Tỷ giá hối đoái Arcblock chống lại shilling Somalia
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Arcblock tỷ giá hối đoái so với shilling Somalia tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về ABT/SOS
Lịch sử thay đổi trong ABT/SOS tỷ giá
ABT/SOS tỷ giá
05 10, 2024
1 ABT = 113,644,692 SOS
▼ -3.01 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Arcblock/shilling Somalia, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Arcblock chi phí trong shilling Somalia.
Dữ liệu về cặp tiền tệ ABT/SOS được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ ABT/SOS và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Arcblock/shilling Somalia, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong ABT/SOS tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 11, 2024 — 05 10, 2024) các Arcblock tỷ giá hối đoái so với shilling Somalia tiền tệ thay đổi bởi 61.45% (70,388,189 SOS — 113,644,692 SOS)
Thay đổi trong ABT/SOS tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 11, 2024 — 05 10, 2024) các Arcblock tỷ giá hối đoái so với shilling Somalia tiền tệ thay đổi bởi 156.64% (44,281,585 SOS — 113,644,692 SOS)
Thay đổi trong ABT/SOS tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 12, 2023 — 05 10, 2024) các Arcblock tỷ giá hối đoái so với shilling Somalia tiền tệ thay đổi bởi 7018.2% (1,596,538 SOS — 113,644,692 SOS)
Thay đổi trong ABT/SOS tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 10, 2024) cáce Arcblock tỷ giá hối đoái so với shilling Somalia tiền tệ thay đổi bởi 230331694.43% (49.34 SOS — 113,644,692 SOS)
Arcblock/shilling Somalia dự báo tỷ giá hối đoái
Arcblock/shilling Somalia dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
11/05 | 111,976,082 SOS | ▼ -1.47 % |
12/05 | 115,046,701 SOS | ▲ 2.74 % |
13/05 | 120,566,997 SOS | ▲ 4.8 % |
14/05 | 117,601,778 SOS | ▼ -2.46 % |
15/05 | 119,289,447 SOS | ▲ 1.44 % |
16/05 | 115,036,873 SOS | ▼ -3.56 % |
17/05 | 102,321,844 SOS | ▼ -11.05 % |
18/05 | 109,494,634 SOS | ▲ 7.01 % |
19/05 | 108,430,797 SOS | ▼ -0.97 % |
20/05 | 108,595,975 SOS | ▲ 0.15 % |
21/05 | 114,426,734 SOS | ▲ 5.37 % |
22/05 | 114,484,706 SOS | ▲ 0.05 % |
23/05 | 111,707,539 SOS | ▼ -2.43 % |
24/05 | 115,577,035 SOS | ▲ 3.46 % |
25/05 | 118,743,128 SOS | ▲ 2.74 % |
26/05 | 124,984,266 SOS | ▲ 5.26 % |
27/05 | 131,960,774 SOS | ▲ 5.58 % |
28/05 | 135,263,432 SOS | ▲ 2.5 % |
29/05 | 136,081,479 SOS | ▲ 0.6 % |
30/05 | 140,293,397 SOS | ▲ 3.1 % |
31/05 | 148,874,024 SOS | ▲ 6.12 % |
01/06 | 163,731,536 SOS | ▲ 9.98 % |
02/06 | 202,880,963 SOS | ▲ 23.91 % |
03/06 | 215,524,482 SOS | ▲ 6.23 % |
04/06 | 201,876,060 SOS | ▼ -6.33 % |
05/06 | 197,659,422 SOS | ▼ -2.09 % |
06/06 | 195,080,693 SOS | ▼ -1.3 % |
07/06 | 204,282,457 SOS | ▲ 4.72 % |
08/06 | 207,100,271 SOS | ▲ 1.38 % |
09/06 | 283,302,116 SOS | ▲ 36.79 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Arcblock/shilling Somalia cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Arcblock/shilling Somalia dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
13/05 — 19/05 | 110,944,661 SOS | ▼ -2.38 % |
20/05 — 26/05 | 84,640,716 SOS | ▼ -23.71 % |
27/05 — 02/06 | 57,496,695 SOS | ▼ -32.07 % |
03/06 — 09/06 | 65,222,352 SOS | ▲ 13.44 % |
10/06 — 16/06 | 75,186,579 SOS | ▲ 15.28 % |
17/06 — 23/06 | 88,131,247 SOS | ▲ 17.22 % |
24/06 — 30/06 | 138,231,953 SOS | ▲ 56.85 % |
01/07 — 07/07 | 158,685,518 SOS | ▲ 14.8 % |
08/07 — 14/07 | 146,659,413 SOS | ▼ -7.58 % |
15/07 — 21/07 | 167,138,042 SOS | ▲ 13.96 % |
22/07 — 28/07 | 245,133,856 SOS | ▲ 46.67 % |
29/07 — 04/08 | 376,237,402 SOS | ▲ 53.48 % |
Arcblock/shilling Somalia dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 105,738,619 SOS | ▼ -6.96 % |
07/2024 | 128,925,014 SOS | ▲ 21.93 % |
08/2024 | 154,964,897 SOS | ▲ 20.2 % |
09/2024 | 150,465,998 SOS | ▼ -2.9 % |
10/2024 | 349,459,292 SOS | ▲ 132.25 % |
11/2024 | 320,822,783 SOS | ▼ -8.19 % |
12/2024 | 419,335,075 SOS | ▲ 30.71 % |
01/2025 | 1,092,868,122 SOS | ▲ 160.62 % |
02/2025 | 4,118,651,171 SOS | ▲ 276.87 % |
03/2025 | 2,851,084,707 SOS | ▼ -30.78 % |
04/2025 | 7,277,140,108 SOS | ▲ 155.24 % |
05/2025 | 13,595,257,691 SOS | ▲ 86.82 % |
Arcblock/shilling Somalia thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 62,190,976 SOS |
Tối đa | 2,115 SOS |
Bình quân gia quyền | 64,855,648 SOS |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 28,341,965 SOS |
Tối đa | 2,115 SOS |
Bình quân gia quyền | 43,701,325 SOS |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 1,217,845 SOS |
Tối đa | 5,124,236 SOS |
Bình quân gia quyền | 13,243,868 SOS |
Chia sẻ một liên kết đến ABT/SOS tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Arcblock (ABT) đến shilling Somalia (SOS) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Arcblock (ABT) đến shilling Somalia (SOS) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:
Phổ biến ABT/SOS số tiền trao đổi
- 1 ABT → 113,644,692 SOS
- 1000 ABT → 113,644,691,933 SOS
- 200 ABT → 22,728,938,387 SOS
- 2 ABT → 227,289,384 SOS
- 2000 ABT → 227,289,383,866 SOS
- 5 ABT → 568,223,460 SOS
- 10 ABT → 1,136,446,919 SOS
- 5000 ABT → 568,223,459,664 SOS
- 50 ABT → 5,682,234,597 SOS
- 500 ABT → 56,822,345,966 SOS
- 100 ABT → 11,364,469,193 SOS