Tỷ giá hối đoái Afghani chống lại Arcblock
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Afghani tỷ giá hối đoái so với Arcblock tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về AFN/ABT
Lịch sử thay đổi trong AFN/ABT tỷ giá
AFN/ABT tỷ giá
06 27, 2024
1 AFN = 0.00549147 ABT
▲ 1.01 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Afghani/Arcblock, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Afghani chi phí trong Arcblock.
Dữ liệu về cặp tiền tệ AFN/ABT được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ AFN/ABT và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Afghani/Arcblock, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong AFN/ABT tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (05 29, 2024 — 06 27, 2024) các Afghani tỷ giá hối đoái so với Arcblock tiền tệ thay đổi bởi 59.42% (0.00344466 ABT — 0.00549147 ABT)
Thay đổi trong AFN/ABT tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 30, 2024 — 06 27, 2024) các Afghani tỷ giá hối đoái so với Arcblock tiền tệ thay đổi bởi -22.06% (0.00704581 ABT — 0.00549147 ABT)
Thay đổi trong AFN/ABT tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (06 29, 2023 — 06 27, 2024) các Afghani tỷ giá hối đoái so với Arcblock tiền tệ thay đổi bởi -94.18% (0.09430449 ABT — 0.00549147 ABT)
Thay đổi trong AFN/ABT tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 06 27, 2024) cáce Afghani tỷ giá hối đoái so với Arcblock tiền tệ thay đổi bởi -96.44% (0.15412609 ABT — 0.00549147 ABT)
Afghani/Arcblock dự báo tỷ giá hối đoái
Afghani/Arcblock dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
28/06 | 0.0056164 ABT | ▲ 2.28 % |
29/06 | 0.00559735 ABT | ▼ -0.34 % |
30/06 | 0.00569115 ABT | ▲ 1.68 % |
01/07 | 0.0056463 ABT | ▼ -0.79 % |
02/07 | 0.00585804 ABT | ▲ 3.75 % |
03/07 | 0.00612834 ABT | ▲ 4.61 % |
04/07 | 0.00629807 ABT | ▲ 2.77 % |
05/07 | 0.00613884 ABT | ▼ -2.53 % |
06/07 | 0.00600836 ABT | ▼ -2.13 % |
07/07 | 0.00626106 ABT | ▲ 4.21 % |
08/07 | 0.00649851 ABT | ▲ 3.79 % |
09/07 | 0.00655626 ABT | ▲ 0.89 % |
10/07 | 0.00664013 ABT | ▲ 1.28 % |
11/07 | 0.00747699 ABT | ▲ 12.6 % |
12/07 | 0.00774605 ABT | ▲ 3.6 % |
13/07 | 0.00797846 ABT | ▲ 3 % |
14/07 | 0.00873407 ABT | ▲ 9.47 % |
15/07 | 0.00825086 ABT | ▼ -5.53 % |
16/07 | 0.0071938 ABT | ▼ -12.81 % |
17/07 | 0.00779545 ABT | ▲ 8.36 % |
18/07 | 0.00860846 ABT | ▲ 10.43 % |
19/07 | 0.00859178 ABT | ▼ -0.19 % |
20/07 | 0.00900053 ABT | ▲ 4.76 % |
21/07 | 0.00903625 ABT | ▲ 0.4 % |
22/07 | 0.00885858 ABT | ▼ -1.97 % |
23/07 | 0.00888206 ABT | ▲ 0.27 % |
24/07 | 0.00942614 ABT | ▲ 6.13 % |
25/07 | 0.00929443 ABT | ▼ -1.4 % |
26/07 | 0.00944839 ABT | ▲ 1.66 % |
27/07 | 0.00975879 ABT | ▲ 3.29 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Afghani/Arcblock cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Afghani/Arcblock dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
01/07 — 07/07 | 0.00533623 ABT | ▼ -2.83 % |
08/07 — 14/07 | 0.00524212 ABT | ▼ -1.76 % |
15/07 — 21/07 | 0.00532129 ABT | ▲ 1.51 % |
22/07 — 28/07 | 0.00308491 ABT | ▼ -42.03 % |
29/07 — 04/08 | 0.00321774 ABT | ▲ 4.31 % |
05/08 — 11/08 | 0.00247369 ABT | ▼ -23.12 % |
12/08 — 18/08 | 0.00255396 ABT | ▲ 3.25 % |
19/08 — 25/08 | 0.00288672 ABT | ▲ 13.03 % |
26/08 — 01/09 | 0.00306078 ABT | ▲ 6.03 % |
02/09 — 08/09 | 0.00346368 ABT | ▲ 13.16 % |
09/09 — 15/09 | 0.00406087 ABT | ▲ 17.24 % |
16/09 — 22/09 | 0.00419982 ABT | ▲ 3.42 % |
Afghani/Arcblock dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
07/2024 | 0.00568708 ABT | ▲ 3.56 % |
08/2024 | 0.00792833 ABT | ▲ 39.41 % |
09/2024 | 0.00809824 ABT | ▲ 2.14 % |
10/2024 | 0.0070856 ABT | ▼ -12.5 % |
11/2024 | 0.00626107 ABT | ▼ -11.64 % |
12/2024 | 0.00224645 ABT | ▼ -64.12 % |
01/2025 | 0.00143945 ABT | ▼ -35.92 % |
02/2025 | 0.00033643 ABT | ▼ -76.63 % |
03/2025 | 0.0003407 ABT | ▲ 1.27 % |
04/2025 | 0.00027129 ABT | ▼ -20.37 % |
05/2025 | 0.00017147 ABT | ▼ -36.8 % |
06/2025 | 0.00027534 ABT | ▲ 60.58 % |
Afghani/Arcblock thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.00344119 ABT |
Tối đa | 0.00551763 ABT |
Bình quân gia quyền | 0.00442551 ABT |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.00309607 ABT |
Tối đa | 0.00783056 ABT |
Bình quân gia quyền | 0.00491204 ABT |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.00309607 ABT |
Tối đa | 0.19674563 ABT |
Bình quân gia quyền | 0.08136251 ABT |
Chia sẻ một liên kết đến AFN/ABT tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Afghani (AFN) đến Arcblock (ABT) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Afghani (AFN) đến Arcblock (ABT) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: