Tỷ giá hối đoái Achain chống lại Electrify.Asia
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Achain tỷ giá hối đoái so với Electrify.Asia tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về ACT/ELEC
Lịch sử thay đổi trong ACT/ELEC tỷ giá
ACT/ELEC tỷ giá
05 11, 2023
1 ACT = 1.806024 ELEC
▲ 6.5 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Achain/Electrify.Asia, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Achain chi phí trong Electrify.Asia.
Dữ liệu về cặp tiền tệ ACT/ELEC được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ ACT/ELEC và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Achain/Electrify.Asia, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong ACT/ELEC tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 12, 2023 — 05 11, 2023) các Achain tỷ giá hối đoái so với Electrify.Asia tiền tệ thay đổi bởi 4.96% (1.720653 ELEC — 1.806024 ELEC)
Thay đổi trong ACT/ELEC tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các Achain tỷ giá hối đoái so với Electrify.Asia tiền tệ thay đổi bởi 13.83% (1.586553 ELEC — 1.806024 ELEC)
Thay đổi trong ACT/ELEC tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (10 16, 2022 — 05 11, 2023) các Achain tỷ giá hối đoái so với Electrify.Asia tiền tệ thay đổi bởi 177.55% (0.65069338 ELEC — 1.806024 ELEC)
Thay đổi trong ACT/ELEC tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 11, 2023) cáce Achain tỷ giá hối đoái so với Electrify.Asia tiền tệ thay đổi bởi -82.98% (10.6125 ELEC — 1.806024 ELEC)
Achain/Electrify.Asia dự báo tỷ giá hối đoái
Achain/Electrify.Asia dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
28/05 | 1.806187 ELEC | ▲ 0.01 % |
29/05 | 1.91888 ELEC | ▲ 6.24 % |
30/05 | 1.920652 ELEC | ▲ 0.09 % |
31/05 | 1.904183 ELEC | ▼ -0.86 % |
01/06 | 1.82727 ELEC | ▼ -4.04 % |
02/06 | 1.872768 ELEC | ▲ 2.49 % |
03/06 | 1.853702 ELEC | ▼ -1.02 % |
04/06 | 1.851691 ELEC | ▼ -0.11 % |
05/06 | 1.828963 ELEC | ▼ -1.23 % |
06/06 | 1.760671 ELEC | ▼ -3.73 % |
07/06 | 1.603357 ELEC | ▼ -8.93 % |
08/06 | 1.624071 ELEC | ▲ 1.29 % |
09/06 | 1.622964 ELEC | ▼ -0.07 % |
10/06 | 1.509356 ELEC | ▼ -7 % |
11/06 | 1.542254 ELEC | ▲ 2.18 % |
12/06 | 1.586458 ELEC | ▲ 2.87 % |
13/06 | 1.691511 ELEC | ▲ 6.62 % |
14/06 | 1.650835 ELEC | ▼ -2.4 % |
15/06 | 1.724757 ELEC | ▲ 4.48 % |
16/06 | 1.718332 ELEC | ▼ -0.37 % |
17/06 | 1.674987 ELEC | ▼ -2.52 % |
18/06 | 1.702309 ELEC | ▲ 1.63 % |
19/06 | 1.80022 ELEC | ▲ 5.75 % |
20/06 | 1.85664 ELEC | ▲ 3.13 % |
21/06 | 1.878625 ELEC | ▲ 1.18 % |
22/06 | 1.888962 ELEC | ▲ 0.55 % |
23/06 | 1.867392 ELEC | ▼ -1.14 % |
24/06 | 1.843933 ELEC | ▼ -1.26 % |
25/06 | 1.799846 ELEC | ▼ -2.39 % |
26/06 | 1.896255 ELEC | ▲ 5.36 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Achain/Electrify.Asia cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Achain/Electrify.Asia dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
03/06 — 09/06 | 1.947144 ELEC | ▲ 7.81 % |
10/06 — 16/06 | 1.823634 ELEC | ▼ -6.34 % |
17/06 — 23/06 | 1.858982 ELEC | ▲ 1.94 % |
24/06 — 30/06 | 1.610221 ELEC | ▼ -13.38 % |
01/07 — 07/07 | 1.676566 ELEC | ▲ 4.12 % |
08/07 — 14/07 | 1.844025 ELEC | ▲ 9.99 % |
15/07 — 21/07 | 1.892591 ELEC | ▲ 2.63 % |
22/07 — 28/07 | 4.868143 ELEC | ▲ 157.22 % |
29/07 — 04/08 | 5.022912 ELEC | ▲ 3.18 % |
05/08 — 11/08 | 5.489078 ELEC | ▲ 9.28 % |
12/08 — 18/08 | 5.168556 ELEC | ▼ -5.84 % |
19/08 — 25/08 | 0.00133113 ELEC | ▼ -99.97 % |
Achain/Electrify.Asia dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 1.722018 ELEC | ▼ -4.65 % |
07/2024 | 1.836884 ELEC | ▲ 6.67 % |
08/2024 | 1.974856 ELEC | ▲ 7.51 % |
09/2024 | 1.749797 ELEC | ▼ -11.4 % |
10/2024 | 1.738596 ELEC | ▼ -0.64 % |
11/2024 | 2.273019 ELEC | ▲ 30.74 % |
12/2024 | 2.146806 ELEC | ▼ -5.55 % |
01/2025 | 0.67549835 ELEC | ▼ -68.53 % |
02/2025 | 2.105726 ELEC | ▲ 211.73 % |
03/2025 | 2.484734 ELEC | ▲ 18 % |
04/2025 | 2.124666 ELEC | ▼ -14.49 % |
05/2025 | 2.311508 ELEC | ▲ 8.79 % |
Achain/Electrify.Asia thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 1.53271 ELEC |
Tối đa | 1.9306 ELEC |
Bình quân gia quyền | 1.732563 ELEC |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 1.53271 ELEC |
Tối đa | 2.001952 ELEC |
Bình quân gia quyền | 1.783549 ELEC |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.65069338 ELEC |
Tối đa | 2.001952 ELEC |
Bình quân gia quyền | 1.759026 ELEC |
Chia sẻ một liên kết đến ACT/ELEC tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Achain (ACT) đến Electrify.Asia (ELEC) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Achain (ACT) đến Electrify.Asia (ELEC) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: