Tỷ giá hối đoái naira Nigeria (NGN)
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về NGN:
tỷ giá hối đoái với các loại tiền tệ khác, thông tin tham khảo và nhiều thông tin khác về naira Nigeria
Lịch sử của USD/NGN thay đổi tỷ giá hối đoái
Điểm đến trao đổi tiền tệ phổ biến naira Nigeria (NGN)
Số lượng tiền tệ phổ biến naira Nigeria (NGN)
- 100 NGN → 73.3792 XAS
- 200 NGN → 0.1526603 CLAM
- 200 NGN → 0.23251026 NULS
- 5000 NGN → 0.20518371 NEO
- 5 NGN → 0.00225073 LSK
- 200 NGN → 0.09002918 LSK
- 2000 NGN → 0.90029182 LSK
- 5000 NGN → 2.25073 LSK
- 2 NGN → 0.00090029 LSK
- 10 NGN → 0.00450146 LSK
- 50 NGN → 0.0225073 LSK
- 1 NGN → 0.00045015 LSK
- 5000 NEO → 121,842,032 NGN
- 2 NEO → 48,737 NGN
- 5 NEO → 121,842 NGN
- 2000 NEO → 48,736,813 NGN
- 10 NEO → 243,684 NGN
- 500 NEO → 12,184,203 NGN
- 1000 NEO → 24,368,406 NGN
- 200 NEO → 4,873,681 NGN
- 100 NEO → 2,436,841 NGN
- 50 NEO → 1,218,420 NGN
- 1 NEO → 24,368 NGN
- 5000 KRW → 4,739 NGN