Tỷ giá hối đoái dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất chống lại Mainframe
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất tỷ giá hối đoái so với Mainframe tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về AED/MFT
Lịch sử thay đổi trong AED/MFT tỷ giá
AED/MFT tỷ giá
10 20, 2023
1 AED = 51.073 MFT
▼ -2.64 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất/Mainframe, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất chi phí trong Mainframe.
Dữ liệu về cặp tiền tệ AED/MFT được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ AED/MFT và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất/Mainframe, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong AED/MFT tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (09 21, 2023 — 10 20, 2023) các dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất tỷ giá hối đoái so với Mainframe tiền tệ thay đổi bởi 51.46% (33.7213 MFT — 51.073 MFT)
Thay đổi trong AED/MFT tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (07 23, 2023 — 10 20, 2023) các dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất tỷ giá hối đoái so với Mainframe tiền tệ thay đổi bởi 8.23% (47.1907 MFT — 51.073 MFT)
Thay đổi trong AED/MFT tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (10 21, 2022 — 10 20, 2023) các dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất tỷ giá hối đoái so với Mainframe tiền tệ thay đổi bởi -10.25% (56.9088 MFT — 51.073 MFT)
Thay đổi trong AED/MFT tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 10 20, 2023) cáce dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất tỷ giá hối đoái so với Mainframe tiền tệ thay đổi bởi -89.91% (506.29 MFT — 51.073 MFT)
dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất/Mainframe dự báo tỷ giá hối đoái
dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất/Mainframe dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
19/05 | 57.1483 MFT | ▲ 11.9 % |
20/05 | 50.085 MFT | ▼ -12.36 % |
21/05 | 60.6719 MFT | ▲ 21.14 % |
22/05 | 67.535 MFT | ▲ 11.31 % |
23/05 | 59.6321 MFT | ▼ -11.7 % |
24/05 | 68.1945 MFT | ▲ 14.36 % |
25/05 | 71.1667 MFT | ▲ 4.36 % |
26/05 | 73.105 MFT | ▲ 2.72 % |
27/05 | 73.9712 MFT | ▲ 1.18 % |
28/05 | 72.9709 MFT | ▼ -1.35 % |
29/05 | 70.5912 MFT | ▼ -3.26 % |
30/05 | 71.0278 MFT | ▲ 0.62 % |
31/05 | 71.9493 MFT | ▲ 1.3 % |
01/06 | 65.864 MFT | ▼ -8.46 % |
02/06 | 72.6461 MFT | ▲ 10.3 % |
03/06 | 72.9931 MFT | ▲ 0.48 % |
04/06 | 71.309 MFT | ▼ -2.31 % |
05/06 | 70.2157 MFT | ▼ -1.53 % |
06/06 | 74.6746 MFT | ▲ 6.35 % |
07/06 | 67.682 MFT | ▼ -9.36 % |
08/06 | 66.3126 MFT | ▼ -2.02 % |
09/06 | 85.9412 MFT | ▲ 29.6 % |
10/06 | 75.384 MFT | ▼ -12.28 % |
11/06 | 78.5989 MFT | ▲ 4.26 % |
12/06 | 69.4748 MFT | ▼ -11.61 % |
13/06 | 66.7453 MFT | ▼ -3.93 % |
14/06 | 67.3934 MFT | ▲ 0.97 % |
15/06 | 78.8348 MFT | ▲ 16.98 % |
16/06 | 81.9592 MFT | ▲ 3.96 % |
17/06 | 86.4756 MFT | ▲ 5.51 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất/Mainframe cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất/Mainframe dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 52.7966 MFT | ▲ 3.37 % |
27/05 — 02/06 | 58.6922 MFT | ▲ 11.17 % |
03/06 — 09/06 | 68.7209 MFT | ▲ 17.09 % |
10/06 — 16/06 | 69.4373 MFT | ▲ 1.04 % |
17/06 — 23/06 | 66.1602 MFT | ▼ -4.72 % |
24/06 — 30/06 | 71.8119 MFT | ▲ 8.54 % |
01/07 — 07/07 | 24.441 MFT | ▼ -65.97 % |
08/07 — 14/07 | 42.384 MFT | ▲ 73.41 % |
15/07 — 21/07 | 51.3415 MFT | ▲ 21.13 % |
22/07 — 28/07 | 55.1127 MFT | ▲ 7.35 % |
29/07 — 04/08 | 50.3437 MFT | ▼ -8.65 % |
05/08 — 11/08 | 71.9612 MFT | ▲ 42.94 % |
dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất/Mainframe dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 50.2676 MFT | ▼ -1.58 % |
07/2024 | 52.7357 MFT | ▲ 4.91 % |
08/2024 | 54.4989 MFT | ▲ 3.34 % |
09/2024 | 55.5184 MFT | ▲ 1.87 % |
10/2024 | 50.1193 MFT | ▼ -9.72 % |
11/2024 | 46.8979 MFT | ▼ -6.43 % |
12/2024 | 49.9658 MFT | ▲ 6.54 % |
01/2025 | 48.2931 MFT | ▼ -3.35 % |
02/2025 | 50.2528 MFT | ▲ 4.06 % |
03/2025 | 51.2305 MFT | ▲ 1.95 % |
04/2025 | 40.9647 MFT | ▼ -20.04 % |
05/2025 | 50.7725 MFT | ▲ 23.94 % |
dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất/Mainframe thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 34.387 MFT |
Tối đa | 51.0736 MFT |
Bình quân gia quyền | 40.9465 MFT |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 18.5072 MFT |
Tối đa | 51.4383 MFT |
Bình quân gia quyền | 42.8053 MFT |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 18.5072 MFT |
Tối đa | 64.2176 MFT |
Bình quân gia quyền | 48.544 MFT |
Chia sẻ một liên kết đến AED/MFT tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất (AED) đến Mainframe (MFT) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất (AED) đến Mainframe (MFT) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: