Tỷ giá hối đoái dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất chống lại Sumokoin
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất tỷ giá hối đoái so với Sumokoin tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về AED/SUMO
Lịch sử thay đổi trong AED/SUMO tỷ giá
AED/SUMO tỷ giá
05 18, 2024
1 AED = 36.5257 SUMO
▲ 1.68 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất/Sumokoin, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất chi phí trong Sumokoin.
Dữ liệu về cặp tiền tệ AED/SUMO được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ AED/SUMO và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất/Sumokoin, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong AED/SUMO tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 19, 2024 — 05 18, 2024) các dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất tỷ giá hối đoái so với Sumokoin tiền tệ thay đổi bởi 5.91% (34.4873 SUMO — 36.5257 SUMO)
Thay đổi trong AED/SUMO tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 19, 2024 — 05 18, 2024) các dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất tỷ giá hối đoái so với Sumokoin tiền tệ thay đổi bởi 12.51% (32.4639 SUMO — 36.5257 SUMO)
Thay đổi trong AED/SUMO tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (07 13, 2023 — 05 18, 2024) các dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất tỷ giá hối đoái so với Sumokoin tiền tệ thay đổi bởi 61.2% (22.6587 SUMO — 36.5257 SUMO)
Thay đổi trong AED/SUMO tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 18, 2024) cáce dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất tỷ giá hối đoái so với Sumokoin tiền tệ thay đổi bởi 1255.39% (2.694857 SUMO — 36.5257 SUMO)
dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất/Sumokoin dự báo tỷ giá hối đoái
dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất/Sumokoin dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
19/05 | 35.8688 SUMO | ▼ -1.8 % |
20/05 | 34.7206 SUMO | ▼ -3.2 % |
21/05 | 35.1951 SUMO | ▲ 1.37 % |
22/05 | 35.8686 SUMO | ▲ 1.91 % |
23/05 | 36.0034 SUMO | ▲ 0.38 % |
24/05 | 36.4833 SUMO | ▲ 1.33 % |
25/05 | 36.9802 SUMO | ▲ 1.36 % |
26/05 | 37.2041 SUMO | ▲ 0.61 % |
27/05 | 37.3862 SUMO | ▲ 0.49 % |
28/05 | 37.6895 SUMO | ▲ 0.81 % |
29/05 | 38.0585 SUMO | ▲ 0.98 % |
30/05 | 37.8828 SUMO | ▼ -0.46 % |
31/05 | 38.7351 SUMO | ▲ 2.25 % |
01/06 | 38.488 SUMO | ▼ -0.64 % |
02/06 | 38.6093 SUMO | ▲ 0.32 % |
03/06 | 37.5071 SUMO | ▼ -2.85 % |
04/06 | 35.537 SUMO | ▼ -5.25 % |
05/06 | 35.8111 SUMO | ▲ 0.77 % |
06/06 | 36.5749 SUMO | ▲ 2.13 % |
07/06 | 37.465 SUMO | ▲ 2.43 % |
08/06 | 37.3597 SUMO | ▼ -0.28 % |
09/06 | 37.7109 SUMO | ▲ 0.94 % |
10/06 | 38.1731 SUMO | ▲ 1.23 % |
11/06 | 38.3543 SUMO | ▲ 0.47 % |
12/06 | 38.6927 SUMO | ▲ 0.88 % |
13/06 | 37.6565 SUMO | ▼ -2.68 % |
14/06 | 39.1971 SUMO | ▲ 4.09 % |
15/06 | 38.8549 SUMO | ▼ -0.87 % |
16/06 | 38.4946 SUMO | ▼ -0.93 % |
17/06 | 38.1531 SUMO | ▼ -0.89 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất/Sumokoin cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất/Sumokoin dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 35.4147 SUMO | ▼ -3.04 % |
27/05 — 02/06 | 34.516 SUMO | ▼ -2.54 % |
03/06 — 09/06 | 39.4819 SUMO | ▲ 14.39 % |
10/06 — 16/06 | 32.4685 SUMO | ▼ -17.76 % |
17/06 — 23/06 | 36.414 SUMO | ▲ 12.15 % |
24/06 — 30/06 | 35.6553 SUMO | ▼ -2.08 % |
01/07 — 07/07 | 40.9385 SUMO | ▲ 14.82 % |
08/07 — 14/07 | 42.3739 SUMO | ▲ 3.51 % |
15/07 — 21/07 | 45.8159 SUMO | ▲ 8.12 % |
22/07 — 28/07 | 43.4808 SUMO | ▼ -5.1 % |
29/07 — 04/08 | 46.0217 SUMO | ▲ 5.84 % |
05/08 — 11/08 | 45.3439 SUMO | ▼ -1.47 % |
dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất/Sumokoin dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 39.2721 SUMO | ▲ 7.52 % |
07/2024 | 41.1044 SUMO | ▲ 4.67 % |
08/2024 | 46.5549 SUMO | ▲ 13.26 % |
09/2024 | 58.9651 SUMO | ▲ 26.66 % |
10/2024 | 56.7478 SUMO | ▼ -3.76 % |
11/2024 | 55.5367 SUMO | ▼ -2.13 % |
12/2024 | 50.1787 SUMO | ▼ -9.65 % |
01/2025 | 57.1525 SUMO | ▲ 13.9 % |
02/2025 | 49.0025 SUMO | ▼ -14.26 % |
03/2025 | 46.3394 SUMO | ▼ -5.43 % |
04/2025 | 60.7331 SUMO | ▲ 31.06 % |
05/2025 | 60.5763 SUMO | ▼ -0.26 % |
dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất/Sumokoin thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 33.7091 SUMO |
Tối đa | 36.7265 SUMO |
Bình quân gia quyền | 35.5051 SUMO |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 24.4664 SUMO |
Tối đa | 36.7265 SUMO |
Bình quân gia quyền | 31.6548 SUMO |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 22.5201 SUMO |
Tối đa | 36.7265 SUMO |
Bình quân gia quyền | 30.8676 SUMO |
Chia sẻ một liên kết đến AED/SUMO tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất (AED) đến Sumokoin (SUMO) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất (AED) đến Sumokoin (SUMO) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: