Tỷ giá hối đoái denar Macedonia chống lại bolívar Venezuela
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về denar Macedonia tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về MKD/VEF
Lịch sử thay đổi trong MKD/VEF tỷ giá
MKD/VEF tỷ giá
05 11, 2024
1 MKD = 68,368 VEF
▲ 0 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ denar Macedonia/bolívar Venezuela, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 denar Macedonia chi phí trong bolívar Venezuela.
Dữ liệu về cặp tiền tệ MKD/VEF được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ MKD/VEF và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái denar Macedonia/bolívar Venezuela, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong MKD/VEF tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 12, 2024 — 05 11, 2024) các denar Macedonia tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ thay đổi bởi 1.23% (67,537 VEF — 68,368 VEF)
Thay đổi trong MKD/VEF tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 12, 2024 — 05 11, 2024) các denar Macedonia tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ thay đổi bởi 0.04% (68,337 VEF — 68,368 VEF)
Thay đổi trong MKD/VEF tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 13, 2023 — 05 11, 2024) các denar Macedonia tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ thay đổi bởi 39.59% (48,977 VEF — 68,368 VEF)
Thay đổi trong MKD/VEF tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 11, 2024) cáce denar Macedonia tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ thay đổi bởi 35317716.11% (0.19 VEF — 68,368 VEF)
denar Macedonia/bolívar Venezuela dự báo tỷ giá hối đoái
denar Macedonia/bolívar Venezuela dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
12/05 | 67,496 VEF | ▼ -1.27 % |
13/05 | 67,336 VEF | ▼ -0.24 % |
14/05 | 67,225 VEF | ▼ -0.16 % |
15/05 | 66,862 VEF | ▼ -0.54 % |
16/05 | 66,600 VEF | ▼ -0.39 % |
17/05 | 66,767 VEF | ▲ 0.25 % |
18/05 | 67,170 VEF | ▲ 0.6 % |
19/05 | 66,935 VEF | ▼ -0.35 % |
20/05 | 67,229 VEF | ▲ 0.44 % |
21/05 | 67,200 VEF | ▼ -0.04 % |
22/05 | 67,030 VEF | ▼ -0.25 % |
23/05 | 67,445 VEF | ▲ 0.62 % |
24/05 | 67,679 VEF | ▲ 0.35 % |
25/05 | 67,927 VEF | ▲ 0.37 % |
26/05 | 67,877 VEF | ▼ -0.07 % |
27/05 | 67,746 VEF | ▼ -0.19 % |
28/05 | 67,731 VEF | ▼ -0.02 % |
29/05 | 67,936 VEF | ▲ 0.3 % |
30/05 | 67,613 VEF | ▼ -0.48 % |
31/05 | 67,305 VEF | ▼ -0.46 % |
01/06 | 67,842 VEF | ▲ 0.8 % |
02/06 | 68,214 VEF | ▲ 0.55 % |
03/06 | 68,400 VEF | ▲ 0.27 % |
04/06 | 68,352 VEF | ▼ -0.07 % |
05/06 | 68,375 VEF | ▲ 0.03 % |
06/06 | 68,224 VEF | ▼ -0.22 % |
07/06 | 67,991 VEF | ▼ -0.34 % |
08/06 | 68,015 VEF | ▲ 0.04 % |
09/06 | 68,378 VEF | ▲ 0.53 % |
10/06 | 68,431 VEF | ▲ 0.08 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của denar Macedonia/bolívar Venezuela cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
denar Macedonia/bolívar Venezuela dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
13/05 — 19/05 | 68,446 VEF | ▲ 0.11 % |
20/05 — 26/05 | 68,463 VEF | ▲ 0.02 % |
27/05 — 02/06 | 70,016 VEF | ▲ 2.27 % |
03/06 — 09/06 | 69,656 VEF | ▼ -0.51 % |
10/06 — 16/06 | 69,168 VEF | ▼ -0.7 % |
17/06 — 23/06 | 68,207 VEF | ▼ -1.39 % |
24/06 — 30/06 | 69,519 VEF | ▲ 1.92 % |
01/07 — 07/07 | 66,533 VEF | ▼ -4.29 % |
08/07 — 14/07 | 66,674 VEF | ▲ 0.21 % |
15/07 — 21/07 | 67,739 VEF | ▲ 1.6 % |
22/07 — 28/07 | 68,663 VEF | ▲ 1.36 % |
29/07 — 04/08 | 68,802 VEF | ▲ 0.2 % |
denar Macedonia/bolívar Venezuela dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 68,589 VEF | ▲ 0.32 % |
07/2024 | 75,799 VEF | ▲ 10.51 % |
08/2024 | 81,801 VEF | ▲ 7.92 % |
09/2024 | 82,620 VEF | ▲ 1 % |
10/2024 | 84,766 VEF | ▲ 2.6 % |
11/2024 | 91,671 VEF | ▲ 8.15 % |
12/2024 | 96,117 VEF | ▲ 4.85 % |
01/2025 | 91,995 VEF | ▼ -4.29 % |
02/2025 | 91,835 VEF | ▼ -0.17 % |
03/2025 | 91,107 VEF | ▼ -0.79 % |
04/2025 | 89,066 VEF | ▼ -2.24 % |
05/2025 | 91,639 VEF | ▲ 2.89 % |
denar Macedonia/bolívar Venezuela thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 66,438 VEF |
Tối đa | 68,368 VEF |
Bình quân gia quyền | 67,412 VEF |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 66,438 VEF |
Tối đa | 70,225 VEF |
Bình quân gia quyền | 68,480 VEF |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 48,528 VEF |
Tối đa | 71,352 VEF |
Bình quân gia quyền | 63,365 VEF |
Chia sẻ một liên kết đến MKD/VEF tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến denar Macedonia (MKD) đến bolívar Venezuela (VEF) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến denar Macedonia (MKD) đến bolívar Venezuela (VEF) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: