Tỷ giá hối đoái Euro chống lại ariary Madagascar
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Euro tỷ giá hối đoái so với ariary Madagascar tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về EUR/MGA
Lịch sử thay đổi trong EUR/MGA tỷ giá
EUR/MGA tỷ giá
05 02, 2024
1 EUR = 4,740 MGA
▼ -0.43 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Euro/ariary Madagascar, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Euro chi phí trong ariary Madagascar.
Dữ liệu về cặp tiền tệ EUR/MGA được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ EUR/MGA và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Euro/ariary Madagascar, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong EUR/MGA tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 03, 2024 — 05 02, 2024) các Euro tỷ giá hối đoái so với ariary Madagascar tiền tệ thay đổi bởi 1.19% (4,685 MGA — 4,740 MGA)
Thay đổi trong EUR/MGA tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 03, 2024 — 05 02, 2024) các Euro tỷ giá hối đoái so với ariary Madagascar tiền tệ thay đổi bởi -3.33% (4,904 MGA — 4,740 MGA)
Thay đổi trong EUR/MGA tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 04, 2023 — 05 02, 2024) các Euro tỷ giá hối đoái so với ariary Madagascar tiền tệ thay đổi bởi -2.49% (4,861 MGA — 4,740 MGA)
Thay đổi trong EUR/MGA tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 02, 2024) cáce Euro tỷ giá hối đoái so với ariary Madagascar tiền tệ thay đổi bởi 15.67% (4,098 MGA — 4,740 MGA)
Euro/ariary Madagascar dự báo tỷ giá hối đoái
Euro/ariary Madagascar dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
04/05 | 4,739 MGA | ▼ -0.03 % |
05/05 | 4,760 MGA | ▲ 0.44 % |
06/05 | 4,782 MGA | ▲ 0.46 % |
07/05 | 4,808 MGA | ▲ 0.55 % |
08/05 | 4,808 MGA | ▲ 0 % |
09/05 | 4,781 MGA | ▼ -0.56 % |
10/05 | 4,757 MGA | ▼ -0.5 % |
11/05 | 4,731 MGA | ▼ -0.55 % |
12/05 | 4,745 MGA | ▲ 0.3 % |
13/05 | 4,710 MGA | ▼ -0.74 % |
14/05 | 4,707 MGA | ▼ -0.07 % |
15/05 | 4,717 MGA | ▲ 0.22 % |
16/05 | 4,698 MGA | ▼ -0.41 % |
17/05 | 4,690 MGA | ▼ -0.16 % |
18/05 | 4,695 MGA | ▲ 0.1 % |
19/05 | 4,699 MGA | ▲ 0.09 % |
20/05 | 4,732 MGA | ▲ 0.7 % |
21/05 | 4,730 MGA | ▼ -0.04 % |
22/05 | 4,728 MGA | ▼ -0.04 % |
23/05 | 4,738 MGA | ▲ 0.21 % |
24/05 | 4,756 MGA | ▲ 0.37 % |
25/05 | 4,767 MGA | ▲ 0.23 % |
26/05 | 4,804 MGA | ▲ 0.79 % |
27/05 | 4,804 MGA | ▲ 0 % |
28/05 | 4,816 MGA | ▲ 0.24 % |
29/05 | 4,814 MGA | ▼ -0.03 % |
30/05 | 4,812 MGA | ▼ -0.05 % |
31/05 | 4,793 MGA | ▼ -0.4 % |
01/06 | 4,805 MGA | ▲ 0.26 % |
02/06 | 4,788 MGA | ▼ -0.35 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Euro/ariary Madagascar cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Euro/ariary Madagascar dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
06/05 — 12/05 | 4,736 MGA | ▼ -0.09 % |
13/05 — 19/05 | 4,771 MGA | ▲ 0.73 % |
20/05 — 26/05 | 4,759 MGA | ▼ -0.26 % |
27/05 — 02/06 | 4,777 MGA | ▲ 0.4 % |
03/06 — 09/06 | 4,738 MGA | ▼ -0.83 % |
10/06 — 16/06 | 4,648 MGA | ▼ -1.89 % |
17/06 — 23/06 | 4,570 MGA | ▼ -1.68 % |
24/06 — 30/06 | 4,609 MGA | ▲ 0.86 % |
01/07 — 07/07 | 4,549 MGA | ▼ -1.32 % |
08/07 — 14/07 | 4,579 MGA | ▲ 0.67 % |
15/07 — 21/07 | 4,655 MGA | ▲ 1.66 % |
22/07 — 28/07 | 4,636 MGA | ▼ -0.42 % |
Euro/ariary Madagascar dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 4,727 MGA | ▼ -0.28 % |
07/2024 | 4,733 MGA | ▲ 0.13 % |
08/2024 | 4,675 MGA | ▼ -1.23 % |
08/2024 | 4,628 MGA | ▼ -1.01 % |
09/2024 | 4,581 MGA | ▼ -1.01 % |
10/2024 | 4,739 MGA | ▲ 3.44 % |
11/2024 | 4,884 MGA | ▲ 3.06 % |
12/2024 | 4,747 MGA | ▼ -2.8 % |
01/2025 | 3,855 MGA | ▼ -18.78 % |
02/2025 | 4,835 MGA | ▲ 25.41 % |
03/2025 | 4,899 MGA | ▲ 1.32 % |
04/2025 | 4,880 MGA | ▼ -0.38 % |
Euro/ariary Madagascar thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 4,666 MGA |
Tối đa | 4,774 MGA |
Bình quân gia quyền | 4,719 MGA |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 4,666 MGA |
Tối đa | 4,934 MGA |
Bình quân gia quyền | 4,807 MGA |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 4,666 MGA |
Tối đa | 5,107 MGA |
Bình quân gia quyền | 4,866 MGA |
Chia sẻ một liên kết đến EUR/MGA tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Euro (EUR) đến ariary Madagascar (MGA) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Euro (EUR) đến ariary Madagascar (MGA) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: