Tỷ giá hối đoái dinar Kuwait chống lại som Uzbekistan

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về dinar Kuwait tỷ giá hối đoái so với som Uzbekistan tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về KWD/UZS

Lịch sử thay đổi trong KWD/UZS tỷ giá

KWD/UZS tỷ giá

05 12, 2024
1 KWD = 9,395 UZS
▲ 0.03 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ dinar Kuwait/som Uzbekistan, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 dinar Kuwait chi phí trong som Uzbekistan.

Dữ liệu về cặp tiền tệ KWD/UZS được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ KWD/UZS và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái dinar Kuwait/som Uzbekistan, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong KWD/UZS tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 13, 2024 — 05 12, 2024) các dinar Kuwait tỷ giá hối đoái so với som Uzbekistan tiền tệ thay đổi bởi 0.72% (9,327 UZS — 9,395 UZS)

Thay đổi trong KWD/UZS tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 13, 2024 — 05 12, 2024) các dinar Kuwait tỷ giá hối đoái so với som Uzbekistan tiền tệ thay đổi bởi 85.34% (5,069 UZS — 9,395 UZS)

Thay đổi trong KWD/UZS tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 14, 2023 — 05 12, 2024) các dinar Kuwait tỷ giá hối đoái so với som Uzbekistan tiền tệ thay đổi bởi -76.94% (40,734 UZS — 9,395 UZS)

Thay đổi trong KWD/UZS tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 12, 2024) cáce dinar Kuwait tỷ giá hối đoái so với som Uzbekistan tiền tệ thay đổi bởi -72.1% (33,669 UZS — 9,395 UZS)

dinar Kuwait/som Uzbekistan dự báo tỷ giá hối đoái

dinar Kuwait/som Uzbekistan dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

13/05 9,381 UZS ▼ -0.14 %
14/05 9,339 UZS ▼ -0.45 %
15/05 9,359 UZS ▲ 0.21 %
16/05 9,349 UZS ▼ -0.11 %
17/05 9,343 UZS ▼ -0.06 %
18/05 9,366 UZS ▲ 0.25 %
19/05 9,397 UZS ▲ 0.33 %
20/05 9,369 UZS ▼ -0.3 %
21/05 9,361 UZS ▼ -0.08 %
22/05 9,372 UZS ▲ 0.12 %
23/05 9,389 UZS ▲ 0.19 %
24/05 9,397 UZS ▲ 0.09 %
25/05 9,426 UZS ▲ 0.31 %
26/05 9,392 UZS ▼ -0.37 %
27/05 9,404 UZS ▲ 0.13 %
28/05 9,401 UZS ▼ -0.03 %
29/05 9,356 UZS ▼ -0.49 %
30/05 9,333 UZS ▼ -0.25 %
31/05 9,350 UZS ▲ 0.18 %
01/06 9,351 UZS ▲ 0.01 %
02/06 9,427 UZS ▲ 0.82 %
03/06 9,415 UZS ▼ -0.13 %
04/06 9,414 UZS ▼ -0.01 %
05/06 9,421 UZS ▲ 0.07 %
06/06 9,436 UZS ▲ 0.16 %
07/06 9,415 UZS ▼ -0.22 %
08/06 9,434 UZS ▲ 0.2 %
09/06 9,428 UZS ▼ -0.06 %
10/06 9,465 UZS ▲ 0.4 %
11/06 3,997 UZS ▼ -57.77 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của dinar Kuwait/som Uzbekistan cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

dinar Kuwait/som Uzbekistan dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

13/05 — 19/05 9,412 UZS ▲ 0.19 %
20/05 — 26/05 9,417 UZS ▲ 0.05 %
27/05 — 02/06 9,591 UZS ▲ 1.84 %
03/06 — 09/06 10,347 UZS ▲ 7.89 %
10/06 — 16/06 12,002 UZS ▲ 16 %
17/06 — 23/06 11,968 UZS ▼ -0.29 %
24/06 — 30/06 12,101 UZS ▲ 1.11 %
01/07 — 07/07 11,836 UZS ▼ -2.19 %
08/07 — 14/07 11,857 UZS ▲ 0.17 %
15/07 — 21/07 11,833 UZS ▼ -0.2 %
22/07 — 28/07 11,981 UZS ▲ 1.25 %
29/07 — 04/08 7,769 UZS ▼ -35.16 %

dinar Kuwait/som Uzbekistan dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 9,397 UZS ▲ 0.03 %
07/2024 9,578 UZS ▲ 1.93 %
08/2024 9,752 UZS ▲ 1.82 %
09/2024 9,624 UZS ▼ -1.32 %
10/2024 9,636 UZS ▲ 0.13 %
11/2024 3,183 UZS ▼ -66.97 %
12/2024 2,265 UZS ▼ -28.84 %
01/2025 2,210 UZS ▼ -2.4 %
02/2025 2,189 UZS ▼ -0.96 %
03/2025 2,616 UZS ▲ 19.48 %
04/2025 2,587 UZS ▼ -1.1 %
05/2025 1,593 UZS ▼ -38.42 %

dinar Kuwait/som Uzbekistan thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 9,287 UZS
Tối đa 44,480 UZS
Bình quân gia quyền 17,996 UZS
Trong 90 ngày
Tối thiểu 5,045 UZS
Tối đa 44,718 UZS
Bình quân gia quyền 16,946 UZS
Trong 365 ngày
Tối thiểu 5,045 UZS
Tối đa 103,759 UZS
Bình quân gia quyền 30,385 UZS

Chia sẻ một liên kết đến KWD/UZS tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến dinar Kuwait (KWD) đến som Uzbekistan (UZS) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến dinar Kuwait (KWD) đến som Uzbekistan (UZS) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu