Tỷ giá hối đoái lilangeni Swaziland chống lại GAS
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về lilangeni Swaziland tỷ giá hối đoái so với GAS tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về SZL/GAS
Lịch sử thay đổi trong SZL/GAS tỷ giá
SZL/GAS tỷ giá
05 11, 2024
1 SZL = 0.01099335 GAS
▲ 0.11 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ lilangeni Swaziland/GAS, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 lilangeni Swaziland chi phí trong GAS.
Dữ liệu về cặp tiền tệ SZL/GAS được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ SZL/GAS và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái lilangeni Swaziland/GAS, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong SZL/GAS tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 12, 2024 — 05 11, 2024) các lilangeni Swaziland tỷ giá hối đoái so với GAS tiền tệ thay đổi bởi 44.27% (0.00761987 GAS — 0.01099335 GAS)
Thay đổi trong SZL/GAS tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 12, 2024 — 05 11, 2024) các lilangeni Swaziland tỷ giá hối đoái so với GAS tiền tệ thay đổi bởi 25.86% (0.00873484 GAS — 0.01099335 GAS)
Thay đổi trong SZL/GAS tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 13, 2023 — 05 11, 2024) các lilangeni Swaziland tỷ giá hối đoái so với GAS tiền tệ thay đổi bởi -42.68% (0.01918046 GAS — 0.01099335 GAS)
Thay đổi trong SZL/GAS tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 11, 2024) cáce lilangeni Swaziland tỷ giá hối đoái so với GAS tiền tệ thay đổi bởi -77.66% (0.04920496 GAS — 0.01099335 GAS)
lilangeni Swaziland/GAS dự báo tỷ giá hối đoái
lilangeni Swaziland/GAS dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
12/05 | 0.0116132 GAS | ▲ 5.64 % |
13/05 | 0.01418953 GAS | ▲ 22.18 % |
14/05 | 0.01522189 GAS | ▲ 7.28 % |
15/05 | 0.01363023 GAS | ▼ -10.46 % |
16/05 | 0.01392874 GAS | ▲ 2.19 % |
17/05 | 0.01442073 GAS | ▲ 3.53 % |
18/05 | 0.01429062 GAS | ▼ -0.9 % |
19/05 | 0.01336025 GAS | ▼ -6.51 % |
20/05 | 0.01315749 GAS | ▼ -1.52 % |
21/05 | 0.01288742 GAS | ▼ -2.05 % |
22/05 | 0.01253273 GAS | ▼ -2.75 % |
23/05 | 0.01262368 GAS | ▲ 0.73 % |
24/05 | 0.01293909 GAS | ▲ 2.5 % |
25/05 | 0.01344088 GAS | ▲ 3.88 % |
26/05 | 0.0133983 GAS | ▼ -0.32 % |
27/05 | 0.01350057 GAS | ▲ 0.76 % |
28/05 | 0.01325997 GAS | ▼ -1.78 % |
29/05 | 0.01347263 GAS | ▲ 1.6 % |
30/05 | 0.01449774 GAS | ▲ 7.61 % |
31/05 | 0.01533738 GAS | ▲ 5.79 % |
01/06 | 0.01537516 GAS | ▲ 0.25 % |
02/06 | 0.01505718 GAS | ▼ -2.07 % |
03/06 | 0.01490415 GAS | ▼ -1.02 % |
04/06 | 0.01483316 GAS | ▼ -0.48 % |
05/06 | 0.01467803 GAS | ▼ -1.05 % |
06/06 | 0.0148122 GAS | ▲ 0.91 % |
07/06 | 0.01490907 GAS | ▲ 0.65 % |
08/06 | 0.01476885 GAS | ▼ -0.94 % |
09/06 | 0.01505326 GAS | ▲ 1.93 % |
10/06 | 0.01554507 GAS | ▲ 3.27 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của lilangeni Swaziland/GAS cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
lilangeni Swaziland/GAS dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
13/05 — 19/05 | 0.01092388 GAS | ▼ -0.63 % |
20/05 — 26/05 | 0.00899716 GAS | ▼ -17.64 % |
27/05 — 02/06 | 0.00983324 GAS | ▲ 9.29 % |
03/06 — 09/06 | 0.01100289 GAS | ▲ 11.89 % |
10/06 — 16/06 | 0.01056947 GAS | ▼ -3.94 % |
17/06 — 23/06 | 0.01065714 GAS | ▲ 0.83 % |
24/06 — 30/06 | 0.01103243 GAS | ▲ 3.52 % |
01/07 — 07/07 | 0.01378268 GAS | ▲ 24.93 % |
08/07 — 14/07 | 0.01250067 GAS | ▼ -9.3 % |
15/07 — 21/07 | 0.01358761 GAS | ▲ 8.7 % |
22/07 — 28/07 | 0.01492995 GAS | ▲ 9.88 % |
29/07 — 04/08 | 0.01596758 GAS | ▲ 6.95 % |
lilangeni Swaziland/GAS dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 0.01041291 GAS | ▼ -5.28 % |
07/2024 | 0.01120378 GAS | ▲ 7.6 % |
08/2024 | 0.01376489 GAS | ▲ 22.86 % |
09/2024 | 0.0121429 GAS | ▼ -11.78 % |
10/2024 | 0.00173767 GAS | ▼ -85.69 % |
11/2024 | 0.00145305 GAS | ▼ -16.38 % |
12/2024 | 0.001774 GAS | ▲ 22.09 % |
01/2025 | 0.00216736 GAS | ▲ 22.17 % |
02/2025 | 0.00181532 GAS | ▼ -16.24 % |
03/2025 | 0.00185045 GAS | ▲ 1.94 % |
04/2025 | 0.00285184 GAS | ▲ 54.12 % |
05/2025 | 0.00281915 GAS | ▼ -1.15 % |
lilangeni Swaziland/GAS thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.0088693 GAS |
Tối đa | 0.01087671 GAS |
Bình quân gia quyền | 0.01005402 GAS |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.00716011 GAS |
Tối đa | 0.01087671 GAS |
Bình quân gia quyền | 0.00868843 GAS |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.00265172 GAS |
Tối đa | 0.02645367 GAS |
Bình quân gia quyền | 0.01423499 GAS |
Chia sẻ một liên kết đến SZL/GAS tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến lilangeni Swaziland (SZL) đến GAS (GAS) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến lilangeni Swaziland (SZL) đến GAS (GAS) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: