Tỷ giá hối đoái Mithril chống lại Eidoo
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Mithril tỷ giá hối đoái so với Eidoo tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về MITH/EDO
Lịch sử thay đổi trong MITH/EDO tỷ giá
MITH/EDO tỷ giá
07 08, 2020
1 MITH = 0.00798329 EDO
▲ 2.59 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Mithril/Eidoo, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Mithril chi phí trong Eidoo.
Dữ liệu về cặp tiền tệ MITH/EDO được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ MITH/EDO và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Mithril/Eidoo, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong MITH/EDO tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (06 09, 2020 — 07 08, 2020) các Mithril tỷ giá hối đoái so với Eidoo tiền tệ thay đổi bởi -27.14% (0.01095654 EDO — 0.00798329 EDO)
Thay đổi trong MITH/EDO tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (04 10, 2020 — 07 08, 2020) các Mithril tỷ giá hối đoái so với Eidoo tiền tệ thay đổi bởi -77.42% (0.03536302 EDO — 0.00798329 EDO)
Thay đổi trong MITH/EDO tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (04 10, 2020 — 07 08, 2020) các Mithril tỷ giá hối đoái so với Eidoo tiền tệ thay đổi bởi -77.42% (0.03536302 EDO — 0.00798329 EDO)
Thay đổi trong MITH/EDO tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 07 08, 2020) cáce Mithril tỷ giá hối đoái so với Eidoo tiền tệ thay đổi bởi -77.42% (0.03536302 EDO — 0.00798329 EDO)
Mithril/Eidoo dự báo tỷ giá hối đoái
Mithril/Eidoo dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
14/05 | 0.00808257 EDO | ▲ 1.24 % |
15/05 | 0.00790397 EDO | ▼ -2.21 % |
16/05 | 0.0069169 EDO | ▼ -12.49 % |
17/05 | 0.00630739 EDO | ▼ -8.81 % |
18/05 | 0.00618217 EDO | ▼ -1.99 % |
19/05 | 0.00706033 EDO | ▲ 14.2 % |
20/05 | 0.0075017 EDO | ▲ 6.25 % |
21/05 | 0.00756494 EDO | ▲ 0.84 % |
22/05 | 0.00867452 EDO | ▲ 14.67 % |
23/05 | 0.00880044 EDO | ▲ 1.45 % |
24/05 | 0.00849711 EDO | ▼ -3.45 % |
25/05 | 0.00861997 EDO | ▲ 1.45 % |
26/05 | 0.0087007 EDO | ▲ 0.94 % |
27/05 | 0.00841077 EDO | ▼ -3.33 % |
28/05 | 0.00641511 EDO | ▼ -23.73 % |
29/05 | 0.00533926 EDO | ▼ -16.77 % |
30/05 | 0.00534 EDO | ▲ 0.01 % |
31/05 | 0.005337 EDO | ▼ -0.06 % |
01/06 | 0.00523827 EDO | ▼ -1.85 % |
02/06 | 0.00536241 EDO | ▲ 2.37 % |
03/06 | 0.00543514 EDO | ▲ 1.36 % |
04/06 | 0.00587271 EDO | ▲ 8.05 % |
05/06 | 0.00588476 EDO | ▲ 0.21 % |
06/06 | 0.00561252 EDO | ▼ -4.63 % |
07/06 | 0.00550452 EDO | ▼ -1.92 % |
08/06 | 0.00574281 EDO | ▲ 4.33 % |
09/06 | 0.00585482 EDO | ▲ 1.95 % |
10/06 | 0.00536738 EDO | ▼ -8.33 % |
11/06 | 0.00479815 EDO | ▼ -10.61 % |
12/06 | 0.00476655 EDO | ▼ -0.66 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Mithril/Eidoo cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Mithril/Eidoo dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 0.00820751 EDO | ▲ 2.81 % |
27/05 — 02/06 | 0.00627077 EDO | ▼ -23.6 % |
03/06 — 09/06 | 0.00540107 EDO | ▼ -13.87 % |
10/06 — 16/06 | 0.00476421 EDO | ▼ -11.79 % |
17/06 — 23/06 | 0.00424572 EDO | ▼ -10.88 % |
24/06 — 30/06 | 0.00379782 EDO | ▼ -10.55 % |
01/07 — 07/07 | 0.00227775 EDO | ▼ -40.02 % |
08/07 — 14/07 | 0.00208949 EDO | ▼ -8.27 % |
15/07 — 21/07 | 0.00245917 EDO | ▲ 17.69 % |
22/07 — 28/07 | 0.00195632 EDO | ▼ -20.45 % |
29/07 — 04/08 | 0.00197832 EDO | ▲ 1.12 % |
05/08 — 11/08 | 0.00182603 EDO | ▼ -7.7 % |
Mithril/Eidoo dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 0.0056885 EDO | ▼ -28.74 % |
07/2024 | 0.00369739 EDO | ▼ -35 % |
08/2024 | 0.00162972 EDO | ▼ -55.92 % |
09/2024 | 0.00143829 EDO | ▼ -11.75 % |
Mithril/Eidoo thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.00794016 EDO |
Tối đa | 0.01250402 EDO |
Bình quân gia quyền | 0.00957286 EDO |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.00794016 EDO |
Tối đa | 0.0394521 EDO |
Bình quân gia quyền | 0.01825125 EDO |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.00794016 EDO |
Tối đa | 0.0394521 EDO |
Bình quân gia quyền | 0.01825125 EDO |
Chia sẻ một liên kết đến MITH/EDO tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Mithril (MITH) đến Eidoo (EDO) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Mithril (MITH) đến Eidoo (EDO) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: