
27/05 | 615.94 KRW | ▼ -0.01 % |
28/05 | 615.94 KRW | ▲ 0 % |
29/05 | 614.2 KRW | ▼ -0.28 % |
30/05 | 614.36 KRW | ▲ 0.03 % |
31/05 | 608.87 KRW | ▼ -0.89 % |
01/06 | 613.98 KRW | ▲ 0.84 % |
02/06 | 601.24 KRW | ▼ -2.08 % |
03/06 | 604.3 KRW | ▲ 0.51 % |
04/06 | 604.3 KRW | ▲ 0 % |
05/06 | 606.79 KRW | ▲ 0.41 % |
06/06 | 607.69 KRW | ▲ 0.15 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của dollar Fiji/won Hàn Quốc cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
dollar Fiji/won Hàn Quốc dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
13/05 — 19/05 | 598.38 KRW | ▼ -1.05 % |
20/05 — 26/05 | 603.17 KRW | ▲ 0.8 % |
27/05 — 02/06 | 595.05 KRW | ▼ -1.35 % |
03/06 — 09/06 | 601.65 KRW | ▲ 1.11 % |
10/06 — 16/06 | 600.19 KRW | ▼ -0.24 % |
17/06 — 23/06 | 608.11 KRW | ▲ 1.32 % |
24/06 — 30/06 | 612.14 KRW | ▲ 0.66 % |
01/07 — 07/07 | 622.54 KRW | ▲ 1.7 % |
08/07 — 14/07 | 612.98 KRW | ▼ -1.53 % |
15/07 — 21/07 | 617.89 KRW | ▲ 0.8 % |
22/07 — 28/07 | 615.06 KRW | ▼ -0.46 % |
29/07 — 04/08 | 615.94 KRW | ▲ 0.14 % |
dollar Fiji/won Hàn Quốc dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 605.16 KRW | ▲ 0.07 % |
07/2024 | 591.56 KRW | ▼ -2.25 % |
08/2024 | 596.55 KRW | ▲ 0.84 % |
09/2024 | 600.72 KRW | ▲ 0.7 % |
10/2024 | 599.58 KRW | ▼ -0.19 % |
11/2024 | 595.28 KRW | ▼ -0.72 % |
12/2024 | 600.92 KRW | ▲ 0.95 % |
01/2025 | 607.09 KRW | ▲ 1.03 % |
02/2025 | 605.71 KRW | ▼ -0.23 % |
03/2025 | 609.77 KRW | ▲ 0.67 % |
04/2025 | 612.24 KRW | ▲ 0.41 % |
05/2025 | 616.64 KRW | ▲ 0.72 % |
dollar Fiji/won Hàn Quốc thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 595.41 KRW |
Tối đa | 610.56 KRW |
Bình quân gia quyền | 604.84 KRW |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 581.85 KRW |
Tối đa | 610.56 KRW |
Bình quân gia quyền | 596.87 KRW |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 566.38 KRW |
Tối đa | 3,019 KRW |
Bình quân gia quyền | 591.19 KRW |
Chia sẻ một liên kết đến FJD/KRW tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến dollar Fiji (FJD) đến won Hàn Quốc (KRW) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến dollar Fiji (FJD) đến won Hàn Quốc (KRW) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:
Phổ biến FJD/KRW số tiền trao đổi
- 600000 FJD → 362,841,548 KRW
- 2000 FJD → 1,209,472 KRW
- 100 FJD → 60,474 KRW
- 5 FJD → 3,024 KRW
- 1000 FJD → 604,736 KRW
- 610000 FJD → 368,888,907 KRW
- 200 FJD → 120,947 KRW
- 1010 FJD → 610,783 KRW
- 10 FJD → 6,047 KRW
- 10000 FJD → 6,047,359 KRW
- 620000 FJD → 374,936,266 KRW
- 2 FJD → 1,209 KRW
- 5000 FJD → 3,023,680 KRW
- 1950 FJD → 1,179,235 KRW
- 500 FJD → 302,368 KRW
- 1 FJD → 604.74 KRW
- 50 FJD → 30,237 KRW
- 35 FJD → 21,166 KRW