Tỷ giá hối đoái Afghani chống lại Everex
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Afghani tỷ giá hối đoái so với Everex tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về AFN/EVX
Lịch sử thay đổi trong AFN/EVX tỷ giá
AFN/EVX tỷ giá
05 11, 2023
1 AFN = 0.94924831 EVX
▲ 11.13 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Afghani/Everex, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Afghani chi phí trong Everex.
Dữ liệu về cặp tiền tệ AFN/EVX được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ AFN/EVX và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Afghani/Everex, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong AFN/EVX tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 12, 2023 — 05 11, 2023) các Afghani tỷ giá hối đoái so với Everex tiền tệ thay đổi bởi -9.83% (1.052761 EVX — 0.94924831 EVX)
Thay đổi trong AFN/EVX tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các Afghani tỷ giá hối đoái so với Everex tiền tệ thay đổi bởi -18.17% (1.160091 EVX — 0.94924831 EVX)
Thay đổi trong AFN/EVX tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các Afghani tỷ giá hối đoái so với Everex tiền tệ thay đổi bởi -18.17% (1.160091 EVX — 0.94924831 EVX)
Thay đổi trong AFN/EVX tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 11, 2023) cáce Afghani tỷ giá hối đoái so với Everex tiền tệ thay đổi bởi 954.21% (0.09004343 EVX — 0.94924831 EVX)
Afghani/Everex dự báo tỷ giá hối đoái
Afghani/Everex dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
20/05 | 0.88904916 EVX | ▼ -6.34 % |
21/05 | 0.90528456 EVX | ▲ 1.83 % |
22/05 | 0.92800283 EVX | ▲ 2.51 % |
23/05 | 0.86381117 EVX | ▼ -6.92 % |
24/05 | 0.87552468 EVX | ▲ 1.36 % |
25/05 | 0.87984511 EVX | ▲ 0.49 % |
26/05 | 0.87942294 EVX | ▼ -0.05 % |
27/05 | 0.90811397 EVX | ▲ 3.26 % |
28/05 | 0.93316698 EVX | ▲ 2.76 % |
29/05 | 0.95435017 EVX | ▲ 2.27 % |
30/05 | 0.96003863 EVX | ▲ 0.6 % |
31/05 | 0.95637585 EVX | ▼ -0.38 % |
01/06 | 0.96578526 EVX | ▲ 0.98 % |
02/06 | 0.95309389 EVX | ▼ -1.31 % |
03/06 | 0.93414889 EVX | ▼ -1.99 % |
04/06 | 0.9195174 EVX | ▼ -1.57 % |
05/06 | 0.91017643 EVX | ▼ -1.02 % |
06/06 | 0.81554072 EVX | ▼ -10.4 % |
07/06 | 0.81441578 EVX | ▼ -0.14 % |
08/06 | 0.75140749 EVX | ▼ -7.74 % |
09/06 | 0.74090254 EVX | ▼ -1.4 % |
10/06 | 0.68715576 EVX | ▼ -7.25 % |
11/06 | 0.64179752 EVX | ▼ -6.6 % |
12/06 | 0.76345991 EVX | ▲ 18.96 % |
13/06 | 0.75273222 EVX | ▼ -1.41 % |
14/06 | 0.92535934 EVX | ▲ 22.93 % |
15/06 | 1.066306 EVX | ▲ 15.23 % |
16/06 | 1.039233 EVX | ▼ -2.54 % |
17/06 | 0.6608631 EVX | ▼ -36.41 % |
18/06 | 0.61366892 EVX | ▼ -7.14 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Afghani/Everex cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Afghani/Everex dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 0.90298787 EVX | ▼ -4.87 % |
27/05 — 02/06 | 0.91654913 EVX | ▲ 1.5 % |
03/06 — 09/06 | 0.85513517 EVX | ▼ -6.7 % |
10/06 — 16/06 | 0.94483822 EVX | ▲ 10.49 % |
17/06 — 23/06 | 0.78905624 EVX | ▼ -16.49 % |
24/06 — 30/06 | 1.02156 EVX | ▲ 29.47 % |
01/07 — 07/07 | 0.57691398 EVX | ▼ -43.53 % |
08/07 — 14/07 | 0.58314806 EVX | ▲ 1.08 % |
15/07 — 21/07 | 0.53439359 EVX | ▼ -8.36 % |
22/07 — 28/07 | 0.61901586 EVX | ▲ 15.84 % |
29/07 — 04/08 | 1.77061 EVX | ▲ 186.04 % |
05/08 — 11/08 | 44.5803 EVX | ▲ 2417.79 % |
Afghani/Everex dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 0.9243813 EVX | ▼ -2.62 % |
07/2024 | 1.770788 EVX | ▲ 91.56 % |
08/2024 | 3.020645 EVX | ▲ 70.58 % |
09/2024 | 2.770694 EVX | ▼ -8.27 % |
10/2024 | 2.080466 EVX | ▼ -24.91 % |
11/2024 | 1.854589 EVX | ▼ -10.86 % |
12/2024 | 1.744182 EVX | ▼ -5.95 % |
01/2025 | 1.602995 EVX | ▼ -8.09 % |
02/2025 | 138.41 EVX | ▲ 8534.32 % |
03/2025 | 129.5 EVX | ▼ -6.44 % |
04/2025 | 101.31 EVX | ▼ -21.76 % |
05/2025 | 90.9456 EVX | ▼ -10.23 % |
Afghani/Everex thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.89446054 EVX |
Tối đa | 1.161485 EVX |
Bình quân gia quyền | 1.032295 EVX |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.89446054 EVX |
Tối đa | 1.161485 EVX |
Bình quân gia quyền | 1.060718 EVX |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.89446054 EVX |
Tối đa | 1.161485 EVX |
Bình quân gia quyền | 1.060718 EVX |
Chia sẻ một liên kết đến AFN/EVX tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Afghani (AFN) đến Everex (EVX) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Afghani (AFN) đến Everex (EVX) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: