Tỷ giá hối đoái rupee Mauritius (MUR)
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về MUR:
tỷ giá hối đoái với các loại tiền tệ khác, thông tin tham khảo và nhiều thông tin khác về rupee Mauritius
Lịch sử của USD/MUR thay đổi tỷ giá hối đoái
Điểm đến trao đổi tiền tệ phổ biến rupee Mauritius (MUR)
Số lượng tiền tệ phổ biến rupee Mauritius (MUR)
- 5 MUR → 0.00176976 DGD
- 1 MUR → 0.4344395 GRIN
- 5000 MUR → 830.96 GNT
- 1 MUR → 0.00257911 ANT
- 10 MUR → 0.02579105 ANT
- 500 MUR → 83.0959 GNT
- 200 MUR → 0.51582102 ANT
- 1000 MUR → 0.00653031 ETH
- 100 MUR → 14,981 CALL
- 2000 MUR → 5.15821 ANT
- 2 MUR → 0.00515821 ANT
- 10 MUR → 1.661918 GNT
- 5000 OMG → 154,909 MUR
- 50 EUR → 2,480 MUR
- 5 CAD → 169.4 MUR
- 50 CAD → 1,694 MUR
- 200 BNB → 5,548,409 MUR
- 100 CAD → 3,388 MUR
- 50 BNB → 1,387,102 MUR
- 2000 CAD → 67,761 MUR
- 10 CAD → 338.81 MUR
- 5000 EUR → 248,035 MUR
- 1000 USD → 46,350 MUR
- 1000 CAD → 33,881 MUR