Tỷ giá hối đoái birr Ethiopia chống lại Horizen
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về birr Ethiopia tỷ giá hối đoái so với Horizen tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về ETB/ZEN
Lịch sử thay đổi trong ETB/ZEN tỷ giá
ETB/ZEN tỷ giá
05 11, 2024
1 ETB = 0.00203561 ZEN
▲ 0.78 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ birr Ethiopia/Horizen, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 birr Ethiopia chi phí trong Horizen.
Dữ liệu về cặp tiền tệ ETB/ZEN được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ ETB/ZEN và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái birr Ethiopia/Horizen, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong ETB/ZEN tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 12, 2024 — 05 11, 2024) các birr Ethiopia tỷ giá hối đoái so với Horizen tiền tệ thay đổi bởi 30.46% (0.00156038 ZEN — 0.00203561 ZEN)
Thay đổi trong ETB/ZEN tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 12, 2024 — 05 11, 2024) các birr Ethiopia tỷ giá hối đoái so với Horizen tiền tệ thay đổi bởi -9.14% (0.00224041 ZEN — 0.00203561 ZEN)
Thay đổi trong ETB/ZEN tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 13, 2023 — 05 11, 2024) các birr Ethiopia tỷ giá hối đoái so với Horizen tiền tệ thay đổi bởi -8.25% (0.00221864 ZEN — 0.00203561 ZEN)
Thay đổi trong ETB/ZEN tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 11, 2024) cáce birr Ethiopia tỷ giá hối đoái so với Horizen tiền tệ thay đổi bởi -59.57% (0.00503524 ZEN — 0.00203561 ZEN)
birr Ethiopia/Horizen dự báo tỷ giá hối đoái
birr Ethiopia/Horizen dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
12/05 | 0.00245497 ZEN | ▲ 20.6 % |
13/05 | 0.00291122 ZEN | ▲ 18.59 % |
14/05 | 0.00289731 ZEN | ▼ -0.48 % |
15/05 | 0.00274368 ZEN | ▼ -5.3 % |
16/05 | 0.00281302 ZEN | ▲ 2.53 % |
17/05 | 0.00286274 ZEN | ▲ 1.77 % |
18/05 | 0.00283112 ZEN | ▼ -1.1 % |
19/05 | 0.00278748 ZEN | ▼ -1.54 % |
20/05 | 0.00264378 ZEN | ▼ -5.16 % |
21/05 | 0.00258532 ZEN | ▼ -2.21 % |
22/05 | 0.00254135 ZEN | ▼ -1.7 % |
23/05 | 0.00250512 ZEN | ▼ -1.43 % |
24/05 | 0.00252749 ZEN | ▲ 0.89 % |
25/05 | 0.00265117 ZEN | ▲ 4.89 % |
26/05 | 0.00267127 ZEN | ▲ 0.76 % |
27/05 | 0.00269144 ZEN | ▲ 0.76 % |
28/05 | 0.00265109 ZEN | ▼ -1.5 % |
29/05 | 0.0027505 ZEN | ▲ 3.75 % |
30/05 | 0.00284517 ZEN | ▲ 3.44 % |
31/05 | 0.00288555 ZEN | ▲ 1.42 % |
01/06 | 0.00277971 ZEN | ▼ -3.67 % |
02/06 | 0.00276286 ZEN | ▼ -0.61 % |
03/06 | 0.0027276 ZEN | ▼ -1.28 % |
04/06 | 0.00271119 ZEN | ▼ -0.6 % |
05/06 | 0.00266085 ZEN | ▼ -1.86 % |
06/06 | 0.00270931 ZEN | ▲ 1.82 % |
07/06 | 0.00275319 ZEN | ▲ 1.62 % |
08/06 | 0.0027031 ZEN | ▼ -1.82 % |
09/06 | 0.00272367 ZEN | ▲ 0.76 % |
10/06 | 0.00282866 ZEN | ▲ 3.85 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của birr Ethiopia/Horizen cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
birr Ethiopia/Horizen dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
13/05 — 19/05 | 0.00199077 ZEN | ▼ -2.2 % |
20/05 — 26/05 | 0.00164624 ZEN | ▼ -17.31 % |
27/05 — 02/06 | 0.00153748 ZEN | ▼ -6.61 % |
03/06 — 09/06 | 0.00135857 ZEN | ▼ -11.64 % |
10/06 — 16/06 | 0.00136673 ZEN | ▲ 0.6 % |
17/06 — 23/06 | 0.00133977 ZEN | ▼ -1.97 % |
24/06 — 30/06 | 0.00158882 ZEN | ▲ 18.59 % |
01/07 — 07/07 | 0.002417 ZEN | ▲ 52.13 % |
08/07 — 14/07 | 0.0022217 ZEN | ▼ -8.08 % |
15/07 — 21/07 | 0.00242322 ZEN | ▲ 9.07 % |
22/07 — 28/07 | 0.00226199 ZEN | ▼ -6.65 % |
29/07 — 04/08 | 0.00241515 ZEN | ▲ 6.77 % |
birr Ethiopia/Horizen dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 0.00196474 ZEN | ▼ -3.48 % |
07/2024 | 0.00171347 ZEN | ▼ -12.79 % |
08/2024 | 0.00214423 ZEN | ▲ 25.14 % |
09/2024 | 0.00196206 ZEN | ▼ -8.5 % |
10/2024 | 0.00165254 ZEN | ▼ -15.78 % |
11/2024 | 0.00147205 ZEN | ▼ -10.92 % |
12/2024 | 0.00164149 ZEN | ▲ 11.51 % |
01/2025 | 0.00196532 ZEN | ▲ 19.73 % |
02/2025 | 0.00132836 ZEN | ▼ -32.41 % |
03/2025 | 0.00101334 ZEN | ▼ -23.72 % |
04/2025 | 0.00203867 ZEN | ▲ 101.18 % |
05/2025 | 0.00191383 ZEN | ▼ -6.12 % |
birr Ethiopia/Horizen thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.00187715 ZEN |
Tối đa | 0.00209448 ZEN |
Bình quân gia quyền | 0.00198914 ZEN |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.00106283 ZEN |
Tối đa | 0.0021943 ZEN |
Bình quân gia quyền | 0.00164444 ZEN |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.00106283 ZEN |
Tối đa | 0.00300975 ZEN |
Bình quân gia quyền | 0.00204421 ZEN |
Chia sẻ một liên kết đến ETB/ZEN tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến birr Ethiopia (ETB) đến Horizen (ZEN) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến birr Ethiopia (ETB) đến Horizen (ZEN) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: