Tỷ giá hối đoái dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất chống lại Verge
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất tỷ giá hối đoái so với Verge tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về AED/XVG
Lịch sử thay đổi trong AED/XVG tỷ giá
AED/XVG tỷ giá
05 18, 2024
1 AED = 45.1661 XVG
▼ -0.13 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất/Verge, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất chi phí trong Verge.
Dữ liệu về cặp tiền tệ AED/XVG được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ AED/XVG và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất/Verge, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong AED/XVG tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 19, 2024 — 05 18, 2024) các dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất tỷ giá hối đoái so với Verge tiền tệ thay đổi bởi -7.06% (48.5966 XVG — 45.1661 XVG)
Thay đổi trong AED/XVG tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 19, 2024 — 05 18, 2024) các dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất tỷ giá hối đoái so với Verge tiền tệ thay đổi bởi -34.77% (69.2361 XVG — 45.1661 XVG)
Thay đổi trong AED/XVG tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 20, 2023 — 05 18, 2024) các dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất tỷ giá hối đoái so với Verge tiền tệ thay đổi bởi -66.82% (136.12 XVG — 45.1661 XVG)
Thay đổi trong AED/XVG tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 18, 2024) cáce dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất tỷ giá hối đoái so với Verge tiền tệ thay đổi bởi -52.64% (95.3615 XVG — 45.1661 XVG)
dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất/Verge dự báo tỷ giá hối đoái
dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất/Verge dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
19/05 | 45.4447 XVG | ▲ 0.62 % |
20/05 | 43.0657 XVG | ▼ -5.23 % |
21/05 | 41.7586 XVG | ▼ -3.04 % |
22/05 | 40.9617 XVG | ▼ -1.91 % |
23/05 | 40.2198 XVG | ▼ -1.81 % |
24/05 | 40.9442 XVG | ▲ 1.8 % |
25/05 | 42.7382 XVG | ▲ 4.38 % |
26/05 | 44.0342 XVG | ▲ 3.03 % |
27/05 | 45.3638 XVG | ▲ 3.02 % |
28/05 | 45.1535 XVG | ▼ -0.46 % |
29/05 | 46.7571 XVG | ▲ 3.55 % |
30/05 | 48.9357 XVG | ▲ 4.66 % |
31/05 | 50.3519 XVG | ▲ 2.89 % |
01/06 | 48.9428 XVG | ▼ -2.8 % |
02/06 | 47.3013 XVG | ▼ -3.35 % |
03/06 | 45.9572 XVG | ▼ -2.84 % |
04/06 | 45.6152 XVG | ▼ -0.74 % |
05/06 | 44.4046 XVG | ▼ -2.65 % |
06/06 | 44.7659 XVG | ▲ 0.81 % |
07/06 | 46.2512 XVG | ▲ 3.32 % |
08/06 | 41.7552 XVG | ▼ -9.72 % |
09/06 | 39.1599 XVG | ▼ -6.22 % |
10/06 | 39.0418 XVG | ▼ -0.3 % |
11/06 | 37.9419 XVG | ▼ -2.82 % |
12/06 | 40.3699 XVG | ▲ 6.4 % |
13/06 | 41.646 XVG | ▲ 3.16 % |
14/06 | 41.8346 XVG | ▲ 0.45 % |
15/06 | 40.5638 XVG | ▼ -3.04 % |
16/06 | 39.7641 XVG | ▼ -1.97 % |
17/06 | 39.9175 XVG | ▲ 0.39 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất/Verge cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất/Verge dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 43.2027 XVG | ▼ -4.35 % |
27/05 — 02/06 | 43.3759 XVG | ▲ 0.4 % |
03/06 — 09/06 | 46.5309 XVG | ▲ 7.27 % |
10/06 — 16/06 | 43.4474 XVG | ▼ -6.63 % |
17/06 — 23/06 | 30.1254 XVG | ▼ -30.66 % |
24/06 — 30/06 | 26.4417 XVG | ▼ -12.23 % |
01/07 — 07/07 | 39.2924 XVG | ▲ 48.6 % |
08/07 — 14/07 | 38.9619 XVG | ▼ -0.84 % |
15/07 — 21/07 | 47.3844 XVG | ▲ 21.62 % |
22/07 — 28/07 | 45.5106 XVG | ▼ -3.95 % |
29/07 — 04/08 | 42.9714 XVG | ▼ -5.58 % |
05/08 — 11/08 | 41.6044 XVG | ▼ -3.18 % |
dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất/Verge dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 52.9967 XVG | ▲ 17.34 % |
07/2024 | 22.6359 XVG | ▼ -57.29 % |
08/2024 | 32.5115 XVG | ▲ 43.63 % |
09/2024 | 30.8437 XVG | ▼ -5.13 % |
10/2024 | 30.7807 XVG | ▼ -0.2 % |
11/2024 | 33.0257 XVG | ▲ 7.29 % |
12/2024 | 27.8956 XVG | ▼ -15.53 % |
01/2025 | 35.905 XVG | ▲ 28.71 % |
02/2025 | 13.4076 XVG | ▼ -62.66 % |
03/2025 | 10.3638 XVG | ▼ -22.7 % |
04/2025 | 18.384 XVG | ▲ 77.39 % |
05/2025 | 15.2913 XVG | ▼ -16.82 % |
dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất/Verge thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 44.8662 XVG |
Tối đa | 56.085 XVG |
Bình quân gia quyền | 48.9983 XVG |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 24.6771 XVG |
Tối đa | 72.1374 XVG |
Bình quân gia quyền | 45.8107 XVG |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 24.6771 XVG |
Tối đa | 187.24 XVG |
Bình quân gia quyền | 75.1894 XVG |
Chia sẻ một liên kết đến AED/XVG tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất (AED) đến Verge (XVG) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất (AED) đến Verge (XVG) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: