Tỷ giá hối đoái Maker chống lại Bảng Sudan
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Maker tỷ giá hối đoái so với Bảng Sudan tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về MKR/SDG
Lịch sử thay đổi trong MKR/SDG tỷ giá
MKR/SDG tỷ giá
05 11, 2024
1 MKR = 1,617,195 SDG
▲ 1.2 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Maker/Bảng Sudan, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Maker chi phí trong Bảng Sudan.
Dữ liệu về cặp tiền tệ MKR/SDG được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ MKR/SDG và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Maker/Bảng Sudan, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong MKR/SDG tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 12, 2024 — 05 11, 2024) các Maker tỷ giá hối đoái so với Bảng Sudan tiền tệ thay đổi bởi -18.1% (1,974,638 SDG — 1,617,195 SDG)
Thay đổi trong MKR/SDG tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 12, 2024 — 05 11, 2024) các Maker tỷ giá hối đoái so với Bảng Sudan tiền tệ thay đổi bởi 33.47% (1,211,623 SDG — 1,617,195 SDG)
Thay đổi trong MKR/SDG tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 13, 2023 — 05 11, 2024) các Maker tỷ giá hối đoái so với Bảng Sudan tiền tệ thay đổi bởi 323.03% (382,285 SDG — 1,617,195 SDG)
Thay đổi trong MKR/SDG tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 11, 2024) cáce Maker tỷ giá hối đoái so với Bảng Sudan tiền tệ thay đổi bởi 8759.05% (18,255 SDG — 1,617,195 SDG)
Maker/Bảng Sudan dự báo tỷ giá hối đoái
Maker/Bảng Sudan dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
12/05 | 1,481,449 SDG | ▼ -8.39 % |
13/05 | 1,326,285 SDG | ▼ -10.47 % |
14/05 | 1,390,668 SDG | ▲ 4.85 % |
15/05 | 1,483,607 SDG | ▲ 6.68 % |
16/05 | 1,524,870 SDG | ▲ 2.78 % |
17/05 | 1,556,556 SDG | ▲ 2.08 % |
18/05 | 1,507,053 SDG | ▼ -3.18 % |
19/05 | 1,432,248 SDG | ▼ -4.96 % |
20/05 | 1,471,104 SDG | ▲ 2.71 % |
21/05 | 1,478,346 SDG | ▲ 0.49 % |
22/05 | 1,419,113 SDG | ▼ -4.01 % |
23/05 | 1,378,614 SDG | ▼ -2.85 % |
24/05 | 1,394,044 SDG | ▲ 1.12 % |
25/05 | 1,350,284 SDG | ▼ -3.14 % |
26/05 | 1,369,122 SDG | ▲ 1.4 % |
27/05 | 1,385,946 SDG | ▲ 1.23 % |
28/05 | 1,442,208 SDG | ▲ 4.06 % |
29/05 | 1,381,641 SDG | ▼ -4.2 % |
30/05 | 1,265,703 SDG | ▼ -8.39 % |
31/05 | 1,222,799 SDG | ▼ -3.39 % |
01/06 | 1,240,496 SDG | ▲ 1.45 % |
02/06 | 1,322,455 SDG | ▲ 6.61 % |
03/06 | 1,351,851 SDG | ▲ 2.22 % |
04/06 | 1,344,650 SDG | ▼ -0.53 % |
05/06 | 1,331,871 SDG | ▼ -0.95 % |
06/06 | 1,303,181 SDG | ▼ -2.15 % |
07/06 | 1,278,079 SDG | ▼ -1.93 % |
08/06 | 1,262,601 SDG | ▼ -1.21 % |
09/06 | 1,254,690 SDG | ▼ -0.63 % |
10/06 | 1,239,096 SDG | ▼ -1.24 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Maker/Bảng Sudan cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Maker/Bảng Sudan dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
13/05 — 19/05 | 1,653,002 SDG | ▲ 2.21 % |
20/05 — 26/05 | 1,675,980 SDG | ▲ 1.39 % |
27/05 — 02/06 | 2,236,164 SDG | ▲ 33.42 % |
03/06 — 09/06 | 2,661,224 SDG | ▲ 19.01 % |
10/06 — 16/06 | 2,739,481 SDG | ▲ 2.94 % |
17/06 — 23/06 | 3,291,379 SDG | ▲ 20.15 % |
24/06 — 30/06 | 3,078,494 SDG | ▼ -6.47 % |
01/07 — 07/07 | 2,482,343 SDG | ▼ -19.37 % |
08/07 — 14/07 | 2,369,302 SDG | ▼ -4.55 % |
15/07 — 21/07 | 2,336,602 SDG | ▼ -1.38 % |
22/07 — 28/07 | 2,347,154 SDG | ▲ 0.45 % |
29/07 — 04/08 | 2,130,242 SDG | ▼ -9.24 % |
Maker/Bảng Sudan dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 1,718,807 SDG | ▲ 6.28 % |
07/2024 | 2,910,384 SDG | ▲ 69.33 % |
08/2024 | 2,584,722 SDG | ▼ -11.19 % |
09/2024 | 3,710,180 SDG | ▲ 43.54 % |
10/2024 | 3,064,408 SDG | ▼ -17.41 % |
11/2024 | 3,563,913 SDG | ▲ 16.3 % |
12/2024 | 4,017,550 SDG | ▲ 12.73 % |
01/2025 | 4,844,910 SDG | ▲ 20.59 % |
02/2025 | 5,198,771 SDG | ▲ 7.3 % |
03/2025 | 10,132,182 SDG | ▲ 94.9 % |
04/2025 | 5,605,113 SDG | ▼ -44.68 % |
05/2025 | 5,962,246 SDG | ▲ 6.37 % |
Maker/Bảng Sudan thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 1,515,309 SDG |
Tối đa | 1,977,369 SDG |
Bình quân gia quyền | 1,714,486 SDG |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 1,165,327 SDG |
Tối đa | 2,398,586 SDG |
Bình quân gia quyền | 1,660,240 SDG |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 337,347 SDG |
Tối đa | 2,398,586 SDG |
Bình quân gia quyền | 981,005 SDG |
Chia sẻ một liên kết đến MKR/SDG tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Maker (MKR) đến Bảng Sudan (SDG) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Maker (MKR) đến Bảng Sudan (SDG) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: