Tỷ giá hối đoái Afghani chống lại Edgeless
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Afghani tỷ giá hối đoái so với Edgeless tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về AFN/EDG
Lịch sử thay đổi trong AFN/EDG tỷ giá
AFN/EDG tỷ giá
05 26, 2024
1 AFN = 45.5674 EDG
▲ 2.81 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Afghani/Edgeless, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Afghani chi phí trong Edgeless.
Dữ liệu về cặp tiền tệ AFN/EDG được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ AFN/EDG và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Afghani/Edgeless, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong AFN/EDG tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 27, 2024 — 05 26, 2024) các Afghani tỷ giá hối đoái so với Edgeless tiền tệ thay đổi bởi 41.22% (32.2681 EDG — 45.5674 EDG)
Thay đổi trong AFN/EDG tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 27, 2024 — 05 26, 2024) các Afghani tỷ giá hối đoái so với Edgeless tiền tệ thay đổi bởi 6.43% (42.8164 EDG — 45.5674 EDG)
Thay đổi trong AFN/EDG tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 28, 2023 — 05 26, 2024) các Afghani tỷ giá hối đoái so với Edgeless tiền tệ thay đổi bởi 41.41% (32.2229 EDG — 45.5674 EDG)
Thay đổi trong AFN/EDG tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 26, 2024) cáce Afghani tỷ giá hối đoái so với Edgeless tiền tệ thay đổi bởi 2631.64% (1.668132 EDG — 45.5674 EDG)
Afghani/Edgeless dự báo tỷ giá hối đoái
Afghani/Edgeless dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
28/05 | 44.967 EDG | ▼ -1.32 % |
29/05 | 44.8672 EDG | ▼ -0.22 % |
30/05 | 48.9818 EDG | ▲ 9.17 % |
31/05 | 49.1697 EDG | ▲ 0.38 % |
01/06 | 49.3067 EDG | ▲ 0.28 % |
02/06 | 50.7287 EDG | ▲ 2.88 % |
03/06 | 48.4806 EDG | ▼ -4.43 % |
04/06 | 46.3402 EDG | ▼ -4.41 % |
05/06 | 47.4313 EDG | ▲ 2.35 % |
06/06 | 48.7207 EDG | ▲ 2.72 % |
07/06 | 47.9322 EDG | ▼ -1.62 % |
08/06 | 48.2364 EDG | ▲ 0.63 % |
09/06 | 49.5203 EDG | ▲ 2.66 % |
10/06 | 55.472 EDG | ▲ 12.02 % |
11/06 | 58.4238 EDG | ▲ 5.32 % |
12/06 | 59.8667 EDG | ▲ 2.47 % |
13/06 | 61.8454 EDG | ▲ 3.31 % |
14/06 | 59.0978 EDG | ▼ -4.44 % |
15/06 | 58.1677 EDG | ▼ -1.57 % |
16/06 | 57.8756 EDG | ▼ -0.5 % |
17/06 | 57.1994 EDG | ▼ -1.17 % |
18/06 | 57.9183 EDG | ▲ 1.26 % |
19/06 | 57.6395 EDG | ▼ -0.48 % |
20/06 | 57.3282 EDG | ▼ -0.54 % |
21/06 | 59.8193 EDG | ▲ 4.35 % |
22/06 | 61.7887 EDG | ▲ 3.29 % |
23/06 | 60.4593 EDG | ▼ -2.15 % |
24/06 | 57.104 EDG | ▼ -5.55 % |
25/06 | 59.8328 EDG | ▲ 4.78 % |
26/06 | 58.9458 EDG | ▼ -1.48 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Afghani/Edgeless cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Afghani/Edgeless dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
03/06 — 09/06 | 47.8668 EDG | ▲ 5.05 % |
10/06 — 16/06 | 65.4621 EDG | ▲ 36.76 % |
17/06 — 23/06 | 54.6056 EDG | ▼ -16.58 % |
24/06 — 30/06 | 45.7862 EDG | ▼ -16.15 % |
01/07 — 07/07 | 40.2723 EDG | ▼ -12.04 % |
08/07 — 14/07 | 40.6239 EDG | ▲ 0.87 % |
15/07 — 21/07 | 44.5334 EDG | ▲ 9.62 % |
22/07 — 28/07 | 46.7664 EDG | ▲ 5.01 % |
29/07 — 04/08 | 47.208 EDG | ▲ 0.94 % |
05/08 — 11/08 | 58.8322 EDG | ▲ 24.62 % |
12/08 — 18/08 | 55.9227 EDG | ▼ -4.95 % |
19/08 — 25/08 | 58.0446 EDG | ▲ 3.79 % |
Afghani/Edgeless dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 45.3555 EDG | ▼ -0.47 % |
07/2024 | 98.8214 EDG | ▲ 117.88 % |
08/2024 | 239.63 EDG | ▲ 142.49 % |
09/2024 | 162.61 EDG | ▼ -32.14 % |
10/2024 | 140.7 EDG | ▼ -13.48 % |
11/2024 | 110.97 EDG | ▼ -21.13 % |
12/2024 | 80.9509 EDG | ▼ -27.05 % |
01/2025 | 93.698 EDG | ▲ 15.75 % |
02/2025 | 94.4956 EDG | ▲ 0.85 % |
03/2025 | 79.9443 EDG | ▼ -15.4 % |
04/2025 | 81.6786 EDG | ▲ 2.17 % |
05/2025 | 95.9804 EDG | ▲ 17.51 % |
Afghani/Edgeless thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 32.8638 EDG |
Tối đa | 45.3959 EDG |
Bình quân gia quyền | 39.7905 EDG |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 31.4902 EDG |
Tối đa | 46.6947 EDG |
Bình quân gia quyền | 37.9287 EDG |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 13.3665 EDG |
Tối đa | 110.56 EDG |
Bình quân gia quyền | 50.6842 EDG |
Chia sẻ một liên kết đến AFN/EDG tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Afghani (AFN) đến Edgeless (EDG) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Afghani (AFN) đến Edgeless (EDG) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: