Tỷ giá hối đoái Viacoin chống lại bolívar Venezuela
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Viacoin tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về VIA/VEF
Lịch sử thay đổi trong VIA/VEF tỷ giá
VIA/VEF tỷ giá
07 20, 2023
1 VIA = 106,988 VEF
▲ 5.09 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Viacoin/bolívar Venezuela, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Viacoin chi phí trong bolívar Venezuela.
Dữ liệu về cặp tiền tệ VIA/VEF được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ VIA/VEF và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Viacoin/bolívar Venezuela, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong VIA/VEF tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (06 21, 2023 — 07 20, 2023) các Viacoin tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ thay đổi bởi -6.97% (114,999 VEF — 106,988 VEF)
Thay đổi trong VIA/VEF tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (04 22, 2023 — 07 20, 2023) các Viacoin tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ thay đổi bởi 3.61% (103,260 VEF — 106,988 VEF)
Thay đổi trong VIA/VEF tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (11 10, 2022 — 07 20, 2023) các Viacoin tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ thay đổi bởi 265.76% (29,251 VEF — 106,988 VEF)
Thay đổi trong VIA/VEF tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 07 20, 2023) cáce Viacoin tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ thay đổi bởi 8296895.22% (1.29 VEF — 106,988 VEF)
Viacoin/bolívar Venezuela dự báo tỷ giá hối đoái
Viacoin/bolívar Venezuela dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
12/05 | 111,356 VEF | ▲ 4.08 % |
13/05 | 111,720 VEF | ▲ 0.33 % |
14/05 | 117,480 VEF | ▲ 5.16 % |
15/05 | 122,122 VEF | ▲ 3.95 % |
16/05 | 906,692 VEF | ▲ 642.45 % |
17/05 | 101,353 VEF | ▼ -88.82 % |
18/05 | 106,918 VEF | ▲ 5.49 % |
19/05 | 74,786 VEF | ▼ -30.05 % |
20/05 | 72,063 VEF | ▼ -3.64 % |
21/05 | 70,621 VEF | ▼ -2 % |
22/05 | 68,067 VEF | ▼ -3.62 % |
23/05 | 67,156 VEF | ▼ -1.34 % |
24/05 | 67,039 VEF | ▼ -0.17 % |
25/05 | 68,500 VEF | ▲ 2.18 % |
26/05 | 69,001 VEF | ▲ 0.73 % |
27/05 | 69,694 VEF | ▲ 1.01 % |
28/05 | 69,513 VEF | ▼ -0.26 % |
29/05 | 69,615 VEF | ▲ 0.15 % |
30/05 | 70,537 VEF | ▲ 1.33 % |
31/05 | 70,722 VEF | ▲ 0.26 % |
01/06 | 66,421 VEF | ▼ -6.08 % |
02/06 | 64,445 VEF | ▼ -2.98 % |
03/06 | 64,500 VEF | ▲ 0.09 % |
04/06 | 67,442 VEF | ▲ 4.56 % |
05/06 | 66,997 VEF | ▼ -0.66 % |
06/06 | 64,558 VEF | ▼ -3.64 % |
07/06 | 67,326 VEF | ▲ 4.29 % |
08/06 | 65,703 VEF | ▼ -2.41 % |
09/06 | 66,558 VEF | ▲ 1.3 % |
10/06 | 64,012 VEF | ▼ -3.83 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Viacoin/bolívar Venezuela cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Viacoin/bolívar Venezuela dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
13/05 — 19/05 | 105,007 VEF | ▼ -1.85 % |
20/05 — 26/05 | 99,386 VEF | ▼ -5.35 % |
27/05 — 02/06 | 83,499 VEF | ▼ -15.98 % |
03/06 — 09/06 | 81,831 VEF | ▼ -2 % |
10/06 — 16/06 | 83,811 VEF | ▲ 2.42 % |
17/06 — 23/06 | 585,857 VEF | ▲ 599.02 % |
24/06 — 30/06 | 56,771 VEF | ▼ -90.31 % |
01/07 — 07/07 | 35,791 VEF | ▼ -36.96 % |
08/07 — 14/07 | 36,175 VEF | ▲ 1.07 % |
15/07 — 21/07 | 34,201 VEF | ▼ -5.46 % |
22/07 — 28/07 | 35,035 VEF | ▲ 2.44 % |
29/07 — 04/08 | 32,943 VEF | ▼ -5.97 % |
Viacoin/bolívar Venezuela dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 164,205 VEF | ▲ 53.48 % |
07/2024 | 102,419 VEF | ▼ -37.63 % |
08/2024 | -14,122.8 VEF | ▼ -113.79 % |
09/2024 | -11,123.75 VEF | ▼ -21.24 % |
10/2024 | -16,427.48 VEF | ▲ 47.68 % |
11/2024 | -36,766.66 VEF | ▲ 123.81 % |
12/2024 | -29,873.27 VEF | ▼ -18.75 % |
01/2025 | -25,839.63 VEF | ▼ -13.5 % |
02/2025 | -21,099.08 VEF | ▼ -18.35 % |
03/2025 | -146,676.14 VEF | ▲ 595.18 % |
04/2025 | 18,207 VEF | ▼ -112.41 % |
05/2025 | 16,458 VEF | ▼ -9.61 % |
Viacoin/bolívar Venezuela thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 94,822 VEF |
Tối đa | 220,760 VEF |
Bình quân gia quyền | 112,668 VEF |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 84,790 VEF |
Tối đa | 618,619 VEF |
Bình quân gia quyền | 118,512 VEF |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 29,708 VEF |
Tối đa | 768,994 VEF |
Bình quân gia quyền | 126,484 VEF |
Chia sẻ một liên kết đến VIA/VEF tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Viacoin (VIA) đến bolívar Venezuela (VEF) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Viacoin (VIA) đến bolívar Venezuela (VEF) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: