Tỷ giá hối đoái dollar Guyana (GYD)
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về GYD:
tỷ giá hối đoái với các loại tiền tệ khác, thông tin tham khảo và nhiều thông tin khác về dollar Guyana
Lịch sử của USD/GYD thay đổi tỷ giá hối đoái
Điểm đến trao đổi tiền tệ phổ biến dollar Guyana (GYD)
Số lượng tiền tệ phổ biến dollar Guyana (GYD)
- 50 GYD → 147.15 SRN
- 2000 GYD → 163.58 MXN
- 1 GYD → 9.610005 BNTY
- 5 GYD → 0.04 BAM
- 2000 GYD → 17.43 BAM
- 10 GYD → 0.82 MXN
- 5000 GYD → 43.57 BAM
- 10 GYD → 0.09 BAM
- 1 GYD → 0.01 BAM
- 200 GYD → 1.74 BAM
- 5 GYD → 0.02847068 TAAS
- 2 GYD → 0.02 BAM
- 5000 XZC → 4,260,272 GYD
- 1 USD → 209.73 GYD
- 5000 USD → 1,048,638 GYD
- 1000 USD → 209,728 GYD
- 5 TAAS → 878.1 GYD
- 50 USD → 10,486 GYD
- 1 GBP → 262.07 GYD
- 2000 JPY → 2,656 GYD
- 500 USD → 104,864 GYD
- 100 TAAS → 17,562 GYD
- 1000 CAD → 153,449 GYD
- 100 USD → 20,973 GYD