Tỷ giá hối đoái dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất chống lại FujiCoin
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất tỷ giá hối đoái so với FujiCoin tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về AED/FJC
Lịch sử thay đổi trong AED/FJC tỷ giá
AED/FJC tỷ giá
11 23, 2020
1 AED = 1,512 FJC
▲ 3.04 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất/FujiCoin, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất chi phí trong FujiCoin.
Dữ liệu về cặp tiền tệ AED/FJC được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ AED/FJC và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất/FujiCoin, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong AED/FJC tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (10 25, 2020 — 11 23, 2020) các dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất tỷ giá hối đoái so với FujiCoin tiền tệ thay đổi bởi -27.23% (2,078 FJC — 1,512 FJC)
Thay đổi trong AED/FJC tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (08 26, 2020 — 11 23, 2020) các dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất tỷ giá hối đoái so với FujiCoin tiền tệ thay đổi bởi -37.11% (2,405 FJC — 1,512 FJC)
Thay đổi trong AED/FJC tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (04 10, 2020 — 11 23, 2020) các dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất tỷ giá hối đoái so với FujiCoin tiền tệ thay đổi bởi -59.59% (3,742 FJC — 1,512 FJC)
Thay đổi trong AED/FJC tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 11 23, 2020) cáce dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất tỷ giá hối đoái so với FujiCoin tiền tệ thay đổi bởi -59.59% (3,742 FJC — 1,512 FJC)
dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất/FujiCoin dự báo tỷ giá hối đoái
dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất/FujiCoin dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
28/05 | 1,502 FJC | ▼ -0.71 % |
29/05 | 1,508 FJC | ▲ 0.4 % |
30/05 | 1,468 FJC | ▼ -2.59 % |
31/05 | 1,465 FJC | ▼ -0.25 % |
01/06 | 1,476 FJC | ▲ 0.76 % |
02/06 | 1,455 FJC | ▼ -1.4 % |
03/06 | 1,428 FJC | ▼ -1.87 % |
04/06 | 1,427 FJC | ▼ -0.09 % |
05/06 | 1,438 FJC | ▲ 0.8 % |
06/06 | 1,433 FJC | ▼ -0.37 % |
07/06 | 1,395 FJC | ▼ -2.63 % |
08/06 | 1,335 FJC | ▼ -4.31 % |
09/06 | 1,262 FJC | ▼ -5.49 % |
10/06 | 1,299 FJC | ▲ 2.92 % |
11/06 | 1,302 FJC | ▲ 0.26 % |
12/06 | 1,286 FJC | ▼ -1.24 % |
13/06 | 1,287 FJC | ▲ 0.12 % |
14/06 | 1,255 FJC | ▼ -2.48 % |
15/06 | 1,227 FJC | ▼ -2.25 % |
16/06 | 1,199 FJC | ▼ -2.26 % |
17/06 | 1,216 FJC | ▲ 1.35 % |
18/06 | 1,221 FJC | ▲ 0.43 % |
19/06 | 1,185 FJC | ▼ -2.96 % |
20/06 | 1,146 FJC | ▼ -3.24 % |
21/06 | 1,111 FJC | ▼ -3.06 % |
22/06 | 1,111 FJC | ▼ -0.03 % |
23/06 | 1,088 FJC | ▼ -2.02 % |
24/06 | 1,047 FJC | ▼ -3.84 % |
25/06 | 1,064 FJC | ▲ 1.63 % |
26/06 | 1,091 FJC | ▲ 2.56 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất/FujiCoin cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất/FujiCoin dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
03/06 — 09/06 | 1,643 FJC | ▲ 8.64 % |
10/06 — 16/06 | 1,566 FJC | ▼ -4.66 % |
17/06 — 23/06 | 1,500 FJC | ▼ -4.23 % |
24/06 — 30/06 | 1,524 FJC | ▲ 1.6 % |
01/07 — 07/07 | 1,539 FJC | ▲ 1 % |
08/07 — 14/07 | 1,421 FJC | ▼ -7.66 % |
15/07 — 21/07 | 1,406 FJC | ▼ -1.06 % |
22/07 — 28/07 | 1,252 FJC | ▼ -10.95 % |
29/07 — 04/08 | 1,204 FJC | ▼ -3.86 % |
05/08 — 11/08 | 1,072 FJC | ▼ -10.96 % |
12/08 — 18/08 | 1,015 FJC | ▼ -5.33 % |
19/08 — 25/08 | 916.42 FJC | ▼ -9.71 % |
dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất/FujiCoin dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 1,254 FJC | ▼ -17.06 % |
07/2024 | 1,274 FJC | ▲ 1.54 % |
08/2024 | 1,214 FJC | ▼ -4.68 % |
09/2024 | 933.88 FJC | ▼ -23.08 % |
10/2024 | 1,103 FJC | ▲ 18.16 % |
11/2024 | 1,063 FJC | ▼ -3.68 % |
12/2024 | 862.63 FJC | ▼ -18.84 % |
01/2025 | 714.71 FJC | ▼ -17.15 % |
dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất/FujiCoin thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 1,466 FJC |
Tối đa | 2,068 FJC |
Bình quân gia quyền | 1,790 FJC |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 1,466 FJC |
Tối đa | 2,669 FJC |
Bình quân gia quyền | 2,216 FJC |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 1,466 FJC |
Tối đa | 3,974 FJC |
Bình quân gia quyền | 2,664 FJC |
Chia sẻ một liên kết đến AED/FJC tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất (AED) đến FujiCoin (FJC) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất (AED) đến FujiCoin (FJC) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: