Tỷ giá hối đoái dollar Guyana chống lại Metal
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về dollar Guyana tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về GYD/MTL
Lịch sử thay đổi trong GYD/MTL tỷ giá
GYD/MTL tỷ giá
05 09, 2024
1 GYD = 0.00261371 MTL
▼ -5.25 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ dollar Guyana/Metal, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 dollar Guyana chi phí trong Metal.
Dữ liệu về cặp tiền tệ GYD/MTL được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ GYD/MTL và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái dollar Guyana/Metal, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong GYD/MTL tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 10, 2024 — 05 09, 2024) các dollar Guyana tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ thay đổi bởi 16.66% (0.00224046 MTL — 0.00261371 MTL)
Thay đổi trong GYD/MTL tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 10, 2024 — 05 09, 2024) các dollar Guyana tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ thay đổi bởi -19.41% (0.0032432 MTL — 0.00261371 MTL)
Thay đổi trong GYD/MTL tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 11, 2023 — 05 09, 2024) các dollar Guyana tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ thay đổi bởi -40.85% (0.0044191 MTL — 0.00261371 MTL)
Thay đổi trong GYD/MTL tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 09, 2024) cáce dollar Guyana tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ thay đổi bởi -86.23% (0.01897711 MTL — 0.00261371 MTL)
dollar Guyana/Metal dự báo tỷ giá hối đoái
dollar Guyana/Metal dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
11/05 | 0.00265145 MTL | ▲ 1.44 % |
12/05 | 0.00263283 MTL | ▼ -0.7 % |
13/05 | 0.00287408 MTL | ▲ 9.16 % |
14/05 | 0.00334509 MTL | ▲ 16.39 % |
15/05 | 0.00367778 MTL | ▲ 9.95 % |
16/05 | 0.0035998 MTL | ▼ -2.12 % |
17/05 | 0.0037794 MTL | ▲ 4.99 % |
18/05 | 0.00379947 MTL | ▲ 0.53 % |
19/05 | 0.00378197 MTL | ▼ -0.46 % |
20/05 | 0.00337631 MTL | ▼ -10.73 % |
21/05 | 0.00325761 MTL | ▼ -3.52 % |
22/05 | 0.00322641 MTL | ▼ -0.96 % |
23/05 | 0.00320914 MTL | ▼ -0.54 % |
24/05 | 0.00323963 MTL | ▲ 0.95 % |
25/05 | 0.00316418 MTL | ▼ -2.33 % |
26/05 | 0.00326728 MTL | ▲ 3.26 % |
27/05 | 0.00313926 MTL | ▼ -3.92 % |
28/05 | 0.00321248 MTL | ▲ 2.33 % |
29/05 | 0.00319609 MTL | ▼ -0.51 % |
30/05 | 0.00330876 MTL | ▲ 3.53 % |
31/05 | 0.00343293 MTL | ▲ 3.75 % |
01/06 | 0.00346313 MTL | ▲ 0.88 % |
02/06 | 0.00339839 MTL | ▼ -1.87 % |
03/06 | 0.00333597 MTL | ▼ -1.84 % |
04/06 | 0.00325461 MTL | ▼ -2.44 % |
05/06 | 0.00324537 MTL | ▼ -0.28 % |
06/06 | 0.00323824 MTL | ▼ -0.22 % |
07/06 | 0.00323765 MTL | ▼ -0.02 % |
08/06 | 0.00317873 MTL | ▼ -1.82 % |
09/06 | 0.00316 MTL | ▼ -0.59 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của dollar Guyana/Metal cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
dollar Guyana/Metal dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
13/05 — 19/05 | 0.00261766 MTL | ▲ 0.15 % |
20/05 — 26/05 | 0.00222918 MTL | ▼ -14.84 % |
27/05 — 02/06 | 0.0019535 MTL | ▼ -12.37 % |
03/06 — 09/06 | 0.00235899 MTL | ▲ 20.76 % |
10/06 — 16/06 | 0.00218301 MTL | ▼ -7.46 % |
17/06 — 23/06 | 0.00220382 MTL | ▲ 0.95 % |
24/06 — 30/06 | 0.00228289 MTL | ▲ 3.59 % |
01/07 — 07/07 | 0.00291158 MTL | ▲ 27.54 % |
08/07 — 14/07 | 0.00269442 MTL | ▼ -7.46 % |
15/07 — 21/07 | 0.00277409 MTL | ▲ 2.96 % |
22/07 — 28/07 | 0.00270337 MTL | ▼ -2.55 % |
29/07 — 04/08 | 0.00260296 MTL | ▼ -3.71 % |
dollar Guyana/Metal dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 0.00263809 MTL | ▲ 0.93 % |
07/2024 | 0.00251499 MTL | ▼ -4.67 % |
08/2024 | 0.00323307 MTL | ▲ 28.55 % |
09/2024 | 0.00269493 MTL | ▼ -16.64 % |
10/2024 | 0.00226726 MTL | ▼ -15.87 % |
11/2024 | 0.0021723 MTL | ▼ -4.19 % |
12/2024 | 0.00216625 MTL | ▼ -0.28 % |
01/2025 | 0.00252926 MTL | ▲ 16.76 % |
02/2025 | 0.00199839 MTL | ▼ -20.99 % |
03/2025 | 0.0016652 MTL | ▼ -16.67 % |
04/2025 | 0.00249415 MTL | ▲ 49.78 % |
05/2025 | 0.00225705 MTL | ▼ -9.51 % |
dollar Guyana/Metal thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.00224873 MTL |
Tối đa | 0.00313857 MTL |
Bình quân gia quyền | 0.00282909 MTL |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.00180652 MTL |
Tối đa | 0.0032271 MTL |
Bình quân gia quyền | 0.00258901 MTL |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.00180652 MTL |
Tối đa | 0.00469482 MTL |
Bình quân gia quyền | 0.00330402 MTL |
Chia sẻ một liên kết đến GYD/MTL tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến dollar Guyana (GYD) đến Metal (MTL) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến dollar Guyana (GYD) đến Metal (MTL) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: