Tỷ giá hối đoái Dollar Úc chống lại franc Thái Bình Dương

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Dollar Úc tỷ giá hối đoái so với franc Thái Bình Dương tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về AUD/XPF

Lịch sử thay đổi trong AUD/XPF tỷ giá

AUD/XPF tỷ giá

05 05, 2024
1 AUD = 78.82 XPF
▲ 0 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Dollar Úc/franc Thái Bình Dương, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Dollar Úc chi phí trong franc Thái Bình Dương.

Dữ liệu về cặp tiền tệ AUD/XPF được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ AUD/XPF và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Dollar Úc/franc Thái Bình Dương, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong AUD/XPF tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 06, 2024 — 05 05, 2024) các Dollar Úc tỷ giá hối đoái so với franc Thái Bình Dương tiền tệ thay đổi bởi 0.37% (78.53 XPF — 78.82 XPF)

Thay đổi trong AUD/XPF tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 06, 2024 — 05 05, 2024) các Dollar Úc tỷ giá hối đoái so với franc Thái Bình Dương tiền tệ thay đổi bởi 1.42% (77.71 XPF — 78.82 XPF)

Thay đổi trong AUD/XPF tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 07, 2023 — 05 05, 2024) các Dollar Úc tỷ giá hối đoái so với franc Thái Bình Dương tiền tệ thay đổi bởi -4.38% (82.43 XPF — 78.82 XPF)

Thay đổi trong AUD/XPF tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 05, 2024) cáce Dollar Úc tỷ giá hối đoái so với franc Thái Bình Dương tiền tệ thay đổi bởi 3.82% (75.92 XPF — 78.82 XPF)

Dollar Úc/franc Thái Bình Dương dự báo tỷ giá hối đoái

Dollar Úc/franc Thái Bình Dương dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

06/05 78.56 XPF ▼ -0.33 %
07/05 78.65 XPF ▲ 0.12 %
08/05 78.61 XPF ▼ -0.06 %
09/05 78.74 XPF ▲ 0.17 %
10/05 79.2 XPF ▲ 0.58 %
11/05 78.71 XPF ▼ -0.61 %
12/05 78.35 XPF ▼ -0.46 %
13/05 77.93 XPF ▼ -0.54 %
14/05 77.73 XPF ▼ -0.25 %
15/05 77.59 XPF ▼ -0.18 %
16/05 77.4 XPF ▼ -0.24 %
17/05 76.79 XPF ▼ -0.79 %
18/05 76.89 XPF ▲ 0.12 %
19/05 77.05 XPF ▲ 0.21 %
20/05 76.68 XPF ▼ -0.48 %
21/05 76.82 XPF ▲ 0.18 %
22/05 76.82 XPF ▲ 0.01 %
23/05 77.13 XPF ▲ 0.4 %
24/05 77.5 XPF ▲ 0.47 %
25/05 77.88 XPF ▲ 0.49 %
26/05 77.9 XPF ▲ 0.03 %
27/05 78.34 XPF ▲ 0.57 %
28/05 78.24 XPF ▼ -0.13 %
29/05 78.24 XPF ▲ 0.01 %
30/05 78.78 XPF ▲ 0.69 %
31/05 77.95 XPF ▼ -1.05 %
01/06 77.95 XPF ▼ -0.01 %
02/06 78.54 XPF ▲ 0.76 %
03/06 79.05 XPF ▲ 0.65 %
04/06 79.14 XPF ▲ 0.11 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Dollar Úc/franc Thái Bình Dương cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

Dollar Úc/franc Thái Bình Dương dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

06/05 — 12/05 78.97 XPF ▲ 0.19 %
13/05 — 19/05 79.04 XPF ▲ 0.08 %
20/05 — 26/05 78.59 XPF ▼ -0.57 %
27/05 — 02/06 79.84 XPF ▲ 1.59 %
03/06 — 09/06 79.14 XPF ▼ -0.87 %
10/06 — 16/06 78.83 XPF ▼ -0.4 %
17/06 — 23/06 78.42 XPF ▼ -0.51 %
24/06 — 30/06 79.44 XPF ▲ 1.3 %
01/07 — 07/07 77.48 XPF ▼ -2.47 %
08/07 — 14/07 77.18 XPF ▼ -0.39 %
15/07 — 21/07 78.31 XPF ▲ 1.47 %
22/07 — 28/07 78.83 XPF ▲ 0.66 %

Dollar Úc/franc Thái Bình Dương dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 78.9 XPF ▲ 0.11 %
07/2024 78.83 XPF ▼ -0.09 %
08/2024 76.01 XPF ▼ -3.57 %
09/2024 75.5 XPF ▼ -0.67 %
10/2024 74.47 XPF ▼ -1.37 %
11/2024 77.27 XPF ▲ 3.76 %
12/2024 78.62 XPF ▲ 1.75 %
12/2024 74.89 XPF ▼ -4.75 %
01/2025 74.37 XPF ▼ -0.69 %
03/2025 74.25 XPF ▼ -0.16 %
03/2025 74.19 XPF ▼ -0.07 %
04/2025 75.63 XPF ▲ 1.93 %

Dollar Úc/franc Thái Bình Dương thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 76.34 XPF
Tối đa 79.2 XPF
Bình quân gia quyền 77.71 XPF
Trong 90 ngày
Tối thiểu 76.34 XPF
Tối đa 79.3 XPF
Bình quân gia quyền 77.96 XPF
Trong 365 ngày
Tối thiểu 75.18 XPF
Tối đa 85.47 XPF
Bình quân gia quyền 78.57 XPF

Chia sẻ một liên kết đến AUD/XPF tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Dollar Úc (AUD) đến franc Thái Bình Dương (XPF) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Dollar Úc (AUD) đến franc Thái Bình Dương (XPF) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu