Tỷ giá hối đoái Quyền rút vốn đặc biệt (XDR)
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về XDR:
tỷ giá hối đoái với các loại tiền tệ khác, thông tin tham khảo và nhiều thông tin khác về Quyền rút vốn đặc biệt
Lịch sử của USD/XDR thay đổi tỷ giá hối đoái
Điểm đến trao đổi tiền tệ phổ biến Quyền rút vốn đặc biệt (XDR)
Số lượng tiền tệ phổ biến Quyền rút vốn đặc biệt (XDR)
- 100 XDR → 250.02 STRAT
- 100 XDR → 98.41 GIP
- 1 XDR → 0.00202666 BNB
- 2 XDR → 0.00405333 BNB
- 500 XDR → 1.013331 BNB
- 50 XDR → 4,233,481 KIN
- 200 XDR → 0.40533253 BNB
- 1000 XDR → 2.026663 BNB
- 5000 XDR → 423,348,120 KIN
- 5000 XDR → 10.1333 BNB
- 2 XDR → 169,339 KIN
- 10 XDR → 0.02026663 BNB
- 1 BTC → 51,855 XDR
- 5000 BTC → 259,273,920 XDR
- 5 HPB → 0.05 XDR
- 5000 ZEN → 36,215 XDR
- 2 CLF → 47.29 XDR
- 200 CLF → 4,729 XDR
- 50 CLF → 1,182 XDR
- 500 ZEN → 3,621 XDR
- 5 CLF → 118.23 XDR
- 50 ZEN → 362.15 XDR
- 1 CLF → 23.65 XDR
- 500 CLF → 11,823 XDR