Tỷ giá hối đoái denar Macedonia (MKD)
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về MKD:
tỷ giá hối đoái với các loại tiền tệ khác, thông tin tham khảo và nhiều thông tin khác về denar Macedonia
Lịch sử của USD/MKD thay đổi tỷ giá hối đoái
Điểm đến trao đổi tiền tệ phổ biến denar Macedonia (MKD)
Số lượng tiền tệ phổ biến denar Macedonia (MKD)
- 2000 MKD → 22,935 SYP
- 5000 MKD → 57,338 SYP
- 1000 MKD → 11,468 SYP
- 500 MKD → 5,734 SYP
- 100 MKD → 1,147 SYP
- 200 MKD → 2,294 SYP
- 50 MKD → 573.38 SYP
- 5 MKD → 57.34 SYP
- 10 MKD → 114.68 SYP
- 50 MKD → 14,120 IDR
- 1 MKD → 11.47 SYP
- 2 MKD → 22.94 SYP
- 5000 XAU → 627,845,460 MKD
- 500 GBP → 36,340 MKD
- 10 MDL → 32.29 MKD
- 200 GBP → 14,536 MKD
- 50 MWK → 1.65 MKD
- 1 GBP → 72.68 MKD
- 10 GBP → 726.79 MKD
- 50 GBP → 3,634 MKD
- 100 GBP → 7,268 MKD
- 5000 GBP → 363,395 MKD
- 2 GBP → 145.36 MKD
- 1000 GBP → 72,679 MKD