Tỷ giá hối đoái ariary Madagascar (MGA)
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về MGA:
tỷ giá hối đoái với các loại tiền tệ khác, thông tin tham khảo và nhiều thông tin khác về ariary Madagascar
Lịch sử của USD/MGA thay đổi tỷ giá hối đoái
Điểm đến trao đổi tiền tệ phổ biến ariary Madagascar (MGA)
Số lượng tiền tệ phổ biến ariary Madagascar (MGA)
- 200 MGA → 0.00199992 ZEC
- 1000 MGA → 0.00068219 GNO
- 200 MGA → 0.00036408 XMR
- 5 MGA → 0 JOD
- 2000 MGA → 581.13 RWF
- 200 MGA → 58.11 RWF
- 500 MGA → 145.28 RWF
- 2 MGA → 0.58 RWF
- 5 MGA → 1.45 RWF
- 100 MGA → 29.06 RWF
- 50 MGA → 14.53 RWF
- 100 MGA → 0.18 HKD
- 50 HKD → 28,383 MGA
- 5000 HKD → 2,838,254 MGA
- 5 HKD → 2,838 MGA
- 2000 HKD → 1,135,301 MGA
- 5 JOD → 31,352 MGA
- 200 YOYOW → 58.8 MGA
- 2000 BTC → 559,575,691,125 MGA
- 10 HKD → 5,677 MGA
- 500 HKD → 283,825 MGA
- 50 JPY → 1,418 MGA
- 200 HKD → 113,530 MGA
- 2 HKD → 1,135 MGA