Tỷ giá hối đoái Bảng Saint Helena chống lại kip Lào
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Bảng Saint Helena tỷ giá hối đoái so với kip Lào tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về SHP/LAK
Lịch sử thay đổi trong SHP/LAK tỷ giá
SHP/LAK tỷ giá
05 13, 2024
1 SHP = 16,902 LAK
▲ 0 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Bảng Saint Helena/kip Lào, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Bảng Saint Helena chi phí trong kip Lào.
Dữ liệu về cặp tiền tệ SHP/LAK được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ SHP/LAK và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Bảng Saint Helena/kip Lào, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong SHP/LAK tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 14, 2024 — 05 13, 2024) các Bảng Saint Helena tỷ giá hối đoái so với kip Lào tiền tệ thay đổi bởi 0.69% (16,786 LAK — 16,902 LAK)
Thay đổi trong SHP/LAK tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 14, 2024 — 05 13, 2024) các Bảng Saint Helena tỷ giá hối đoái so với kip Lào tiền tệ thay đổi bởi 1.41% (16,666 LAK — 16,902 LAK)
Thay đổi trong SHP/LAK tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 15, 2023 — 05 13, 2024) các Bảng Saint Helena tỷ giá hối đoái so với kip Lào tiền tệ thay đổi bởi 16.8% (14,471 LAK — 16,902 LAK)
Thay đổi trong SHP/LAK tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 13, 2024) cáce Bảng Saint Helena tỷ giá hối đoái so với kip Lào tiền tệ thay đổi bởi 51.06% (11,189 LAK — 16,902 LAK)
Bảng Saint Helena/kip Lào dự báo tỷ giá hối đoái
Bảng Saint Helena/kip Lào dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
14/05 | 16,876 LAK | ▼ -0.15 % |
15/05 | 16,923 LAK | ▲ 0.28 % |
16/05 | 16,967 LAK | ▲ 0.26 % |
17/05 | 16,928 LAK | ▼ -0.23 % |
18/05 | 16,909 LAK | ▼ -0.11 % |
19/05 | 17,005 LAK | ▲ 0.57 % |
20/05 | 16,944 LAK | ▼ -0.36 % |
21/05 | 16,944 LAK | ▲ 0 % |
22/05 | 16,972 LAK | ▲ 0.17 % |
23/05 | 16,968 LAK | ▼ -0.02 % |
24/05 | 16,940 LAK | ▼ -0.17 % |
25/05 | 16,990 LAK | ▲ 0.3 % |
26/05 | 16,989 LAK | ▼ -0.01 % |
27/05 | 17,055 LAK | ▲ 0.39 % |
28/05 | 17,055 LAK | ▲ 0 % |
29/05 | 17,009 LAK | ▼ -0.27 % |
30/05 | 16,997 LAK | ▼ -0.07 % |
31/05 | 17,068 LAK | ▲ 0.42 % |
01/06 | 16,963 LAK | ▼ -0.62 % |
02/06 | 16,965 LAK | ▲ 0.01 % |
03/06 | 16,946 LAK | ▼ -0.11 % |
04/06 | 16,955 LAK | ▲ 0.05 % |
05/06 | 16,988 LAK | ▲ 0.2 % |
06/06 | 17,002 LAK | ▲ 0.08 % |
07/06 | 17,028 LAK | ▲ 0.15 % |
08/06 | 17,025 LAK | ▼ -0.01 % |
09/06 | 16,967 LAK | ▼ -0.34 % |
10/06 | 17,000 LAK | ▲ 0.19 % |
11/06 | 17,008 LAK | ▲ 0.05 % |
12/06 | 17,018 LAK | ▲ 0.06 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Bảng Saint Helena/kip Lào cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Bảng Saint Helena/kip Lào dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 16,918 LAK | ▲ 0.1 % |
27/05 — 02/06 | 16,897 LAK | ▼ -0.12 % |
03/06 — 09/06 | 23,935 LAK | ▲ 41.65 % |
10/06 — 16/06 | 14,127 LAK | ▼ -40.98 % |
17/06 — 23/06 | 14,334 LAK | ▲ 1.46 % |
24/06 — 30/06 | 14,450 LAK | ▲ 0.81 % |
01/07 — 07/07 | 14,403 LAK | ▼ -0.33 % |
08/07 — 14/07 | 14,496 LAK | ▲ 0.64 % |
15/07 — 21/07 | 14,546 LAK | ▲ 0.34 % |
22/07 — 28/07 | 14,564 LAK | ▲ 0.12 % |
29/07 — 04/08 | 14,539 LAK | ▼ -0.17 % |
05/08 — 11/08 | 14,558 LAK | ▲ 0.13 % |
Bảng Saint Helena/kip Lào dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 16,675 LAK | ▼ -1.34 % |
07/2024 | 16,953 LAK | ▲ 1.66 % |
08/2024 | 17,598 LAK | ▲ 3.81 % |
09/2024 | 18,126 LAK | ▲ 3 % |
10/2024 | 18,481 LAK | ▲ 1.95 % |
11/2024 | 18,441 LAK | ▼ -0.21 % |
12/2024 | 17,473 LAK | ▼ -5.25 % |
01/2025 | 17,618 LAK | ▲ 0.83 % |
02/2025 | 17,818 LAK | ▲ 1.13 % |
03/2025 | 18,062 LAK | ▲ 1.37 % |
04/2025 | 18,247 LAK | ▲ 1.02 % |
05/2025 | 18,178 LAK | ▼ -0.38 % |
Bảng Saint Helena/kip Lào thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 16,786 LAK |
Tối đa | 16,940 LAK |
Bình quân gia quyền | 16,872 LAK |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 14,542 LAK |
Tối đa | 26,927 LAK |
Bình quân gia quyền | 17,033 LAK |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 14,436 LAK |
Tối đa | 26,927 LAK |
Bình quân gia quyền | 16,359 LAK |
Chia sẻ một liên kết đến SHP/LAK tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Bảng Saint Helena (SHP) đến kip Lào (LAK) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Bảng Saint Helena (SHP) đến kip Lào (LAK) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: