Tỷ giá hối đoái Groestlcoin chống lại dobra São Tomé và Príncipe
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Groestlcoin tỷ giá hối đoái so với dobra São Tomé và Príncipe tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về GRS/STD
Lịch sử thay đổi trong GRS/STD tỷ giá
GRS/STD tỷ giá
05 10, 2024
1 GRS = 11,256 STD
▲ 0.21 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Groestlcoin/dobra São Tomé và Príncipe, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Groestlcoin chi phí trong dobra São Tomé và Príncipe.
Dữ liệu về cặp tiền tệ GRS/STD được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ GRS/STD và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Groestlcoin/dobra São Tomé và Príncipe, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong GRS/STD tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 11, 2024 — 05 10, 2024) các Groestlcoin tỷ giá hối đoái so với dobra São Tomé và Príncipe tiền tệ thay đổi bởi -18.48% (13,808 STD — 11,256 STD)
Thay đổi trong GRS/STD tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 11, 2024 — 05 10, 2024) các Groestlcoin tỷ giá hối đoái so với dobra São Tomé và Príncipe tiền tệ thay đổi bởi 4.62% (10,759 STD — 11,256 STD)
Thay đổi trong GRS/STD tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 12, 2023 — 05 10, 2024) các Groestlcoin tỷ giá hối đoái so với dobra São Tomé và Príncipe tiền tệ thay đổi bởi 49.99% (7,505 STD — 11,256 STD)
Thay đổi trong GRS/STD tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 10, 2024) cáce Groestlcoin tỷ giá hối đoái so với dobra São Tomé và Príncipe tiền tệ thay đổi bởi 232.85% (3,382 STD — 11,256 STD)
Groestlcoin/dobra São Tomé và Príncipe dự báo tỷ giá hối đoái
Groestlcoin/dobra São Tomé và Príncipe dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
11/05 | 11,477 STD | ▲ 1.96 % |
12/05 | 11,049 STD | ▼ -3.73 % |
13/05 | 9,892 STD | ▼ -10.47 % |
14/05 | 9,367 STD | ▼ -5.31 % |
15/05 | 9,555 STD | ▲ 2.01 % |
16/05 | 9,358 STD | ▼ -2.06 % |
17/05 | 9,564 STD | ▲ 2.2 % |
18/05 | 9,552 STD | ▼ -0.12 % |
19/05 | 9,522 STD | ▼ -0.31 % |
20/05 | 9,963 STD | ▲ 4.62 % |
21/05 | 10,107 STD | ▲ 1.45 % |
22/05 | 10,144 STD | ▲ 0.37 % |
23/05 | 10,106 STD | ▼ -0.37 % |
24/05 | 10,014 STD | ▼ -0.92 % |
25/05 | 9,702 STD | ▼ -3.11 % |
26/05 | 9,542 STD | ▼ -1.66 % |
27/05 | 9,497 STD | ▼ -0.46 % |
28/05 | 9,594 STD | ▲ 1.02 % |
29/05 | 9,371 STD | ▼ -2.33 % |
30/05 | 9,219 STD | ▼ -1.63 % |
31/05 | 8,751 STD | ▼ -5.08 % |
01/06 | 8,758 STD | ▲ 0.09 % |
02/06 | 9,172 STD | ▲ 4.73 % |
03/06 | 9,741 STD | ▲ 6.2 % |
04/06 | 9,679 STD | ▼ -0.64 % |
05/06 | 9,681 STD | ▲ 0.02 % |
06/06 | 9,568 STD | ▼ -1.17 % |
07/06 | 9,363 STD | ▼ -2.14 % |
08/06 | 9,265 STD | ▼ -1.05 % |
09/06 | 9,337 STD | ▲ 0.77 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Groestlcoin/dobra São Tomé và Príncipe cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Groestlcoin/dobra São Tomé và Príncipe dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
13/05 — 19/05 | 11,171 STD | ▼ -0.76 % |
20/05 — 26/05 | 13,073 STD | ▲ 17.03 % |
27/05 — 02/06 | 13,740 STD | ▲ 5.1 % |
03/06 — 09/06 | 11,602 STD | ▼ -15.56 % |
10/06 — 16/06 | 12,194 STD | ▲ 5.1 % |
17/06 — 23/06 | 12,648 STD | ▲ 3.72 % |
24/06 — 30/06 | 12,216 STD | ▼ -3.42 % |
01/07 — 07/07 | 10,365 STD | ▼ -15.15 % |
08/07 — 14/07 | 10,853 STD | ▲ 4.7 % |
15/07 — 21/07 | 10,294 STD | ▼ -5.14 % |
22/07 — 28/07 | 10,637 STD | ▲ 3.33 % |
29/07 — 04/08 | 10,145 STD | ▼ -4.62 % |
Groestlcoin/dobra São Tomé và Príncipe dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 11,463 STD | ▲ 1.84 % |
07/2024 | 12,348 STD | ▲ 7.72 % |
08/2024 | 14,347 STD | ▲ 16.19 % |
09/2024 | 18,388 STD | ▲ 28.17 % |
10/2024 | 17,468 STD | ▼ -5 % |
11/2024 | 22,112 STD | ▲ 26.58 % |
12/2024 | 22,761 STD | ▲ 2.93 % |
01/2025 | 18,852 STD | ▼ -17.17 % |
02/2025 | 22,823 STD | ▲ 21.06 % |
03/2025 | 25,694 STD | ▲ 12.58 % |
04/2025 | 16,295 STD | ▼ -36.58 % |
05/2025 | 17,247 STD | ▲ 5.85 % |
Groestlcoin/dobra São Tomé và Príncipe thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 10,083 STD |
Tối đa | 14,250 STD |
Bình quân gia quyền | 11,630 STD |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 10,083 STD |
Tối đa | 17,597 STD |
Bình quân gia quyền | 12,814 STD |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 5,904 STD |
Tối đa | 17,597 STD |
Bình quân gia quyền | 10,359 STD |
Chia sẻ một liên kết đến GRS/STD tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Groestlcoin (GRS) đến dobra São Tomé và Príncipe (STD) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Groestlcoin (GRS) đến dobra São Tomé và Príncipe (STD) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: