Tỷ giá hối đoái Arcblock chống lại shilling Uganda
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Arcblock tỷ giá hối đoái so với shilling Uganda tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về ABT/UGX
Lịch sử thay đổi trong ABT/UGX tỷ giá
ABT/UGX tỷ giá
05 18, 2024
1 ABT = 15,168 UGX
▼ -4.88 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Arcblock/shilling Uganda, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Arcblock chi phí trong shilling Uganda.
Dữ liệu về cặp tiền tệ ABT/UGX được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ ABT/UGX và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Arcblock/shilling Uganda, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong ABT/UGX tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 19, 2024 — 05 18, 2024) các Arcblock tỷ giá hối đoái so với shilling Uganda tiền tệ thay đổi bởi 82.59% (8,307 UGX — 15,168 UGX)
Thay đổi trong ABT/UGX tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 19, 2024 — 05 18, 2024) các Arcblock tỷ giá hối đoái so với shilling Uganda tiền tệ thay đổi bởi 257.84% (4,239 UGX — 15,168 UGX)
Thay đổi trong ABT/UGX tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 20, 2023 — 05 18, 2024) các Arcblock tỷ giá hối đoái so với shilling Uganda tiền tệ thay đổi bởi 3916.52% (377.64 UGX — 15,168 UGX)
Thay đổi trong ABT/UGX tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 18, 2024) cáce Arcblock tỷ giá hối đoái so với shilling Uganda tiền tệ thay đổi bởi 4646.7% (319.55 UGX — 15,168 UGX)
Arcblock/shilling Uganda dự báo tỷ giá hối đoái
Arcblock/shilling Uganda dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
19/05 | 15,407 UGX | ▲ 1.58 % |
20/05 | 15,491 UGX | ▲ 0.54 % |
21/05 | 16,262 UGX | ▲ 4.98 % |
22/05 | 16,320 UGX | ▲ 0.36 % |
23/05 | 16,271 UGX | ▼ -0.3 % |
24/05 | 15,449 UGX | ▼ -5.05 % |
25/05 | 15,234 UGX | ▼ -1.39 % |
26/05 | 16,207 UGX | ▲ 6.39 % |
27/05 | 16,409 UGX | ▲ 1.25 % |
28/05 | 16,943 UGX | ▲ 3.25 % |
29/05 | 16,454 UGX | ▼ -2.88 % |
30/05 | 16,600 UGX | ▲ 0.89 % |
31/05 | 17,002 UGX | ▲ 2.42 % |
01/06 | 19,604 UGX | ▲ 15.3 % |
02/06 | 23,274 UGX | ▲ 18.72 % |
03/06 | 24,935 UGX | ▲ 7.14 % |
04/06 | 22,845 UGX | ▼ -8.38 % |
05/06 | 22,732 UGX | ▼ -0.5 % |
06/06 | 22,285 UGX | ▼ -1.96 % |
07/06 | 22,094 UGX | ▼ -0.86 % |
08/06 | 22,199 UGX | ▲ 0.47 % |
09/06 | 21,738 UGX | ▼ -2.08 % |
10/06 | 21,092 UGX | ▼ -2.97 % |
11/06 | 20,742 UGX | ▼ -1.66 % |
12/06 | 21,888 UGX | ▲ 5.52 % |
13/06 | 25,336 UGX | ▲ 15.75 % |
14/06 | 27,877 UGX | ▲ 10.03 % |
15/06 | 27,975 UGX | ▲ 0.35 % |
16/06 | 29,762 UGX | ▲ 6.39 % |
17/06 | 30,189 UGX | ▲ 1.43 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Arcblock/shilling Uganda cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Arcblock/shilling Uganda dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 14,981 UGX | ▼ -1.23 % |
27/05 — 02/06 | 14,555 UGX | ▼ -2.85 % |
03/06 — 09/06 | 13,825 UGX | ▼ -5.01 % |
10/06 — 16/06 | 14,413 UGX | ▲ 4.25 % |
17/06 — 23/06 | 16,578 UGX | ▲ 15.02 % |
24/06 — 30/06 | 26,142 UGX | ▲ 57.7 % |
01/07 — 07/07 | 20,602 UGX | ▼ -21.19 % |
08/07 — 14/07 | 20,997 UGX | ▲ 1.92 % |
15/07 — 21/07 | 20,634 UGX | ▼ -1.73 % |
22/07 — 28/07 | 30,051 UGX | ▲ 45.64 % |
29/07 — 04/08 | 29,113 UGX | ▼ -3.12 % |
05/08 — 11/08 | 41,087 UGX | ▲ 41.13 % |
Arcblock/shilling Uganda dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 15,142 UGX | ▼ -0.17 % |
07/2024 | 15,135 UGX | ▼ -0.05 % |
08/2024 | 13,958 UGX | ▼ -7.78 % |
09/2024 | 13,337 UGX | ▼ -4.45 % |
10/2024 | 15,524 UGX | ▲ 16.4 % |
11/2024 | 19,149 UGX | ▲ 23.35 % |
12/2024 | 38,878 UGX | ▲ 103.03 % |
01/2025 | 70,352 UGX | ▲ 80.95 % |
02/2025 | 445,798 UGX | ▲ 533.67 % |
03/2025 | 441,200 UGX | ▼ -1.03 % |
04/2025 | 574,846 UGX | ▲ 30.29 % |
05/2025 | 935,922 UGX | ▲ 62.81 % |
Arcblock/shilling Uganda thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 8,120 UGX |
Tối đa | 16,077 UGX |
Bình quân gia quyền | 10,968 UGX |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 4,112 UGX |
Tối đa | 16,077 UGX |
Bình quân gia quyền | 8,545 UGX |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 237.01 UGX |
Tối đa | 16,077 UGX |
Bình quân gia quyền | 2,596 UGX |
Chia sẻ một liên kết đến ABT/UGX tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Arcblock (ABT) đến shilling Uganda (UGX) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Arcblock (ABT) đến shilling Uganda (UGX) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: