Tỷ giá hối đoái franc Thái Bình Dương (XPF)
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về XPF:
tỷ giá hối đoái với các loại tiền tệ khác, thông tin tham khảo và nhiều thông tin khác về franc Thái Bình Dương
Lịch sử của USD/XPF thay đổi tỷ giá hối đoái
Điểm đến trao đổi tiền tệ phổ biến franc Thái Bình Dương (XPF)
Số lượng tiền tệ phổ biến franc Thái Bình Dương (XPF)
- 1 XPF → 0.00000013 BTC
- 5000 XPF → 0.00065919 BTC
- 1000 XPF → 1.012367 ANT
- 10 XPF → 2.488603 PPT
- 2000 XPF → 0.00026367 BTC
- 5 XPF → 2.051064 QASH
- 2 XPF → 0.67412488 SPANK
- 1000 XPF → 0.58801203 LINK
- 1 XPF → 0.0029161 RLC
- 5 XPF → 1.29166 RVN
- 2000 XPF → 2,596 ENG
- 500 XPF → 125.98 TKS
- 100 GIP → 14,865 XPF
- 50 LKK → 110.79 XPF
- 5000 JPY → 3,774 XPF
- 1000 JPY → 754.81 XPF
- 10 JPY → 7.55 XPF
- 1 JPY → 0.75 XPF
- 2000 JPY → 1,510 XPF
- 2 JPY → 1.51 XPF
- 200 JPY → 150.96 XPF
- 50 JPY → 37.74 XPF
- 5 JPY → 3.77 XPF
- 100 JPY → 75.48 XPF