Tỷ giá hối đoái Quyền rút vốn đặc biệt chống lại Gulden
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Quyền rút vốn đặc biệt tỷ giá hối đoái so với Gulden tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về XDR/NLG
Lịch sử thay đổi trong XDR/NLG tỷ giá
XDR/NLG tỷ giá
11 22, 2022
1 XDR = 568.83 NLG
▼ -1.93 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Quyền rút vốn đặc biệt/Gulden, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Quyền rút vốn đặc biệt chi phí trong Gulden.
Dữ liệu về cặp tiền tệ XDR/NLG được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ XDR/NLG và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Quyền rút vốn đặc biệt/Gulden, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong XDR/NLG tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (10 24, 2022 — 11 22, 2022) các Quyền rút vốn đặc biệt tỷ giá hối đoái so với Gulden tiền tệ thay đổi bởi 19.01% (477.95 NLG — 568.83 NLG)
Thay đổi trong XDR/NLG tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (08 25, 2022 — 11 22, 2022) các Quyền rút vốn đặc biệt tỷ giá hối đoái so với Gulden tiền tệ thay đổi bởi 11.45% (510.38 NLG — 568.83 NLG)
Thay đổi trong XDR/NLG tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (12 01, 2021 — 11 22, 2022) các Quyền rút vốn đặc biệt tỷ giá hối đoái so với Gulden tiền tệ thay đổi bởi 698.57% (71.2302 NLG — 568.83 NLG)
Thay đổi trong XDR/NLG tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 11 22, 2022) cáce Quyền rút vốn đặc biệt tỷ giá hối đoái so với Gulden tiền tệ thay đổi bởi 359.77% (123.72 NLG — 568.83 NLG)
Quyền rút vốn đặc biệt/Gulden dự báo tỷ giá hối đoái
Quyền rút vốn đặc biệt/Gulden dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
12/05 | 562.29 NLG | ▼ -1.15 % |
13/05 | 550.09 NLG | ▼ -2.17 % |
14/05 | 443.73 NLG | ▼ -19.33 % |
15/05 | 336.66 NLG | ▼ -24.13 % |
16/05 | 341.75 NLG | ▲ 1.51 % |
17/05 | 337.07 NLG | ▼ -1.37 % |
18/05 | 428.28 NLG | ▲ 27.06 % |
19/05 | 512.16 NLG | ▲ 19.58 % |
20/05 | 511.78 NLG | ▼ -0.07 % |
21/05 | 518.55 NLG | ▲ 1.32 % |
22/05 | 526.2 NLG | ▲ 1.47 % |
23/05 | 503.69 NLG | ▼ -4.28 % |
24/05 | 489.94 NLG | ▼ -2.73 % |
25/05 | 498.81 NLG | ▲ 1.81 % |
26/05 | 509.13 NLG | ▲ 2.07 % |
27/05 | 539.8 NLG | ▲ 6.02 % |
28/05 | 609.38 NLG | ▲ 12.89 % |
29/05 | 599.46 NLG | ▼ -1.63 % |
30/05 | 589.28 NLG | ▼ -1.7 % |
31/05 | 591.19 NLG | ▲ 0.32 % |
01/06 | 601.96 NLG | ▲ 1.82 % |
02/06 | 610.65 NLG | ▲ 1.44 % |
03/06 | 603.12 NLG | ▼ -1.23 % |
04/06 | 601.05 NLG | ▼ -0.34 % |
05/06 | 606.31 NLG | ▲ 0.88 % |
06/06 | 579.94 NLG | ▼ -4.35 % |
07/06 | 601.15 NLG | ▲ 3.66 % |
08/06 | 608.04 NLG | ▲ 1.15 % |
09/06 | 627.59 NLG | ▲ 3.21 % |
10/06 | 640.17 NLG | ▲ 2 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Quyền rút vốn đặc biệt/Gulden cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Quyền rút vốn đặc biệt/Gulden dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
13/05 — 19/05 | 543.48 NLG | ▼ -4.46 % |
20/05 — 26/05 | 768.82 NLG | ▲ 41.46 % |
27/05 — 02/06 | 358.91 NLG | ▼ -53.32 % |
03/06 — 09/06 | 373.13 NLG | ▲ 3.96 % |
10/06 — 16/06 | 422.44 NLG | ▲ 13.22 % |
17/06 — 23/06 | 415 NLG | ▼ -1.76 % |
24/06 — 30/06 | 413.14 NLG | ▼ -0.45 % |
01/07 — 07/07 | 386.45 NLG | ▼ -6.46 % |
08/07 — 14/07 | 378.41 NLG | ▼ -2.08 % |
15/07 — 21/07 | 490.85 NLG | ▲ 29.72 % |
22/07 — 28/07 | 516.48 NLG | ▲ 5.22 % |
29/07 — 04/08 | 527.45 NLG | ▲ 2.12 % |
Quyền rút vốn đặc biệt/Gulden dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 559.6 NLG | ▼ -1.62 % |
07/2024 | 1,254 NLG | ▲ 124.08 % |
08/2024 | 1,112 NLG | ▼ -11.29 % |
09/2024 | 1,486 NLG | ▲ 33.59 % |
10/2024 | 2,272 NLG | ▲ 52.86 % |
11/2024 | 3,388 NLG | ▲ 49.16 % |
12/2024 | 4,633 NLG | ▲ 36.71 % |
01/2025 | 3,070 NLG | ▼ -33.74 % |
02/2025 | 3,856 NLG | ▲ 25.61 % |
03/2025 | 3,212 NLG | ▼ -16.7 % |
04/2025 | 3,726 NLG | ▲ 16.01 % |
05/2025 | 5,183 NLG | ▲ 39.12 % |
Quyền rút vốn đặc biệt/Gulden thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 312.64 NLG |
Tối đa | 577.41 NLG |
Bình quân gia quyền | 476.33 NLG |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 312.64 NLG |
Tối đa | 610.25 NLG |
Bình quân gia quyền | 484.27 NLG |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 73.9672 NLG |
Tối đa | 610.25 NLG |
Bình quân gia quyền | 327.43 NLG |
Chia sẻ một liên kết đến XDR/NLG tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Quyền rút vốn đặc biệt (XDR) đến Gulden (NLG) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Quyền rút vốn đặc biệt (XDR) đến Gulden (NLG) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: