Tỷ giá hối đoái dobra São Tomé và Príncipe (STD)
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về STD:
tỷ giá hối đoái với các loại tiền tệ khác, thông tin tham khảo và nhiều thông tin khác về dobra São Tomé và Príncipe
Lịch sử của USD/STD thay đổi tỷ giá hối đoái
Điểm đến trao đổi tiền tệ phổ biến dobra São Tomé và Príncipe (STD)
Số lượng tiền tệ phổ biến dobra São Tomé và Príncipe (STD)
- 2000 STD → 0.26017311 SHIFT
- 200 STD → 0.56 PHP
- 500 STD → 0.02415687 USDC
- 50 STD → 0.01 SAR
- 200 STD → 0.15 SCR
- 500 STD → 0.04334823 STORJ
- 5000 STD → 3.845333 VTC
- 500 STD → 1.39 PHP
- 500 STD → 0.12 LYD
- 1 STD → 0 PHP
- 500 STD → 0.07737985 ENJ
- 50 STD → 0.00433482 STORJ
- 5000 MKR → 320,697,223,373 STD
- 1000 GAS → 114,633,695 STD
- 5000 BNB → 62,576,946,250 STD
- 200 GRS → 2,310,511 STD
- 5000 ARK → 82,806,705 STD
- 1000 TWD → 634,848 STD
- 2000 TWD → 1,269,696 STD
- 10 TWD → 6,348 STD
- 1 ANG → 11,456 STD
- 5000 TKS → 3,442,439 STD
- 5000 CDT → 48,812,959 STD
- 5 TWD → 3,174 STD